top of page

🦷 Học Tiếng Nhật Qua Tình Huống: Đi Khám Răng Tại Nhật

Đã cập nhật: 22 thg 3

📝 Mở đầu bài học

Khi sống ở Nhật, bạn có thể sẽ cần đi khám răng – một trải nghiệm không dễ dàng nếu bạn chưa quen với tiếng Nhật và quy trình khám chữa bệnh. Trong bài học này, bạn sẽ luyện tập một đoạn hội thoại thực tế khi đi khám răng: từ quầy lễ tân, đến khám với bác sĩ, rồi thanh toán và đặt lịch tái khám.


🗣 Hội Thoại Hoàn Chỉnh: Đi Khám Răng Tại Nhật

📍Phần 1: Đến quầy lễ tân

🧑‍💼 受付:

こんにちは。健康保険証と診察券はお持ちですか?

Konnichiwa. Kenkō hokenshō to shinsatsuken wa omochi desu ka?

→ Chào bạn. Bạn có mang theo thẻ bảo hiểm y tế và thẻ khám bệnh không?


👤 患者:

保険証はありますが、ここは初めてなので診察券はありません。

Hokenshō wa arimasu ga, koko wa hajimete nanode shinsatsuken wa arimasen.

→ Tôi có thẻ bảo hiểm, nhưng đây là lần đầu đến nên chưa có thẻ khám bệnh.


🧑‍💼 受付:

かしこまりました。初診の方はこちらの用紙にご記入をお願いします。Kashikomarimashita. Shoshin no kata wa kochira no yōshi ni go-ki'nyū o onegaishimasu.

→ Tôi hiểu rồi. Với người khám lần đầu, xin vui lòng điền vào mẫu đơn này.


👤 患者:

はい、わかりました。Hai, wakarimashita.

→ Vâng, tôi hiểu rồi.


📍Phần 2: Gặp bác sĩ và khám bệnh

🧑‍⚕️ 医者:

こんにちは。今日はどうされましたか?

Konnichiwa. Kyō wa dō saremashita ka?

→ Chào bạn. Hôm nay bạn gặp vấn đề gì?


👤 患者:

冷たい水を飲むとき、歯がしみます。特に下の奥歯あたりが痛いです。

Tsumetai mizu o nomu toki, ha ga shimimasu. Tokuni shita no okubā atari ga itai desu.

→ Khi uống nước lạnh, tôi bị ê buốt. Đặc biệt là vùng răng hàm dưới.


🧑‍⚕️ 医者:

なるほど。ちょっと見てみましょうね。口を開けてください。

Naruhodo. Chotto mite mimashō ne. Kuchi o akete kudasai.

→ Ra vậy. Hãy để tôi kiểm tra nhé. Xin hãy mở miệng ra.


👤 患者:

はい。Hai.→ Vâng.


🧑‍⚕️ 医者:

この辺りですね?ここはどうですか?Kono atari desu ne? Koko wa dō desu ka?

→ Khu vực này đúng không? Còn chỗ này thì sao?


👤 患者:

そこが一番しみます。Soko ga ichiban shimimasu.

→ Đó là chỗ ê buốt nhất ạ.


🧑‍⚕️ 医者:

歯の根元が少しすり減っていますね。強く磨きすぎたことが原因かもしれません。

Ha no nemoto ga sukoshi surihette imasu ne. Tsuyoku migakisugita koto ga gen'in kamo shiremasen.

→ Phần cổ chân răng bị mòn nhẹ. Có thể là do bạn chải răng quá mạnh.


👤 患者:

そうなんですか…。気をつけます。Sō nan desu ka... Ki o tsukemasu.

→ Vậy à… Tôi sẽ chú ý hơn.


🧑‍⚕️ 医者:

今日は薬を使ってしみるのを抑え、必要なところは詰め物をしますね。

Kyō wa kusuri o tsukatte shimiru no o osae, hitsuyō na tokoro wa tsumemono o shimasu ne.

→ Hôm nay tôi sẽ dùng thuốc để giảm ê buốt và trám răng ở chỗ cần thiết nhé.


👤 患者:

お願いします。Onegai shimasu.

→ Xin bác sĩ giúp tôi.


📍Phần 3: Thanh toán và đặt lịch tái khám

🧑‍💼 受付:

お疲れ様でした。診療は以上です。

Otsukaresama deshita. Shinryō wa ijō desu.

→ Cảm ơn bạn. Việc khám đã hoàn tất.


🧑‍💼 受付:

次回の検診ですが、3ヶ月後のご予約をおすすめしております。ご都合いかがですか?

Jikai no kenshin desu ga, sankagetsu-go no go-yoyaku o osusume shite orimasu. Gotsugō ikaga desu ka?

