Nệm Futon - Truyền Thống Và Tiện Lợi Của Người Nhật - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 20
- Binh Nguyen
- 8 thg 3
- 4 phút đọc
Đoạn văn:
日本 では、ベッドの代 (か) わりに 布団 (ふとん) を使 (つか) う人 (ひと) が多 (おお) いです。布団 は、日本 の伝統的 (でんとうてき) な寝具 (しんぐ) で、畳 (たたみ) の上 (うえ) に敷 (し) いて寝 (ね) るものです。
私 (わたし) も日本 に住 (す) み始 (はじ) めたとき、初 (はじ) めて布団 で寝 ました。最初 (さいしょ) はベッドと違 (ちが) う感覚 (かんかく) に驚 (おどろ) きましたが、慣 (な) れると、とても快適 (かいてき) です。布団 (ふとん) は折 (お) り畳 (たた) むことができ、昼間 (ひるま) は部屋 (へや) を広 (ひろ) く使 (つか) えます。
布団 は、敷布団 (しきぶとん)(下 (した) に敷 (し) くもの)と掛布団 (かけぶとん)(上 (うえ) にかけるもの)に分 (わ) かれます。寒 (さむ) い冬 (ふゆ) には、厚 (あつ) い掛布団 (かけぶとん) を使 (つか) い、夏 (なつ) には薄 (うす) いものを選 (えら) びます。また、日本 では、布団 を定期的 (ていきてき) に干 (ほ) して湿気 (しっけ) を取 (と) ることが大切 (たいせつ) です。布団 (ふとん) がふかふかになり、気持 (きも) ちよく眠 (ねむ) れます。
最近 (さいきん) は、布団 を使 (つか) う家庭 (かてい) が減 (へ) っていますが、旅館 (りょかん) では今 (いま) でも布団 で寝 (ね) ることが多 (おお) いです。日本に来 たら、ぜひ一度 (いちど) 布団で寝てみてください!
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
布団(ふとん)(n): Nệm futon
伝統的(でんとうてき)(na-adj): Mang tính truyền thống
寝具(しんぐ)(n): Chăn gối, bộ đồ ngủ
畳(たたみ)(n): Chiếu tatami
折り畳む(おりたたむ)(v): Gấp gọn, xếp lại
快適(かいてき)(na-adj): Thoải mái, dễ chịu
敷布団(しきぶとん)(n): Nệm futon đặt dưới
掛布団(かけぶとん)(n): Chăn futon đặt trên
湿気(しっけ)(n): Độ ẩm
湿気を取る(しっけをとる)(v): Hút ẩm, loại bỏ độ ẩm
干す(ほす)(v): Phơi, hong khô
旅館(りょかん)(n): Nhà trọ kiểu Nhật
定期的(ていきてき)(na-adj): Định kỳ
ふかふか(な)(adj): Mềm mại, êm ái
気持ちよく(きもちよく)(adv): Dễ chịu, thoải mái
家庭(かてい)(n): Gia đình, hộ gia đình
敷く(しく)(v): Trải, đặt xuống (nệm, chiếu, thảm...)
感覚(かんかく)(n): Cảm giác
驚きます(おどろきます)(v): Ngạc nhiên
眠れます(ねむれます)(v): Ngủ được
減っています(へっています)(v): Giảm, ít đi
Câu hỏi luyện tập:
布団はどのような寝具ですか?
布団にはどんな種類がありますか?
布団を干す理由は何ですか?
旅館では今でも布団を使いますか?
Giải thích Ngữ Pháp「〜ように」và「〜ようになります」
1. Cấu trúc「〜ように」(Chỉ mục đích, để...)
📌 Ý nghĩa:
Dùng để diễn tả mục đích, kết quả mong muốn của hành động.
Mang nghĩa "để...", "nhằm mục đích..."
Dùng với động từ thể khả năng, động từ phủ định hoặc những động từ chỉ trạng thái.
🔹 Cấu trúc:👉 Vる / Vない + ように
📌 Ví dụ:
風邪 (かぜ) をひかないように、毎日 (まいにち) 野菜 (やさい) を食 (た) べています。
→ "Tôi ăn rau mỗi ngày để không bị cảm."
日本語 (にほんご) を話 (はな) せるように、一生懸命 (いっしょうけんめい) 勉強 (べんきょう) しています。
→ "Tôi đang cố gắng học chăm chỉ để có thể nói tiếng Nhật."
健康 (けんこう) のために、運動 (うんどう) するようにしてください。
→ "Hãy cố gắng tập thể dục để tốt cho sức khỏe."
2. Cấu trúc「〜ようになります」(Trở nên có thể làm gì đó)
📌 Ý nghĩa:
Diễn tả sự thay đổi trạng thái từ không thể sang có thể làm gì đó hoặc một thói quen mới hình thành.
Mang nghĩa "trở nên...", "bắt đầu có thể làm...", "dần dần có thể làm..."
🔹 Cấu trúc:👉 Vる + ようになります👉 Vない + ようになります (Trở nên không còn làm gì đó)
📌 Ví dụ:
毎日 (まいにち) 日本語 (にほんご) を勉強 (べんきょう) して、少 (すこ) し話 (はな) せるようになりました。
→ "Sau khi học tiếng Nhật mỗi ngày, tôi đã có thể nói được một chút."
運転 (うんてん) の練習 (れんしゅう) をして、車 (くるま) を運転 (うんてん) できるようになりました。
→ "Sau khi tập lái xe, tôi đã có thể lái được."
夜 (よる) 遅 (おそ) くまでゲームをしないようになりました。
→ "Tôi đã không còn chơi game đến khuya nữa."
3. So sánh「〜ように」và「〜ようになります」
Ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
〜ように | Chỉ mục đích, để đạt được điều gì đó. | 日本語を話せるように、毎日勉強しています。 → "Tôi học tiếng Nhật mỗi ngày để có thể nói được." |
〜ようになります | Trạng thái thay đổi theo thời gian. | 毎日勉強して、日本語を話せるようになりました。 → "Tôi đã có thể nói được tiếng Nhật sau khi học mỗi ngày." |
📌 Tóm tắt:
✔ 「〜ように」 → Chỉ mục đích, để làm gì đó.
✔ 「〜ようになります」 → Biểu thị sự thay đổi trạng thái, từ không thể → có thể làm gì đó.
Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comments