top of page

Đi Lại Bằng Tàu Điện Ở Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 15

Đoạn văn:

日本 では、電車 が主 (おも) な交通手段 (こうつうしゅだん) です。特 (とく) に東京 (とうきょう) や大阪 (おおさか) のような大都市 (だいとし) では、多 (おお) くの人 が毎日 電車 を使 (つか) っています。電車 の本数 (ほんすう) も多く、時間 どおりに運行 (うんこう) するため、とても便利 (べんり) です。


でも、初 (はじ) めて日本 で電車 に乗 (の) ると、迷 (まよ) うことがあります。私 も東京 (とうきょう) に行 ったとき、新幹線 (しんかんせん) の乗 (の) り場 (ば) を探 (さが) すのが大変 (たいへん) でした。駅 には人 が多 (おお) く、駅員 (えきいん) に聞 いても、説明 (せつめい) がよく分 からなかったです。たぶん、言葉 (ことば) の壁 (かべ) もあったと思 います。


日本 の電車 を利用 (りよう) するなら、ICカード (アイシーカード) を持 (も) っていると便利 (べんり) です。関西 (かんさい) なら ICOCA (イコカ)、東京 (とうきょう) なら Suica (スイカ) を使う人 が多 (おお) いです。最近 (さいきん) は、ICカードをスマートフォンに登録 (とうろく) して使うこともできます。私は普段 (ふだん)、ICカード (アイシーカード) にチャージ (charge) して使いますが、駅の改札 (かいさつ) でカードをタッチすると、画面 (がめん) に残高 (ざんだか) が表示 (ひょうじ) されるので、残 (のこ) りの金額 (きんがく) を確 (たし) かめるのも便利 (べんり) です。


また、日本の電車 にはいくつかの種類 (しゅるい) があります。普通 (ふつう) 電車 はすべての駅 に停車 (ていしゃ) し、快速 (かいそく) や特急 (とっきゅう) は停車駅 (ていしゃえき) が少 (すく) なく、目的地 (もくてきち) まで早 (はや) く行 (い) くことができます。初 (はじ) めて日本 (にほん) に来た人 は、どの電車に乗 (の) るかを確認 (かくにん) することが大切 (たいせつ) です。

Hình minh họa:

Thẻ ICOCA màu xanh đang được quét tại cổng soát vé tự động có đèn xanh. Sàn nhà kẻ caro trắng đen. Có biển báo tiếng Nhật.
関西 (かんさい) なら ICOCA (イコカ)、東京 (とうきょう) なら Suica (スイカ) を使 (つか) う人 (ひと) が多 (おお) いです。Nguồn: Internet

Từ vựng mới:

  1. 電車(でんしゃ)(n): Tàu điện

  2. 交通手段(こうつうしゅだん)(n): Phương tiện giao thông

  3. 運行(うんこう)(n, v): Hoạt động (chạy tàu, xe buýt, phương tiện giao thông)

    • 運行する(うんこうする)(v): Vận hành, hoạt động (tàu, xe)

  4. ICカード(アイシーカード)(n): Thẻ IC (thẻ điện tử dùng để đi tàu, xe buýt)

  5. 改札機(かいさつき)(n): Máy soát vé tự động

  6. 停車(ていしゃ)(n, v): Dừng tàu, dừng xe

    • 停車する(ていしゃする)(v): Đỗ lại, dừng lại (tàu, xe)

  7. 快速(かいそく)(n): Tàu nhanh

  8. 特急(とっきゅう)(n): Tàu tốc hành

  9. 停車駅(ていしゃえき)(n): Ga dừng tàu

  10. 目的地(もくてきち)(n): Điểm đến, nơi cần đến

  11. 確認(かくにん)(n, v): Xác nhận, kiểm tra

    • 確認する(かくにんする)(v): Kiểm tra, xác nhận

  12. 一般的(いっぱんてき)(na-adj): Phổ biến, thông thường

  13. 駅員(えきいん)(n): Nhân viên nhà ga

  14. 新幹線(しんかんせん)(n): Tàu shinkansen

  15. 残高(ざんだか)(n): Số dư tài khoản

  16. 迷う(まよう)(v): Lạc đường, bối rối

  17. 登録(とうろく)(n, v): Đăng ký

    • 登録する(とうろくする)(v): Đăng ký

  18. 普段(ふだん)(adv): Thông thường, thường ngày

  19. チャージ (n, v): Nạp tiền (vào thẻ, tài khoản)

    • チャージする (v): Nạp tiền

  20. タッチする (v): Chạm vào (thẻ IC, màn hình cảm ứng, v.v.)

  21. 表示(ひょうじ)(n, v): Hiển thị

    • 表示する(ひょうじする)(v): Hiển thị (trên màn hình, bảng điện tử, v.v.)

  22. 残りの金額(のこりのきんがく)(n): Số tiền còn lại

  23. 確かめる(たしかめる)(v): Xác nhận, kiểm tra


Câu hỏi luyện tập:

  1. 日本でよく使われているICカードにはどんな種類がありますか?

  2. 初めて新幹線に乗るときに困ったことは何ですか?

  3. 日本の電車にはどんな種類がありますか?


Giải thích ngữ pháp ような:

1. Cấu trúc「ような」

👉 N1 のような N2

🔹 Ý nghĩa:

  • Dùng để đưa ra ví dụ điển hình, nghĩa là "như ..., kiểu như ..."

  • N1 là một ví dụ tiêu biểu để mô tả N2.

  • 「ような」giống với 「みたいな」nhưng trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc khi nói lịch sự.

📌 Ví dụ:

  1. 富士山のような高い山に登りたいです。→ Tôi muốn leo lên một ngọn núi cao như núi Phú Sĩ.(Núi Phú Sĩ là một ví dụ tiêu biểu cho "núi cao")

  2. 動物のような生活をしたくない。→ Tôi không muốn sống như một con vật.(Động vật là một ví dụ tiêu biểu cho cách sống bản năng, không có kỷ luật.)

  3. このカフェのような静かな場所で勉強したい。→ Tôi muốn học ở một nơi yên tĩnh như quán cà phê này.(Quán cà phê này là một ví dụ điển hình cho nơi yên tĩnh.)


2. Phân tích trong câu trong bài đọc

特に東京や大阪のような大都市では、多くの人が毎日電車を使っています。

✅ "Đặc biệt là ở các thành phố lớn như Tokyo hay Osaka, nhiều người sử dụng tàu điện mỗi ngày."

📌 Giải thích:

  • 東京や大阪 là ví dụ tiêu biểu cho "大都市" (thành phố lớn).

  • 「ような」được dùng để nói rằng Tokyo và Osaka là ví dụ điển hình của những thành phố lớn.

  • Nếu bỏ 「ような」, câu sẽ trở thành "東京や大阪大都市では...", nghe không tự nhiên.


3. So sánh「ような」với「ように」

🔹 「ような」+ Danh từ (N2) → Dùng để bổ nghĩa cho danh từ.

🔹 「ように」+ Động từ hoặc Tính từ → Dùng để bổ nghĩa cho động từ/tính từ.

📌 Ví dụ:

  1. 彼のような人と結婚したい。→ Tôi muốn kết hôn với một người như anh ấy.(「ような」bổ nghĩa cho danh từ 「人」(người))

  2. 彼のように日本語が上手になりたい。→ Tôi muốn giỏi tiếng Nhật như anh ấy.(「ように」bổ nghĩa cho động từ 「なりたい」(muốn trở thành))


4. Tổng Kết

✔ 「ような」dùng để đưa ra một ví dụ điển hình cho danh từ đi sau.

✔ Trong câu của bạn, Tokyo và Osaka là ví dụ tiêu biểu của "thành phố lớn".

✔ 「ような」 ≈ "như ..., kiểu như ..." và trang trọng hơn「みたいな」.

✔ Phân biệt với「ように」: 「ように」bổ nghĩa cho động từ/tính từ, còn「ような」bổ nghĩa cho danh từ.

 

Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.


Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page