top of page

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản: Tình Huống Thực Tế Gọi Món Ramen 🍜

Đã cập nhật: 12 thg 12, 2024

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản | Hội thoại mẫu:

Tiếng Nhật (Kanji)

Phiên âm Hiragana

Tiếng Việt

店員: いらっしゃいませ。何名様ですか?

ten'in: irasshaimase. nan-meisama desu ka?

Nhân viên: Chào mừng quý khách. Quý khách đi mấy người?

客: 1人です。

kyaku: hitori desu.

Khách: Một người ạ.

店員: こちらへどうぞ。

ten'in: kochira e douzo.

Nhân viên: Mời quý khách ngồi bên này.

客: 醤油ラーメンお願いします。

kyaku: shōyu rāmen onegaishimasu.

Khách: Cho tôi một bát ramen tương (shoyu) nhé.

店員: 麺の硬さはどうなさい ますか?

ten'in: men no katasa wa dō nasai masu ka?

Nhân viên: Quý khách muốn mì dai, mềm hay vừa phải ạ?

客: 麺固めでお願いします。

kyaku: men katame de onegaishimasu.

Khách: Cho tôi mì dai ạ.

店員: かしこまりました。トッピングはいかがですか?

ten'in: kashikomarimashita. toppingu wa ikaga desu ka?

Nhân viên: Vâng, được rồi ạ. Quý khách có muốn thêm topping không ạ?

客: 味玉トッピングお願いします。

kyaku: ajitama toppingu onegaishimasu.

Khách: Cho tôi thêm trứng lòng đào ạ.

店員: かしこまりました。

ten'in: kashikomarimashita.

Nhân viên: Vâng, được rồi ạ.

Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản | Xem video & luyện tập:

Nguồn: Youtube


Từ đơn:

  • ラーメン (ramen): Ramen (một món mì Nhật Bản)

  • 注文する (chūmon suru): Đặt hàng, gọi món

  • トッピング (toppingu): Topping (phần thêm vào món ăn)

  • 麺 (men): Mì

  • 硬さ (katasa): Độ dai của sợ mì (độ cứng)

  • 醤油 (shōyu): Xì dầu

  • 豚骨 (tonkotsu): Xương heo

  • 塩 (shio): Muối

  • 味噌 (miso): Tương miso

  • 固め (katame): dai, cứng, chắc (thường dùng để chỉ độ dai của mì)

  • 柔らかめ (yawarakame): Mềm (thường dùng để chỉ độ mềm của mì)

  • 普通 (futsuu): Bình thường, vừa phải (không dai không mềm)

  • チャーシュー (chāshū): Thịt xá xíu

  • 味玉 (ajitama): Trứng lòng đào (trứng luộc lòng đào, có vị đậm đà)

  • メンマ (menma): Măng khô ngâm (thường được thái mỏng và dùng làm topping)

  • ネギ (negi): Hành lá

  • 海苔 (nori): rong biển

  • ニンニク (ninniku): Tỏi

  • ほれ草 (horensō): Rau bina

  • 券売機 (kenbaiki): Máy bán vé tự động (thường được sử dụng ở một số quán ăn)


Cụm từ:

  • ラーメン屋めぐり (ramen-ya meguri): Đi vòng quanh các quán ramen (tức là đi ăn thử nhiều quán ramen khác nhau)

  • いらっしゃいませ (irasshaimase): Chào mừng quý khách

  • 何名様ですか (nan-meisama desu ka): Quý khách đi mấy người?

  • 醤油ラーメン (shōyu ramen): Ramen tương (xì dầu)

  • 豚骨ラーメン (tonkotsu ramen): Ramen xương heo

  • 塩ラーメン (shio ramen): Ramen muối

  • 味噌ラーメン (miso ramen): Ramen miso


Giải thích thêm:

  • ラーメン屋 quán ramen

  • めぐり việc đi vòng quanh, đi tham quan

  • 名様 cách nói lịch sự để chỉ người

  • 固め và 柔らかめ thường được dùng khi hỏi về độ cứng của mì ở các quán ramen.

  • チャーシュー thịt xá xíu là một trong những topping phổ biến nhất của ramen, mỏng mềm và có vị đậm đà.


Giao tiếp tiếng Nhật cơ bản | Các câu ví dụ:

  • 突然、ラーメンが食べたくなったので、ラーメン屋に行きました。 (Totsuzen, ramen ga tabetakunatta node, ramen-ya ni ikimashita.) - Đột nhiên tôi thèm ramen nên đã đến quán ramen.

  • このラーメン屋は、ラーメンの種類がたくさんあって、選ぶのが難しいです。 (Kono ramen-ya wa, ramen no shurui ga takusan atte, erabu no ga muzukashii desu.) - Quán ramen này có rất nhiều loại ramen nên rất khó chọn.

  • 私は豚骨ラーメンが大好きです。 (Watashi wa tonkotsu ramen ga daisukidesu.) - Tôi rất thích ramen xương heo.

  • ラーメンは固め お願いします。 (Ramen wa katame onegaishimasu.) - Xin cho tôi một bát ramen sợi mì dai.

  • チャーシューと味玉トッピング お願いします。 (Chāshū to ajitama toppingu onegaishimasu.) - Xin cho tôi thêm thịt xá xíu và trứng lòng đào.

  • 券売機で食券を買ってから席に座ってください。 (Kenbaiki de shokken o katte kara seki ni suwatte kudasai.) - Xin vui lòng mua vé tại máy bán vé tự động rồi ngồi xuống.


 

©2024 Bean JP. All Rights Reserved.

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page