Tiếng Nhật Tại Ryokan: Học từ vựng vệ sinh phòng & giặt ủi trong khách sạn.
- Binh Nguyen
- 9 thg 2
- 7 phút đọc
Đã cập nhật: 1 thg 3
Chủ đề: Tổng Hợp Từ Vựng Liên Quan Đến Vệ Sinh Phòng Và Giặt Ủi
🏨🧼 Học ngay các từ vựng quan trọng liên quan đến dọn dẹp phòng, giặt ủi và vệ sinh trong Ryokan. Mở rộng vốn từ và áp dụng thực tế trong ngành khách sạn! 🚀🇯🇵
Từ Vựng Quan Trọng Cần Ghi Nhớ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại | Mẫu câu ví dụ |
旅館 | りょかん (ryokan) | Ryokan, nhà trọ truyền thống Nhật Bản | Danh từ | この旅館はとても静かで落ち着く。(Konoryokan wa totemo shizuka de ochitsuku.)"Ryokan này rất yên tĩnh và thư giãn." |
清掃 | せいそう (seisou) | Vệ sinh, dọn dẹp | Danh từ | 旅館の清掃はとても重要です。(Ryokan no seisou wa totemo juuyou desu.)"Việc vệ sinh ở Ryokan rất quan trọng." |
業務 | ぎょうむ (gyoumu) | Công việc, nhiệm vụ | Danh từ | 彼の業務は客室清掃とフロント業務です。(Kare no gyoumu wa kyakushitsu seisou to furonto gyoumu desu.)"Công việc của anh ấy là vệ sinh phòng khách và làm lễ tân." |
お客様 | おきゃくさま (okyakusama) | Khách hàng | Danh từ | お客様が到着しました。(Okyakusama ga touchaku shimashita.)"Khách hàng đã đến." |
部屋 | へや (heya) | Phòng | Danh từ | 部屋を掃除しました。(Heya o souji shimashita.)"Tôi đã dọn phòng." |
完璧 | かんぺき (kanpeki) | Hoàn hảo | Tính từ-na | 彼のプレゼンテーションは完璧でした。(Kare no purezentēshon wa kanpeki deshita.)"Bài thuyết trình của anh ấy hoàn hảo." |
準備 | じゅんび (junbi) | Chuẩn bị | Danh từ | 夕食の準備をします。(Yuushoku no junbi o shimasu.)"Chuẩn bị bữa tối." |
作業 | さぎょう (sagyou) | Công việc, thao tác | Danh từ | 作業を始めましょう。(Sagyou o hajimemashou.)"Hãy bắt đầu công việc." |
回収 | かいしゅう (kaishuu) | Thu gom, thu hồi | Danh từ | 洗濯物とゴミの回収は毎朝行われます。(Sentakumono to gomi no kaishuu wa maiasa okonawaremasu.)"Việc thu gom đồ giặt và rác được thực hiện mỗi sáng." |
洗濯物 | せんたくもの (sentakumono) | Đồ giặt | Danh từ | 洗濯物を畳みました。(Sentakumono o tatamimashita.)"Tôi đã gấp đồ giặt." |
分類 | ぶんるい (bunrui) | Phân loại | Danh từ | ゴミを正しく分類してください。可燃ごみ、ペットボトル、ガラス瓶、金属類を分けてください。(Gomi o tadashiku bunrui shite kudasai. Kanen gomi, petto botoru, garasu bin, kinzokurui o wakete kudasai.)"Hãy phân loại rác đúng cách. Hãy tách riêng rác thải đốt, chai nhựa tái chế, chai lọ thủy tinh và kim loại." |
外部 | がいぶ (gaibu) | Bên ngoài | Danh từ | これは外部の業者に渡す洗濯物です。(Kore wa gaibu no gyousha ni watasu sentakumono desu.)"Đây là những đồ giặt giao cho dịch vụ giặt ủi bên ngoài." |
除菌 | じょきん (jokin) | Khử trùng | Danh từ | トイレの除菌をしました。(Toire no jokin o shimashita.)"Tôi đã khử trùng toilet." |
掃除機 | そうじき (soujiki) | Máy hút bụi | Danh từ | 掃除機で畳を掃除します。(Soujiki de tatami o souji shimasu.)"Sử dụng máy hút bụi để làm sạch chiếu tatami trong mỗi phòng khách." |
洗面台 | せんめんだい (senmendai) | Bồn rửa mặt | Danh từ | 洗面台をきれいにしました。その後、客室にハンドタオルとグラスを準備してください。(Senmendai o kirei ni shimashita. Sono go, kyakushitsu ni handotaoru to gurasu o junbi shite kudasai.)"Sau khi vệ sinh sạch bồn rửa mặt, hãy chuẩn bị khăn tay và ly tách trong phòng khách." |
磨く | みがく (migaku) | Đánh bóng, chà sạch | Động từ | 乾いた雑巾と濡れた雑巾を使って鏡を磨きました。(Kawaita zoukin to nureta zoukin o tsukatte kagami o migakimashita.)"Hãy sử dụng một dẻ lau khô và dẻ lau ướt để làm sạch gương." |
拭く | ふく (fuku) | Lau chùi | Động từ | テーブルを拭いてください。その後、急須と湯呑みをテーブルに配置してください。(Tēburu o fuite kudasai. Sono go, kyūsu to yunomi o tēburu ni haichi shite kudasai.)"Sau khi lau chùi bàn xong, hãy bố trí ấm trà và tách lên bàn nhé." |
Từ Vựng Tiếng Nhật Bổ Sung:
Kanji | Hiragana | Nghĩa tiếng Việt |
布巾 | ふきん (fukin) | Khăn lau |
雑巾 | ぞうきん (zoukin) | Giẻ lau |
モップ | もっぷ (moppu) | Cây lau nhà |
ゴミ箱 | ごみばこ (gomibako) | Thùng rác |
洗剤 | せんざい (senzai) | Chất tẩy rửa |
スポンジ | すぽんじ (suponji) | Miếng bọt biển (bọt rửa chén) |
バケツ | ばけつ (baketsu) | Xô nước |
ほうき | ほうき (houki) | Chổi quét |
ちり取り | ちりとり (chiritori) | Ki hốt rác |
ゴム手袋 | ごむてぶくろ (gomu tebukuro) | Găng tay cao su |
掃除 | そうじ (souji) | Dọn dẹp, quét dọn |
ゴミ箱 | ごみばこ (gomibako) | Thùng rác |
分別 | ぶんべつ (bunbetsu) | Phân loại (rác, đồ giặt) |
換気 | かんき (kanki) | Thông gió |
ほうき | ほうき (houki) | Chổi |
スプレー | すぷれー (supurē) | Bình xịt (dung dịch tẩy rửa) |
洗剤 | せんざい (senzai) | Chất tẩy rửa |
手袋 | てぶくろ (tebukuro) | Găng tay |
点検 | てんけん (tenken) | Kiểm tra |
交換 | こうかん (koukan) | Thay thế (đồ dùng như khăn, ga giường) |
補充 | ほじゅう (hojuu) | Bổ sung (vật dụng như xà phòng) |
汚れ | よごれ (yogore) | Vết bẩn |
清潔 | せいけつ (seiketsu) | Sạch sẽ |
完了 | かんりょう (kanryou) | Hoàn thành |
掃く | はく (haku) | Quét |
洗う | あらう (arau) | Rửa |
流す | ながす (nagasu) | Xả nước |
絞る | しぼる (shiboru) | Vắt (khăn) |
拾う | ひろう (hirou) | Nhặt (rác) |
片付ける | かたづける (katazukeru) | