top of page

Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản: Mua Cafe & Gọi Món Thật Dễ Dàng! ☕

Đã cập nhật: 12 thg 12, 2024

Hội thoại mua cà phê | Tình huống 1:

Người nói

Tiếng Nhật

Phiên âm Romaji

Dịch nghĩa (Tiếng Việt)

Nhân viên

いらっしゃいませ!ご注文はいかがですか?

Irasshaimase! Go chūmon wa ikaga desu ka?

Chào mừng quý khách! Quý khách muốn gọi món gì?

Khách

コーヒーをください。

Kōhī o kudasai.

Làm ơn cho tôi một cốc cà phê.

Nhân viên

ホットですか、アイスですか?/ ホットかアイスどちらになさいませんか?

Hotto desu ka, aisu desu ka?

Quý khách muốn nóng hay lạnh?

Khách

ホットで。

Hotto de.

Nóng ạ.

Nhân viên

サイズはいかがですか?

Saizu wa ikaga desu ka?

Quý khách muốn size gì?

Khách

レギュラーでお願いします。

Regurā de onegaishimasu.

Cho tôi size thường ạ.

Nhân viên

ミルクは入れますか?/ ミルクはご利用ですか?

Miruku wa irimasu ka?

Quý khách có cho thêm sữa không?

Khách

入れてください。

Irete kudasai.

Cho thêm sữa ạ.

Nhân viên

店内ご利用ですか?

tenai goryō desu ka

Dùng tại quán hay mang đi?

Khách

お持ち帰りで

O-mochi kaeri de.

Mang đi ạ.

Nhân viên



合計は 450 円です。お支払いは現金ですか、それともカードですか?

Gōkei wa 450 en desu. Oshiharai wa genkin desu ka, soretomo kādo desu ka?

Tổng cộng là 450 yên ạ. Quý khách thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?

Khách

カードでお願いします。

Kādo de onegaishimasu.

Cho tôi thanh toán bằng thẻ nhé.

Hội thoại mua cà phê | Tình huống 2:

Người nói

Tiếng Nhật

Phiên âm Romaji

Dịch nghĩa (Tiếng Việt)

Nhân viên

いらっしゃいませ!店内ご利用ですか?

Irasshaimase! Tennai go riyō desu ka?

Chào mừng quý khách! Quý khách dùng ở đây hay mang đi?

Khách hàng

はい、店内でお願いします。

Hai, tennai de onegaishimasu.

Dạ, dùng ở đây ạ.

Nhân viên

こちらにお座りください。メニューをお持ちします。

Kochira ni o-suwari kudasai. Menyu o o-mochi shimasu.

Mời quý khách ngồi đây. Tôi mang menu cho quý khách.

Khách hàng

ええと、カフェラテをLサイズでお願いします。

Eto, kafērate o L saizu de onegaishimasu.

À, cho tôi một ly cafe latte size lớn nhé.

Nhân viên

承知いたしました。

Shōchi itashimashita.

Vâng, được rồi ạ.

Nhân viên

お待たせいたしました。カフェラテでございます。

O-matase itashimashita. Kafērate de gozaimasu.

Xin lỗi đã để quý khách đợi. Đây là cafe latte của quý khách.

Khách hàng

ありがとうございます。

Arigatō gozaimasu.

Cảm ơn bạn.

Khách hàng

すみません、お会計をお願いします。

Sumimasen, o-kaikei o onegaishimasu.

Xin lỗi, làm ơn cho tôi thanh toán.

Nhân viên

はい、かしこまりました。お支払いは現金ですか、それともカードですか?

Hai, kashikomarimashita. O-shiharai wa genkin desu ka, soretomo kādo desu ka?

Vâng, được rồi ạ. Quý khách thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?

Khách hàng

カードでお願いします。

Kādo de onegaishimasu.

Cho tôi thanh toán bằng thẻ.

Nhân viên

合計は〇〇円です。

Gōkei wa 〇〇 en desu.

Tổng cộng là 〇〇 yên ạ.

Nhân viên

レシートはいかがですか?

