Giáo Dục Tiểu Học Ở Nhật Bản – 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 23
- Binh Nguyen
- 14 thg 3
- 6 phút đọc
Đã cập nhật: 25 thg 3
Đoạn văn:
日本 の小学校 (しょうがっこう) は、6年間 の義務教育 (ぎむきょういく) です。子供 たちは、6歳 から小学校 に入学し、12歳 まで勉強 します。
私 の子供 も今 5歳 で、あと1年 で小学校 に入学 します。小学校 に入ることは、子供 にとって大切 (たいせつ) な成長 (せいちょう) の節目 (ふしめ) であり、親 (おや) にとっても特別 (とくべつ) な瞬間 (しゅんかん) です。今 から、夫婦 (ふうふ) でランドセルを選 (えら) び始 (はじ) めました。ランドセルは、日本 の小学生 (しょうがくせい) が6年間 使 (つか) う特別 (とくべつ) なカバンです。
私 が子供 の頃 (ころ)、毎年 新 しいカバンを選 (えら) んでいましたが、日本 ではランドセルの形 (かたち) は決 (き) まっていて、子供 たちは色 を選 (えら) ぶだけです。これは私 にとって少 (すこ) し驚 (おどろ) きでした。
日本 の小学校 では、国語 (こくご)、算数 (さんすう)、理科 (りか)、社会 (しゃかい) などの科目 (かもく) を学 (まな) びます。授業 (じゅぎょう) だけでなく、体育 (たいいく) や音楽 (おんがく) の授業 (じゅぎょう) もあり、子供 たちはバランスよく学 (まな) びます。
また、日本 の小学校 では給食 (きゅうしょく) が提供 (ていきょう) されます。給食 (きゅうしょく) は栄養 (えいよう) バランスが考 (かんが) えられており、生徒 (せいと) たちはクラスメートと一緒 に食 べます。食事 の時間 には、当番 (とうばん) の生徒 (せいと) が食事 を配 (くば) る役割 (やくわり) をします。
さらに、日本 の小学生 には掃除 (そうじ) の時間 があります。生徒 (せいと) たちは教室 (きょうしつ) や廊下 (ろうか) を掃除 (そうじ) し、学校 (がっこう) をきれいにします。これは、自分 たちの環境 (かんきょう) を大切 (たいせつ) にする教育 (きょういく) の一環 (いっかん) です。
また、日本 の小学校 は6年間ですが、私 の国では5年間 です。教育 (きょういく) の仕組 (しく) みが違 (ちが) うのはとても興味深 (きょうみぶか) いですね。
このように、日本 の小学校 では勉強 だけでなく、生活 (せいかつ) に必要 (ひつよう) な習慣 (しゅうかん) も学 (まな) びます。あなたの国 の小学校 とはどのように違 (ちが) いますか?
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
義務教育(ぎむきょういく)(n): Giáo dục bắt buộc
成長(せいちょう)(n, v): Trưởng thành, phát triển
節目(ふしめ)(n): Cột mốc quan trọng
瞬間(しゅんかん)(n): Khoảnh khắc
ランドセル (n): Cặp sách dành cho học sinh tiểu học Nhật Bản
決まる(きまる)(v): Được quyết định
科目(かもく)(n): Môn học
国語(こくご)(n): Môn quốc ngữ (tiếng Nhật)
算数(さんすう)(n): Môn toán
理科(りか)(n): Môn khoa học
社会(しゃかい)(n): Môn xã hội
授業(じゅぎょう)(n): Tiết học, giờ học
体育(たいいく)(n): Môn thể dục
給食(きゅうしょく)(n): Suất ăn trưa ở trường học
栄養(えいよう)(n): Dinh dưỡng
生徒(せいと)(n): Học sinh
当番(とうばん)(n): Phiên trực nhật
配る(くばる)(v): Phân phát
掃除(そうじ)(n, v): Dọn dẹp
廊下(ろうか)(n): Hành lang
環境(かんきょう)(n): Môi trường
習慣(しゅうかん)(n): Thói quen
一環(いっかん)(n): Một phần của tổng thể
仕組み(しくみ)(n): Hệ thống, cơ cấu
興味深い(きょうみぶかい)(i-adj): Thú vị, đáng quan tâm
Câu hỏi luyện tập:
日本の小学校は何年間ですか?
小学校でどんな科目を学びますか?
給食の時間にはどんな活動がありますか?
掃除の時間はどんな目的がありますか?
あなたの国の小学校と日本の小学校の違いは何ですか?
Giải Thích Ngữ Pháp 「でなく」
📌 Ý nghĩa:「でなく」 là dạng rút gọn của 「ではなく」, được dùng để phủ định một điều gì đó và thay thế bằng một điều khác.🔹 Có nghĩa là: "Không phải... mà là..."
1. Cấu trúc câu với 「でなく」
Loại từ | Cấu trúc với 「でなく」 |
Danh từ (N) | N1 でなく N2 |
Tính từ đuôi な (Na-adj) | Aな でなく Bな |
Tính từ đuôi い (I-adj) | Aくなく B (thay bằng thể phủ định「くない」) |
Động từ | Vる のでなく、Vる (ít dùng, thay bằng 「ではなく」) |
📌 Lưu ý:
「でなく」 thường được dùng trong văn nói, hội thoại thân mật.
「ではなく」 trang trọng hơn, dùng trong văn viết và những tình huống lịch sự.
2. Ví dụ sử dụng「でなく」
📌 Với danh từ (N)
✅ これは勉強 (べんきょう) でなく、ゲームです。➡️ "Đây không phải là học bài, mà là chơi game."
✅ 先生 (せんせい) でなく、学生 (がくせい) に質問 (しつもん) してください。➡️ "Đừng hỏi giáo viên, hãy hỏi học sinh."
✅ 日本 (にほん) でなく、韓国 (かんこく) へ行 (い) きました。➡️ "Tôi đã không đi Nhật Bản, mà đi Hàn Quốc."
📌 Với tính từ đuôi な (Na-adj)
✅ 重要 (じゅうよう) でなく、簡単 (かんたん) なことです。➡️ "Đây không phải là chuyện quan trọng, mà là chuyện đơn giản."
✅ 静 (しず) かでなく、にぎやかな町 (まち) です。➡️ "Đây không phải là một thành phố yên tĩnh, mà là một thành phố náo nhiệt."
📌 Với động từ (Ít dùng, thay bằng「ではなく」)
✅ 遊 (あそ) ぶのでなく、勉強 (べんきょう) してください。➡️ "Đừng chơi, hãy học đi."
✅ 見 (み) るのではなく、実際 (じっさい) に体験 (たいけん) してください。➡️ "Đừng chỉ nhìn, hãy tự trải nghiệm thực tế."
Lưu ý: Khi đi với động từ, 「でなく」 không phổ biến, thường dùng 「ではなく」 để rõ nghĩa hơn.
3. So sánh 「でなく」 và 「ではなく」
Ngữ pháp | Cách dùng | Ví dụ |
でなく | Dùng trong văn nói, hội thoại thân mật | これは勉強でなく、ゲームです。 (Đây không phải học, mà là chơi game.) |
ではなく | Dùng trong văn viết, trang trọng hơn | これは勉強ではなく、ゲームです。 (Dùng trong bài luận, văn viết trang trọng.) |
4. Cách dùng tương tự 「でなく」
✔ じゃなく → Cách nói thân mật hơn của 「でなく」📌 Ví dụ:
✅ これは水 (みず) じゃなく、お酒 (さけ) です。➡️ "Đây không phải nước, mà là rượu." (Hội thoại thường ngày)
✅ 勉強 (べんきょう) じゃなく、ゲームをしています。➡️ "Tôi đang chơi game, chứ không phải học." (Nói chuyện tự nhiên)
Nếu cần nói trang trọng hơn:「ではなく」 > 「でなく」 > 「じゃなく」
Tóm tắt nhanh
✔ 「でなく」 = Không phải... mà là...
✔ Dùng với danh từ, tính từ na, ít dùng với động từ
✔ Dùng trong văn nói, hội thoại thân mật
✔ 「ではなく」 trang trọng hơn, dùng trong văn viết
✔ 「じゃなく」 rất thân mật, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày
📌 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comments