→ Về lần kiểm tra tiếp theo, chúng tôi khuyến khích đặt lịch sau 3 tháng. Bạn có thời gian phù hợp không?


👤 患者:

はい、大丈夫です。予定を確認しますね。

Hai, daijōbu desu. Yotei o kakunin shimasu ne.

→ Vâng, được ạ. Để tôi kiểm tra lịch một chút.


👤 患者:

〇月〇日の午前10時でお願いしたいのですが。

___-gatsu ___-nichi no gozen 10-ji de onegai shitai no desu ga.

→ Tôi muốn đặt vào ngày ___ tháng ___ lúc 10 giờ sáng, có được không?


🧑‍💼 受付:

確認しますので、少々お待ちください。

Kakunin shimasu node, shōshō omachi kudasai.

→ Để tôi kiểm tra lịch, xin vui lòng đợi một chút.


🧑‍💼 受付:

はい、その日その時間でご予約可能です。

Hai, sono hi sono jikan de go-yoyaku kanō desu.

→ Vâng, ngày và giờ đó có thể đặt được.


👤 患者:

では、それでお願いします。

Dewa, sore de onegai shimasu.

→ Vậy xin đặt giúp tôi lịch đó.


🧑‍💼 受付:

それでは、次回は〇月〇日の10時にお越しください。

Soredewa, jikai wa ___-gatsu ___-nichi no 10-ji ni okoshi kudasai.

→ Vậy xin mời bạn đến vào ___ tháng ___ lúc 10 giờ sáng.


🧑‍💼 受付:

本日のお会計は〇〇円です。こちらでお支払いください。

Honjitsu no okaikei wa ___ en desu. Kochira de o-shiharai kudasai.

→ Hôm nay tổng chi phí là ___ yên. Mời bạn thanh toán tại đây.


👤 患者:

はい、ありがとうございます。

Hai, arigatō gozaimasu.

→ Vâng, cảm ơn nhiều.


🧑‍💼 受付:

お大事にしてください。Odaiji ni shite kudasai.

→ Chúc bạn mau khỏe nhé.


📌 Giải Thích Mẫu Câu & Từ Vựng

1️⃣ Khi đến quầy lễ tân

  • 健康保険証 (kenkō hokenshō) → Thẻ bảo hiểm y tế

  • 診察券 (shinsatsuken) → Thẻ khám bệnh

  • 初診 (shoshin) → Khám lần đầu

📌 Ví dụ:

健康保険証と診察券はお持ちですか?

Kenkō hokenshō to shinsatsuken wa omochi desu ka?→ Bạn có mang theo thẻ bảo hiểm y tế và thẻ khám bệnh không?


2️⃣ Khi gặp bác sĩ

  • 歯がしみる (ha ga shimiru) → Ê buốt răng

  • 根元 (nemoto) → Cổ chân răng

  • すり減る (suriheru) → Mòn

📌 Ví dụ:

歯の根元が少しすり減っていますね。

Ha no nemoto ga sukoshi surihette imasu ne.

→ Phần cổ chân răng bị mòn nhẹ.


  • 詰め物 (tsumemono) → Trám răng

📌 Ví dụ:

必要なところは詰め物をしますね。

Hitsuyō na tokoro wa tsumemono o shimasu ne.

Chúng tôi sẽ trám chỗ cần thiết.


3️⃣ Khi thanh toán & đặt lịch

  • 予約 (yoyaku) → Đặt lịch hẹn

  • 検診 (kenshin) → Tái khám

  • 予定 (yotei) → Kế hoạch

  • 確認する (kakunin suru) → Xác nhận

  • お会計 (okaikei) → Thanh toán

  • お大事に (odaiji ni) → Chúc mau khỏe

📌 Ví dụ:

次回の検診ですが、3ヶ月後のご予約をおすすめしております。

Jikai no kenshin desu ga, sankagetsu-go no go-yoyaku o osusume shite orimasu.

→ Chúng tôi khuyến khích đặt lịch sau 3 tháng.


🎯 Lời Kết

Việc đi khám răng tại Nhật sẽ không còn là nỗi lo nếu bạn nắm được những mẫu câu cơ bản và từ vựng quen thuộc. Hãy đọc lại đoạn hội thoại này nhiều lần để luyện phản xạ nhé. Trong những bài tiếp theo, chúng ta sẽ tiếp tục với nhiều tình huống thực tế khác trong đời sống Nhật Bản.

Nha sĩ đang kiểm tra sức khỏe răng miệng cho bệnh nhân tại phòng khám răng hiện đại ở Nhật Bản. Photo by Wix
Nha sĩ đang kiểm tra sức khỏe răng miệng cho bệnh nhân tại phòng khám răng hiện đại ở Nhật Bản.
 

📌 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.


Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page