Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản: Tình Huống Thực Tế Gọi Món Ramen 🍜
- Binh Nguyen
- 10 thg 12, 2024
- 3 phút đọc
Đã cập nhật: 12 thg 12, 2024
Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản | Hội thoại mẫu:
Tiếng Nhật (Kanji) | Phiên âm Hiragana | Tiếng Việt |
店員: いらっしゃいませ。何名様ですか? | ten'in: irasshaimase. nan-meisama desu ka? | Nhân viên: Chào mừng quý khách. Quý khách đi mấy người? |
客: 1人です。 | kyaku: hitori desu. | Khách: Một người ạ. |
店員: こちらへどうぞ。 | ten'in: kochira e douzo. | Nhân viên: Mời quý khách ngồi bên này. |
客: 醤油ラーメンお願いします。 | kyaku: shōyu rāmen onegaishimasu. | Khách: Cho tôi một bát ramen tương (shoyu) nhé. |
店員: 麺の硬さはどうなさい ますか? | ten'in: men no katasa wa dō nasai masu ka? | Nhân viên: Quý khách muốn mì dai, mềm hay vừa phải ạ? |
客: 麺固めでお願いします。 | kyaku: men katame de onegaishimasu. | Khách: Cho tôi mì dai ạ. |
店員: かしこまりました。トッピングはいかがですか? | ten'in: kashikomarimashita. toppingu wa ikaga desu ka? | Nhân viên: Vâng, được rồi ạ. Quý khách có muốn thêm topping không ạ? |
客: 味玉トッピングお願いします。 | kyaku: ajitama toppingu onegaishimasu. | Khách: Cho tôi thêm trứng lòng đào ạ. |
店員: かしこまりました。 | ten'in: kashikomarimashita. | Nhân viên: Vâng, được rồi ạ. |
Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản | Xem video & luyện tập:
Nguồn: Youtube
Từ đơn:
ラーメン (ramen): Ramen (một món mì Nhật Bản)
注文する (chūmon suru): Đặt hàng, gọi món
トッピング (toppingu): Topping (phần thêm vào món ăn)
麺 (men): Mì
硬さ (katasa): Độ dai của sợ mì (độ cứng)
醤油 (shōyu): Xì dầu
豚骨 (tonkotsu): Xương heo
塩 (shio): Muối
味噌 (miso): Tương miso
固め (katame): dai, cứng, chắc (thường dùng để chỉ độ dai của mì)
柔らかめ (yawarakame): Mềm (thường dùng để chỉ độ mềm của mì)
普通 (futsuu): Bình thường, vừa phải (không dai không mềm)
チャーシュー (chāshū): Thịt xá xíu
味玉 (ajitama): Trứng lòng đào (trứng luộc lòng đào, có vị đậm đà)
メンマ (menma): Măng khô ngâm (thường được thái mỏng và dùng làm topping)
ネギ (negi): Hành lá
海苔 (nori): rong biển
ニンニク (ninniku): Tỏi
ほれ草 (horensō): Rau bina
券売機 (kenbaiki): Máy bán vé tự động (thường được sử dụng ở một số quán ăn)
Cụm từ:
ラーメン屋めぐり (ramen-ya meguri): Đi vòng quanh các quán ramen (tức là đi ăn thử nhiều quán ramen khác nhau)
いらっしゃいませ (irasshaimase): Chào mừng quý khách
何名様ですか (nan-meisama desu ka): Quý khách đi mấy người?
醤油ラーメン (shōyu ramen): Ramen tương (xì dầu)
豚骨ラーメン (tonkotsu ramen): Ramen xương heo
塩ラーメン (shio ramen): Ramen muối
味噌ラーメン (miso ramen): Ramen miso
Giải thích thêm:
ラーメン屋 quán ramen
めぐり việc đi vòng quanh, đi tham quan
名様 cách nói lịch sự để chỉ người
固め và 柔らかめ thường được dùng khi hỏi về độ cứng của mì ở các quán ramen.
チャーシュー thịt xá xíu là một trong những topping phổ biến nhất của ramen, mỏng mềm và có vị đậm đà.
Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản | Các câu ví dụ:
突然、ラーメンが食べたくなったので、ラーメン屋に行きました。 (Totsuzen, ramen ga tabetakunatta node, ramen-ya ni ikimashita.) - Đột nhiên tôi thèm ramen nên đã đến quán ramen.
このラーメン屋は、ラーメンの種類がたくさんあって、選ぶのが難しいです。 (Kono ramen-ya wa, ramen no shurui ga takusan atte, erabu no ga muzukashii desu.) - Quán ramen này có rất nhiều loại ramen nên rất khó chọn.
私は豚骨ラーメンが大好きです。 (Watashi wa tonkotsu ramen ga daisukidesu.) - Tôi rất thích ramen xương heo.
ラーメンは固め お願いします。 (Ramen wa katame onegaishimasu.) - Xin cho tôi một bát ramen sợi mì dai.
チャーシューと味玉トッピング お願いします。 (Chāshū to ajitama toppingu onegaishimasu.) - Xin cho tôi thêm thịt xá xíu và trứng lòng đào.
券売機で食券を買ってから席に座ってください。 (Kenbaiki de shokken o katte kara seki ni suwatte kudasai.) - Xin vui lòng mua vé tại máy bán vé tự động rồi ngồi xuống.
©2024 Bean JP. All Rights Reserved.
Comments