Trải Nghiệm Gọi Món Tại McDonald's Bằng Máy Tự Động – 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật – Ngày 28
- Binh Nguyen
- 23 thg 3
- 4 phút đọc
📖 Đoạn Văn
今日は、息子(むすこ)と一緒(いっしょ)にマクドナルドに行きました。普段(ふだん)は車に乗ってドライブスルーで注文(ちゅうもん)することが多いですが、日本語でのやり取り(やりとり)が少し難(むずか)しくて、今回は店内(てんない)に入(はい)って注文することにしました。
店内に入ると、大きなセルフオーダー機(き)がありました。画面(がめん)はタッチパネル式(しき)で、日本語と英語(えいご)の選択(せんたく)ができます。私は英語を選んで操作(そうさ)するようにしています。
メニューから好きな商品(しょうひん)やセットを選(えら)んで、画面の案内(あんない)に沿(そ)ってタッチするだけで簡単(かんたん)に注文できます。すべての商品を選び終(お)わったら、「カート」画面に進(すす)み、支払(しはら)い方法(ほうほう)を選びます。この機械(きかい)はキャッシュレス専用(せんよう)なので、現金(げんきん)は使(つか)えません。
今日は PayPay で支払いました。アプリを開(ひら)いて QR コードを表示(ひょうじ)し、機械にかざすと、自動的(じどうてき)に決済(けっさい)されます。そのあと、レシートが出てきます。
注文の最後に、機械の横(よこ)に置(お)いてある番号札(ばんごうふだ)を 1 つ取(と)って、その番号(ばんごう)を画面に入力(にゅうりょく)します。その後(あと)、レシートと一緒に、番号札をテーブルの上に立(た)てて置(お)きます。店員(てんいん)さんはその番号を確認(かくにん)して、料理(りょうり)を席(せき)まで運(はこ)んでくれます。
待(ま)ち時間はたったの数分(すうふん)で、すぐに出来立(できた)ての料理が届(とど)きました。とてもスムーズで便利(べんり)だと思いました。
ただ、日本語を練習(れんしゅう)したい人は、カウンターで直接(ちょくせつ)店員さんに注文するのも良(よ)い経験(けいけん)になると思います。会話(かいわ)を通(とお)じて学(まな)ぶ楽しさもありますよ!
🍔 Hình Minh Họa

📌 Từ Vựng Mới
ドライブスルー (n): Drive-thru
やり取り(やりとり)(n): Trao đổi (giao tiếp)
セルフオーダー (n): Đặt món tự động
操作(そうさ)(n, v): Thao tác
表示(ひょうじ)(n, v): Hiển thị
指示(しじ)(n): Hướng dẫn
支払う(しはらう)(v): Thanh toán
現金(げんきん)(n): Tiền mặt
席(せき)(n): Chỗ ngồi
配達(はいたつ)(n, v): Giao hàng
番号札(ばんごうふだ)(n): Phiếu số
練習(れんしゅう)(n, v): Luyện tập
簡単(かんたん)(na-adj): Đơn giản
数分後(すうふんご)(n): Vài phút sau
会話(かいわ)(n): Hội thoại
📝 Câu Hỏi Luyện Tập
セルフオーダーの機械でどんなことができますか?
支払いはどうやってしましたか?
店員さんと会話したいとき、どの方法がいいですか?
✏️ Điểm ngữ pháp nổi bật: ~ようにする/~ようにしています
1. 💡 Ý nghĩa
Biểu thị sự cố gắng có chủ ý để thực hiện hoặc tránh thực hiện một hành động.
~ようにする: Nhấn mạnh quyết tâm hoặc nỗ lực bắt đầu làm một điều gì đó.
~ようにしています: Nhấn mạnh thói quen có chủ đích, hành vi được duy trì đều đặn.
2. 🧱 Cấu trúc
Vる + ようにする:Cố gắng làm gì
Vない + ようにする:Cố gắng không làm gì
Vる/Vない + ようにしています:Thường/quen làm gì (có chủ ý, có mục đích)
3. 🗣 Cách dịch tự nhiên
Mẫu | Gợi ý dịch |
~ようにする | Cố gắng, quyết tâm thực hiện một hành động mới |
~ようにしています | Thường làm / Quen làm (một cách có chủ đích, mang tính thói quen) |
📝 So với “cố gắng” thì cách dịch “quen làm / thường làm” phù hợp hơn với mẫu ~ようにしています trong nhiều ngữ cảnh thực tế.
4. ✅ Ví dụ thực tế
Câu tiếng Nhật | Dịch nghĩa tự nhiên |
日本語で話すようにする。 | Tôi sẽ cố gắng nói tiếng Nhật. |
日本語で話すようにしています。 | Tôi thường nói tiếng Nhật (thói quen có chủ ý). |
甘い物を食べないようにする。 | Tôi sẽ cố gắng không ăn đồ ngọt. |
甘い物を食べないようにしています。 | Tôi thường tránh ăn đồ ngọt. |
毎朝早く起きるようにしています。 | Tôi quen dậy sớm vào mỗi sáng. |
忘れないようにメモを取るようにしています。 | Tôi thường ghi chú để không quên. |
外国人の私は、英語を選ぶようにしています。 | Là người nước ngoài, tôi thường chọn tiếng Anh khi đặt món. |
5. 🔍 So sánh với mẫu ngữ pháp khác
Mẫu ngữ pháp | Ý nghĩa | Khác biệt |
~ようにする | Nỗ lực, quyết định thay đổi hành vi | Tập trung vào bắt đầu hành động |
~ようにしています | Duy trì hành vi như một thói quen có chủ đích | Mang sắc thái đều đặn, quen thuộc |
~つもりだ | Dự định chắc chắn | Nhấn mạnh quyết tâm cá nhân |
~ようと思う | Dự định chưa chắc chắn | Ý định mơ hồ, có thể chưa thực hiện |
6. 🧠 Mẹo ghi nhớ nhanh
Dạng ngữ pháp | Gợi nhớ |
~ようにする | Quyết tâm “bắt đầu làm” điều gì đó |
~ようにしています | “Đã quen làm” điều đó đều đặn, có ý thức |
📌 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Opmerkingen