top of page

Giáo Dục Tiểu Học Ở Nhật Bản – 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 23

Đã cập nhật: 25 thg 3

Đoạn văn:

日本 の小学校 (しょうがっこう) は、6年間 の義務教育 (ぎむきょういく) です。子供 たちは、6歳 から小学校 に入学し、12歳 まで勉強 します。

私 の子供 も今 5歳 で、あと1年 で小学校 に入学 します。小学校 に入ることは、子供 にとって大切 (たいせつ) な成長 (せいちょう) の節目 (ふしめ) であり、親 (おや) にとっても特別 (とくべつ) な瞬間 (しゅんかん) です。今 から、夫婦 (ふうふ) でランドセルを選 (えら) び始 (はじ) めました。ランドセルは、日本 の小学生 (しょうがくせい) が6年間 使 (つか) う特別 (とくべつ) なカバンです。

私 が子供 の頃 (ころ)、毎年 新 しいカバンを選 (えら) んでいましたが、日本 ではランドセルの形 (かたち) は決 (き) まっていて、子供 たちは色 を選 (えら) ぶだけです。これは私 にとって少 (すこ) し驚 (おどろ) きでした。

日本 の小学校 では、国語 (こくご)、算数 (さんすう)、理科 (りか)、社会 (しゃかい) などの科目 (かもく) を学 (まな) びます。授業 (じゅぎょう) だけでなく、体育 (たいいく) や音楽 (おんがく) の授業 (じゅぎょう) もあり、子供 たちはバランスよく学 (まな) びます。

また、日本 の小学校 では給食 (きゅうしょく) が提供 (ていきょう) されます。給食 (きゅうしょく) は栄養 (えいよう) バランスが考 (かんが) えられており、生徒 (せいと) たちはクラスメートと一緒 に食 べます。食事 の時間 には、当番 (とうばん) の生徒 (せいと) が食事 を配 (くば) る役割 (やくわり) をします。

さらに、日本 の小学生 には掃除 (そうじ) の時間 があります。生徒 (せいと) たちは教室 (きょうしつ) や廊下 (ろうか) を掃除 (そうじ) し、学校 (がっこう) をきれいにします。これは、自分 たちの環境 (かんきょう) を大切 (たいせつ) にする教育 (きょういく) の一環 (いっかん) です。

また、日本 の小学校 は6年間ですが、私 の国では5年間 です。教育 (きょういく) の仕組 (しく) みが違 (ちが) うのはとても興味深 (きょうみぶか) いですね。

このように、日本 の小学校 では勉強 だけでなく、生活 (せいかつ) に必要 (ひつよう) な習慣 (しゅうかん) も学 (まな) びます。あなたの国 の小学校 とはどのように違 (ちが) いますか?


Hình minh họa:

Các mẫu cặp randoseru kiểu Nhật với nhiều màu sắc đa dạng dành cho học sinh tiểu học.
Các mẫu cặp randoseru kiểu Nhật với nhiều màu sắc đa dạng dành cho học sinh tiểu học. Nguồn: Toyooka-kaban

Từ vựng mới:

  1. 義務教育(ぎむきょういく)(n): Giáo dục bắt buộc

  2. 成長(せいちょう)(n, v): Trưởng thành, phát triển

  3. 節目(ふしめ)(n): Cột mốc quan trọng

  4. 瞬間(しゅんかん)(n): Khoảnh khắc

  5. ランドセル (n): Cặp sách dành cho học sinh tiểu học Nhật Bản

  6. 決まる(きまる)(v): Được quyết định

  7. 科目(かもく)(n): Môn học

  8. 国語(こくご)(n): Môn quốc ngữ (tiếng Nhật)

  9. 算数(さんすう)(n): Môn toán

  10. 理科(りか)(n): Môn khoa học

  11. 社会(しゃかい)(n): Môn xã hội

  12. 授業(じゅぎょう)(n): Tiết học, giờ học

  13. 体育(たいいく)(n): Môn thể dục

  14. 給食(きゅうしょく)(n): Suất ăn trưa ở trường học

  15. 栄養(えいよう)(n): Dinh dưỡng

  16. 生徒(せいと)(n): Học sinh

  17. 当番(とうばん)(n): Phiên trực nhật

  18. 配る(くばる)(v): Phân phát

  19. 掃除(そうじ)(n, v): Dọn dẹp

  20. 廊下(ろうか)(n): Hành lang

  21. 環境(かんきょう)(n): Môi trường

  22. 習慣(しゅうかん)(n): Thói quen

  23. 一環(いっかん)(n): Một phần của tổng thể

  24. 仕組み(しくみ)(n): Hệ thống, cơ cấu

  25. 興味深い(きょうみぶかい)(i-adj): Thú vị, đáng quan tâm


Câu hỏi luyện tập:

  1. 日本の小学校は何年間ですか?