Reshīto wa ikaga desu ka?

Quý khách có cần hóa đơn không?

Khách hàng

はい、お願いします。

Hai, onegaishimasu.

Vâng, cho tôi xin.

Nhân viên

こちらです。どうもありがとうございました。

Kochira desu. Dōmo Arigatō gozaimashita.

Đây ạ. Cảm ơn quý khách rất nhiều.

Khách hàng

ありがとうございました。

Arigatō gozaimashita.

Cảm ơn.

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản | Từ vựng hữu ích:

  • おすすめ: (osusume) - Gợi ý, khuyến nghị

  • 人気: (ninki) - Phổ biến, được yêu thích

  • 苦い: (nigai) - Đắng

  • 甘い: (amai) - Ngọt

  • 熱い: (atsui) - Nóng

  • 冷たい: (tsumetai) - Lạnh

  • サイズ: (saizu) - Kích cỡ

  • お釣り: (otsuri) - Tiền thừa

  • メニュー: (Menyu): Menu

  • カフェラテ (Cafērate): Cafe Latte

  • 合計: (Gōkei): Tổng cộng

  • レシート: (Reshīto): Hóa đơn


Mẫu câu thông dụng:

  • いらっしゃいませ! (Irasshaimase!): Chào mừng quý khách!

  • 店内ご利用ですか? (Tennai go riyō desu ka?): Quý khách dùng ở đây hay mang đi?

  • 承知いたしました: (Shōchi itashimashita): Vâng, được rồi ạ.

  • かしこまりました: (Kashikomarimashita): Vâng, được rồi ạ.

  • こちらにお座りください。 (Kochira ni o-suwari kudasai.): Mời quý khách ngồi đây.

  • お待たせいたしました: (O-matase itashimashita): Xin lỗi đã để quý khách đợi.

  • すみません、お会計をお願いします。 (Sumimasen, o-kaikei o onegaishimasu.): Xin lỗi, làm ơn cho tôi thanh toán.


Các tình huống và từ vựng bổ sung:

  • Hỏi về menu:

    • 店員: メニューをご覧になってください。 (Ten’in: Menyu o goran ni natte kudasai.) - Xin mời quý khách xem menu.

    • お客さん: このコーヒーはどんな味がしますか? (Okyakusan: Kono kōhī wa donna aji ga shimasu ka?) - Loại cà phê này có vị như thế nào ạ?

    • 店員: こちらは、少し酸味のあるコーヒーです。 (Ten’in: Kochira wa, sukoshi sanmi no aru kōhī desu.) - Đây là loại cà phê có vị chua nhẹ ạ.

  • Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản | Đặt thêm đồ uống hoặc thức ăn:

    • お客さん: このケーキも一緒にください。 (Okyakusan: Kono kēki mo issho ni kudasai.) - Cho tôi thêm chiếc bánh này nữa nhé.

    • 店員: 承知いたしました。 (Ten’in: Shōchi itashimashita.) - Vâng, được rồi ạ.

  • Hỏi về wifi:

    • お客さん: Wi-Fiはありますか? (Okyakusan: Wi-Fi wa arimasu ka?) - Có wifi không ạ?

    • 店員: はい、ございます。パスワードはレジカウンターに書いてあります。 (Ten’in: Hai, gozaimasu. Pāsuwādo wa reji kauntā ni kaite arimasu.) - Dạ có ạ. Mật khẩu được ghi ở quầy tính tiền.

  • Nhân viên hỏi thêm khách hàng:

    • 何か他にいかがですか? (Nanika hoka ni ikaga desu ka?): Quý khách có muốn gọi thêm gì nữa không?

    • お味はいかがですか? (O-aji wa ikaga desu ka?): Quý khách thấy hương vị thế nào?

    • またのご来店お待ちしております。 (Mata no go-raiten o machī shite orimasu.): Rất mong được đón tiếp quý khách lần sau.


Xem video và luyện tập:

Nguồn: Youtube


 

©2024 Bean JP. All Rights Reserved.

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page