Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản: Mua Cafe & Gọi Món Thật Dễ Dàng! ☕
- Binh Nguyen
- 11 thg 12, 2024
- 5 phút đọc
Đã cập nhật: 12 thg 12, 2024
Hội thoại mua cà phê | Tình huống 1:
Người nói | Tiếng Nhật | Phiên âm Romaji | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Nhân viên | いらっしゃいませ!ご注文はいかがですか? | Irasshaimase! Go chūmon wa ikaga desu ka? | Chào mừng quý khách! Quý khách muốn gọi món gì? |
Khách | コーヒーをください。 | Kōhī o kudasai. | Làm ơn cho tôi một cốc cà phê. |
Nhân viên | ホットですか、アイスですか?/ ホットかアイスどちらになさいませんか? | Hotto desu ka, aisu desu ka? | Quý khách muốn nóng hay lạnh? |
Khách | ホットで。 | Hotto de. | Nóng ạ. |
Nhân viên | サイズはいかがですか? | Saizu wa ikaga desu ka? | Quý khách muốn size gì? |
Khách | レギュラーでお願いします。 | Regurā de onegaishimasu. | Cho tôi size thường ạ. |
Nhân viên | ミルクは入れますか?/ ミルクはご利用ですか? | Miruku wa irimasu ka? | Quý khách có cho thêm sữa không? |
Khách | 入れてください。 | Irete kudasai. | Cho thêm sữa ạ. |
Nhân viên | 店内ご利用ですか? | tenai goryō desu ka | Dùng tại quán hay mang đi? |
Khách | お持ち帰りで | O-mochi kaeri de. | Mang đi ạ. |
Nhân viên | 合計は 450 円です。お支払いは現金ですか、それともカードですか? | Gōkei wa 450 en desu. Oshiharai wa genkin desu ka, soretomo kādo desu ka? | Tổng cộng là 450 yên ạ. Quý khách thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ? |
Khách | カードでお願いします。 | Kādo de onegaishimasu. | Cho tôi thanh toán bằng thẻ nhé. |
Hội thoại mua cà phê | Tình huống 2:
Người nói | Tiếng Nhật | Phiên âm Romaji | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Nhân viên | いらっしゃいませ!店内ご利用ですか? | Irasshaimase! Tennai go riyō desu ka? | Chào mừng quý khách! Quý khách dùng ở đây hay mang đi? |
Khách hàng | はい、店内でお願いします。 | Hai, tennai de onegaishimasu. | Dạ, dùng ở đây ạ. |
Nhân viên | こちらにお座りください。メニューをお持ちします。 | Kochira ni o-suwari kudasai. Menyu o o-mochi shimasu. | Mời quý khách ngồi đây. Tôi mang menu cho quý khách. |
Khách hàng | ええと、カフェラテをLサイズでお願いします。 | Eto, kafērate o L saizu de onegaishimasu. | À, cho tôi một ly cafe latte size lớn nhé. |
Nhân viên | 承知いたしました。 | Shōchi itashimashita. | Vâng, được rồi ạ. |
Nhân viên | お待たせいたしました。カフェラテでございます。 | O-matase itashimashita. Kafērate de gozaimasu. | Xin lỗi đã để quý khách đợi. Đây là cafe latte của quý khách. |
Khách hàng | ありがとうございます。 | Arigatō gozaimasu. | Cảm ơn bạn. |
Khách hàng | すみません、お会計をお願いします。 | Sumimasen, o-kaikei o onegaishimasu. | Xin lỗi, làm ơn cho tôi thanh toán. |
Nhân viên | はい、かしこまりました。お支払いは現金ですか、それともカードですか? | Hai, kashikomarimashita. O-shiharai wa genkin desu ka, soretomo kādo desu ka? | Vâng, được rồi ạ. Quý khách thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? |
