Viêm Mũi Dị Ứng Theo Thời Tiết - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 11
- Binh Nguyen
- 23 thg 2
- 4 phút đọc
Đoạn văn:
季節 (きせつ) の変 (か) わり目 (め) には、鼻炎 (びえん) に悩 (なや) まされる人 が多 (おお) いです。特 (とく) に、気温 (きおん) が急 (きゅう) に下 (さ) がると、くしゃみや鼻水 (はなみず)、鼻詰 (はなづ) まりなどの症状 (しょうじょう) が現 (あらわ) れます。寒 (さむ) い日 には、外 に出 ると鼻 (はな) がムズムズしたり、夜 に寝 ると鼻 が詰 (つ) まって息 (いき) がしにくくなることもあります。対策 (たいさく) として、マスクを着用 (ちゃくよう) し、加湿器 (かしつき) を使 (つか) うことで症状 (しょうじょう) を和 (やわ) らげることができます。体 (からだ) を温 (あたた) かくし、適度 (てきど) な運動 (うんどう) をすることも予防 (よぼう) に役立 (やくだ) ちます。
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
季節(きせつ): Mùa, thời tiết
変わり目(かわりめ): Thời điểm chuyển mùa
鼻炎(びえん): Viêm mũi
気温(きおん): Nhiệt độ
くしゃみ: Hắt hơi
鼻水(はなみず): Sổ mũi
鼻詰まり(はなづまり): Nghẹt mũi
症状(しょうじょう): Triệu chứng
対策(たいさく): Biện pháp
加湿器(かしつき): Máy tạo độ ẩm
Câu hỏi luyện tập:
季節の変わり目にどんな症状が出ますか?
寒い日に外に出ると、鼻にどのような影響がありますか?
鼻炎の対策としてどんな方法がありますか?
Giải thích ngữ pháp「Vると」
🔹 Cấu trúc:
👉 A ~Vる + と + B
🔹 Ý nghĩa:
Diễn tả một kết quả tất yếu hoặc một hiện tượng tự nhiên B xảy ra khi hành động A xảy ra.
Nghĩa tương đương với "hễ mà..., nếu..., cứ mỗi khi..." trong tiếng Việt.
1. Cách dùng và ví dụ
(1) Diễn tả một kết quả tất yếu (hiện tượng tự nhiên, quy luật, điều hiển nhiên)
Khi hành động A xảy ra, thì B sẽ xảy ra một cách tất nhiên, không thể tránh khỏi.
🔹 Ví dụ:
春(はる)になると、桜(さくら)が咲(さ)きます。→ Hễ mà vào mùa xuân thì hoa anh đào nở.
ボタンを押(お)すと、ドアが開(あ)きます。→ Hễ mà nhấn nút thì cửa sẽ mở.
水(みず)を冷(ひ)やすと、氷(こおり)になります。→ Hễ mà làm lạnh nước thì nó sẽ trở thành đá.
✅ Lưu ý:
Vると dùng cho kết quả chắc chắn, tất yếu, không mang ý chí hay tác động chủ quan của con người.
(2) Diễn tả một sự việc xảy ra ngay lập tức sau hành động
Khi hành động A xảy ra, thì hành động B diễn ra ngay lập tức.
🔹 Ví dụ:
部屋(へや)の窓(まど)を開(あ)けると、涼(すず)しい風(かぜ)が入(はい)ってきた。→ Khi tôi mở cửa sổ, gió mát ùa vào ngay lập tức.
電車(でんしゃ)を降(お)りると、友達(ともだち)が待(ま)っていました。→ Khi tôi xuống tàu, bạn tôi đã đứng đợi sẵn.
朝(あさ)起(お)きると、外(そと)は真(ま)っ白(しろ)だった。→ Khi tôi thức dậy, bên ngoài trắng xóa.
✅ Lưu ý:
Vると trong trường hợp này nhấn mạnh sự kiện xảy ra ngay sau khi hành động trước đó kết thúc.
(3) Dùng để diễn tả một phát hiện hoặc sự nhận ra điều gì đó
Khi thực hiện hành động A, người nói bất ngờ phát hiện ra điều gì đó.
🔹 Ví dụ:
家(いえ)に帰(かえ)ると、玄関(げんかん)に手紙(てがみ)が置(お)いてあった。→ Khi tôi về đến nhà, tôi phát hiện có một lá thư đặt ở cửa.
財布(さいふ)を開(あ)けると、お金(おかね)が全(ぜん)くなかった。→ Khi tôi mở ví, tôi nhận ra không còn đồng nào.
✅ Lưu ý:
Trong trường hợp này, と dùng để nhấn mạnh sự phát hiện bất ngờ của người nói.
2. So sánh「Vると」với「Vたら」「Vば」và「Vとき」
Cấu trúc | Ý nghĩa | Đặc điểm |
Vると | Hễ mà..., cứ mỗi khi... thì... | Kết quả chắc chắn, không mang ý chí của người nói |
Vたら | Nếu... thì... | Kết quả có thể không chắc chắn, có thể mang ý chí của người nói |
Vば | Nếu... thì... | Nhấn mạnh điều kiện giả định |
Vるとき | Khi... | Chỉ thời điểm thực hiện hành động |
3. Phân tích câu trong bài đọc
1️⃣ 外(そと)に出(で)ると鼻(はな)がムズムズしたり...→ "Hễ mà ra ngoài thì mũi sẽ bị ngứa (dị ứng)"
🔹 Giải thích: Đây là một hiện tượng xảy ra tự nhiên, mỗi khi ra ngoài trời thì triệu chứng dị ứng mũi xuất hiện, nên dùng「と」.
2️⃣ 夜(よる)に寝(ね)ると鼻(はな)が詰(つ)まって息(いき)がしにくくなることもあります。→ "Hễ mà đi ngủ vào buổi tối thì đôi khi bị nghẹt mũi và khó thở."
🔹 Giải thích: Việc nghẹt mũi xảy ra một cách tự nhiên khi người nói đi ngủ, không có chủ ý, nên dùng「と」.
4. Kết luận
✔ 「Vると」diễn tả một kết quả chắc chắn xảy ra khi hành động trước diễn ra.
✔ Dùng「Vると」khi muốn nói đến các hiện tượng tự nhiên, thói quen, sự việc hiển nhiên.
✔ Không dùng「Vると」nếu muốn diễn tả ý chí, mong muốn hay mệnh lệnh.
Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comments