  2. 小学校でどんな科目を学びますか?

  3. 給食の時間にはどんな活動がありますか?

  4. 掃除の時間はどんな目的がありますか?

  5. あなたの国の小学校と日本の小学校の違いは何ですか?


Giải Thích Ngữ Pháp 「でなく」

📌 Ý nghĩa:「でなく」 là dạng rút gọn của 「ではなく」, được dùng để phủ định một điều gì đó và thay thế bằng một điều khác.🔹 Có nghĩa là: "Không phải... mà là..."

1. Cấu trúc câu với 「でなく」

Loại từ

Cấu trúc với 「でなく」

Danh từ (N)

N1 でなく N2

Tính từ đuôi な (Na-adj)

Aな でなく Bな

Tính từ đuôi い (I-adj)

Aくなく B (thay bằng thể phủ định「くない」)

Động từ

Vる のでなく、Vる (ít dùng, thay bằng 「ではなく」)

📌 Lưu ý:

  • 「でなく」 thường được dùng trong văn nói, hội thoại thân mật.

  • 「ではなく」 trang trọng hơn, dùng trong văn viết và những tình huống lịch sự.


2. Ví dụ sử dụng「でなく」

📌 Với danh từ (N)

✅ これは勉強 (べんきょう) でなく、ゲームです。➡️ "Đây không phải là học bài, mà là chơi game."

✅ 先生 (せんせい) でなく、学生 (がくせい) に質問 (しつもん) してください。➡️ "Đừng hỏi giáo viên, hãy hỏi học sinh."

✅ 日本 (にほん) でなく、韓国 (かんこく) へ行 (い) きました。➡️ "Tôi đã không đi Nhật Bản, mà đi Hàn Quốc."


📌 Với tính từ đuôi な (Na-adj)

✅ 重要 (じゅうよう) でなく、簡単 (かんたん) なことです。➡️ "Đây không phải là chuyện quan trọng, mà là chuyện đơn giản."

✅ 静 (しず) かでなく、にぎやかな町 (まち) です。➡️ "Đây không phải là một thành phố yên tĩnh, mà là một thành phố náo nhiệt."


📌 Với động từ (Ít dùng, thay bằng「ではなく」)

✅ 遊 (あそ) ぶのでなく、勉強 (べんきょう) してください。➡️ "Đừng chơi, hãy học đi."

✅ 見 (み) るのではなく、実際 (じっさい) に体験 (たいけん) してください。➡️ "Đừng chỉ nhìn, hãy tự trải nghiệm thực tế."

Lưu ý: Khi đi với động từ, 「でなく」 không phổ biến, thường dùng 「ではなく」 để rõ nghĩa hơn.


3. So sánh 「でなく」 và 「ではなく」

Ngữ pháp

Cách dùng

Ví dụ

でなく

Dùng trong văn nói, hội thoại thân mật

これは勉強でなく、ゲームです。 (Đây không phải học, mà là chơi game.)

ではなく

Dùng trong văn viết, trang trọng hơn

これは勉強ではなく、ゲームです。 (Dùng trong bài luận, văn viết trang trọng.)

4. Cách dùng tương tự 「でなく」

✔ じゃなく → Cách nói thân mật hơn của 「でなく」📌 Ví dụ:

✅ これは水 (みず) じゃなく、お酒 (さけ) です。➡️ "Đây không phải nước, mà là rượu." (Hội thoại thường ngày)

✅ 勉強 (べんきょう) じゃなく、ゲームをしています。➡️ "Tôi đang chơi game, chứ không phải học." (Nói chuyện tự nhiên)

Nếu cần nói trang trọng hơn:「ではなく」 > 「でなく」 > 「じゃなく」

Tóm tắt nhanh

✔ 「でなく」 = Không phải... mà là...

✔ Dùng với danh từ, tính từ na, ít dùng với động từ

✔ Dùng trong văn nói, hội thoại thân mật

✔ 「ではなく」 trang trọng hơn, dùng trong văn viết

✔ 「じゃなく」 rất thân mật, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày

 

📌 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.


Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page