Khách hàng | カードでお願いします。 | Kādo de onegaishimasu. | Cho tôi thanh toán bằng thẻ. |
Nhân viên | 合計は〇〇円です。 | Gōkei wa 〇〇 en desu. | Tổng cộng là 〇〇 yên ạ. |
Nhân viên | レシートはいかがですか? | Reshīto wa ikaga desu ka? | Quý khách có cần hóa đơn không? |
Khách hàng | はい、お願いします。 | Hai, onegaishimasu. | Vâng, cho tôi xin. |
Nhân viên | こちらです。どうもありがとうございました。 | Kochira desu. Dōmo Arigatō gozaimashita. | Đây ạ. Cảm ơn quý khách rất nhiều. |
Khách hàng | ありがとうございました。 | Arigatō gozaimashita. | Cảm ơn. |
Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản | Từ vựng hữu ích:
おすすめ: (osusume) - Gợi ý, khuyến nghị
人気: (ninki) - Phổ biến, được yêu thích
苦い: (nigai) - Đắng
甘い: (amai) - Ngọt
熱い: (atsui) - Nóng
冷たい: (tsumetai) - Lạnh
サイズ: (saizu) - Kích cỡ
お釣り: (otsuri) - Tiền thừa
メニュー: (Menyu): Menu
カフェラテ (Cafērate): Cafe Latte
合計: (Gōkei): Tổng cộng
レシート: (Reshīto): Hóa đơn
Mẫu câu thông dụng:
いらっしゃいませ! (Irasshaimase!): Chào mừng quý khách!
店内ご利用ですか? (Tennai go riyō desu ka?): Quý khách dùng ở đây hay mang đi?
承知いたしました: (Shōchi itashimashita): Vâng, được rồi ạ.
かしこまりました: (Kashikomarimashita): Vâng, được rồi ạ.
こちらにお座りください。 (Kochira ni o-suwari kudasai.): Mời quý khách ngồi đây.
お待たせいたしました: (O-matase itashimashita): Xin lỗi đã để quý khách đợi.
すみません、お会計をお願いします。 (Sumimasen, o-kaikei o onegaishimasu.): Xin lỗi, làm ơn cho tôi thanh toán.
Các tình huống và từ vựng bổ sung:
Hỏi về menu:
店員: メニューをご覧になってください。 (Ten’in: Menyu o goran ni natte kudasai.) - Xin mời quý khách xem menu.
お客さん: このコーヒーはどんな味がしますか? (Okyakusan: Kono kōhī wa donna aji ga shimasu ka?) - Loại cà phê này có vị như thế nào ạ?
店員: こちらは、少し酸味のあるコーヒーです。 (Ten’in: Kochira wa, sukoshi sanmi no aru kōhī desu.) - Đây là loại cà phê có vị chua nhẹ ạ.
Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản | Đặt thêm đồ uống hoặc thức ăn:
お客さん: このケーキも一緒にください。 (Okyakusan: Kono kēki mo issho ni kudasai.) - Cho tôi thêm chiếc bánh này nữa nhé.
店員: 承知いたしました。 (Ten’in: Shōchi itashimashita.) - Vâng, được rồi ạ.
Hỏi về wifi:
お客さん: Wi-Fiはありますか? (Okyakusan: Wi-Fi wa arimasu ka?) - Có wifi không ạ?
店員: はい、ございます。パスワードはレジカウンターに書いてあります。 (Ten’in: Hai, gozaimasu. Pāsuwādo wa reji kauntā ni kaite arimasu.) - Dạ có ạ. Mật khẩu được ghi ở quầy tính tiền.
Nhân viên hỏi thêm khách hàng:
何か他にいかがですか? (Nanika hoka ni ikaga desu ka?): Quý khách có muốn gọi thêm gì nữa không?
お味はいかがですか? (O-aji wa ikaga desu ka?): Quý khách thấy hương vị thế nào?
またのご来店お待ちしております。 (Mata no go-raiten o machī shite orimasu.): Rất mong được đón tiếp quý khách lần sau.
Xem video và luyện tập:
Nguồn: Youtube
©2024 Bean JP. All Rights Reserved.
Comments