Phân Loại Rác Ở Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 8
- Binh Nguyen
- 20 thg 2
- 4 phút đọc
Đã cập nhật: 20 thg 2
Đoạn văn:
日本 では、ゴミの分別 (ぶんべつ) がとても重要 (じゅうよう) です。多 くの地域 (ちいき) では、燃 (も) えるゴミ、燃 えないゴミ、資源 (しげん) ゴミの3種類 (しゅるい) に分 (わ) けます。例えば、紙 (かみ) や生ごみ (なまごみ) は燃えるゴミ、ガラスや金属 (きんぞく) は燃えないゴミ、ペットボトルや缶 (かん) は資源ゴミになります。さらに、ゴミを出 す曜日 も決 (き) まっているため、注意 (ちゅうい) が必要 (ひつよう) です。職場 (しょくば) や家庭 (かてい) でも、ルールを守 (まも) ってゴミを分別することが求 (もと) められています。
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
ゴミの分別(ぶんべつ): Phân loại rác
重要(じゅうよう): Quan trọng
地域(ちいき): Khu vực, địa phương
燃えるゴミ(もえるゴミ): Rác cháy được
燃えないゴミ(もえないゴミ): Rác không cháy được
資源ゴミ(しげんゴミ): Rác tái chế
生ごみ(なまごみ): Rác thực phẩm, rác hữu cơ
金属(きんぞく): Kim loại
ペットボトル: Chai nhựa PET
職場(しょくば): Nơi làm việc
Câu hỏi luyện tập:
日本ではゴミをいくつの種類に分けますか?
紙や生ごみはどのゴミに分類されますか?
ゴミを出すときに何に注意する必要がありますか?
Giải thích ngữ pháp「Vるため」trong tiếng Nhật
「Vるため」là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Nhật, thường dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa khác nhau.
「Vるために」→ Để làm gì đó (mục đích có ý chí).
「~ために」→ Vì một nguyên nhân, lý do nào đó (mang tính khách quan).
1. Cấu trúc ngữ pháp
👉 Vる / Vた / Adj(い/ な)+ ため(に)
👉 N + の + ため(に)
✅ Lưu ý: 「な」trước ため(に) được lược bỏ khi nói và viết thông thường.
2.Cách dùng và ý nghĩa
「Vるために」- Diễn tả mục đích "Để làm gì đó"
Dùng khi nói về mục tiêu, mục đích của hành động.
Khi dùng「Vるために」để chỉ mục đích, động từ phía trước thường là động từ có ý chí, tức là hành động do con người chủ động thực hiện.
Thường đi với động từ có chủ ý (tức là động từ thể hiện hành động có ý chí của con người, như 勉強する, 買う, 作る…).
🔹 Ví dụ:
日本語を勉強するために、日本へ行きました。→ Tôi đã đến Nhật để học tiếng Nhật.
健康(けんこう)のために、毎日運動(うんどう)しています。→ Tôi tập thể dục mỗi ngày để giữ sức khỏe.
大学(だいがく)に合格(ごうかく)するために、一生懸命(いっしょうけんめい)勉強しています。→ Tôi đang học chăm chỉ để đỗ đại học.
「~ために」- Diễn tả lý do, nguyên nhân "Vì…"
Dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả nào đó.
Khi dùng「~ために」để diễn tả lý do, nguyên nhân, động từ phía trước có thể là động từ không có chủ ý (như 起こる - xảy ra, 増える - tăng lên) hoặc danh từ.
「ため」được dùng để chỉ nguyên nhân khách quan, không mang sắc thái chủ quan như「から」hay「ので」. Được sử dụng nhiều trong văn viết, thông báo, báo cáo chính thức hơn là trong hội thoại hàng ngày.
🔹 Ví dụ:
大雨(おおあめ)のために、試合(しあい)が中止(ちゅうし)になりました。→ Vì mưa lớn, trận đấu đã bị hủy.
インフルエンザのため、学校を休みました。→ Vì bị cúm, tôi đã nghỉ học.
事故(じこ)のため、電車(でんしゃ)が遅(おく)れています。→ Vì có tai nạn, tàu điện đang bị trễ.
気温(きおん)が高いため、アイスクリームがすぐに溶(と)けてしまいました。→ Vì nhiệt độ cao nên kem đã tan chảy ngay lập tức.
この道(みち)は狭(せま)いため、大きな車(くるま)が通(とお)れません。→ Vì con đường này hẹp nên xe lớn không thể đi qua được.
成績(せいせき)が悪(わる)いため、もっと勉強(べんきょう)することにしました。→ Vì thành tích học tập kém nên tôi đã quyết định học nhiều hơn.
静(しず)かなため、この場所(ばしょ)は勉強(べんきょう)に最適(さいてき)です。→ Vì yên tĩnh nên nơi này rất phù hợp để học.
有名(ゆうめい)なため、多(おお)くの観光客(かんこうきゃく)が訪(おとず)れます。→ Vì nổi tiếng nên có rất nhiều khách du lịch đến thăm.
便利(べんり)なため、多(おお)くの人(ひと)がこのアプリを使(つか)っています。→ Vì tiện lợi nên nhiều người sử dụng ứng dụng này.
3. So sánh「Vるために」với「Vるように」
Cả hai cấu trúc「Vるために」và「Vるように」đều có thể dùng để chỉ mục đích, nhưng có sự khác biệt quan trọng:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Đi với động từ nào? | Ví dụ |
Vるために | Để làm gì đó (có ý chí) | Động từ có ý chí | 合格するために勉強する。→ Tôi học để đỗ kỳ thi. |
Vるように | Để đạt được trạng thái nào đó | Động từ không có ý chí, động từ khả năng | 日本語が話せるように勉強する。→ Tôi học để có thể nói tiếng Nhật. |
💡 Mẹo nhớ:
Nếu mục đích cần chủ ý thực hiện → Dùng「Vるために」
Nếu chỉ kết quả tự nhiên, trạng thái cần đạt được → Dùng「ように」
Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comments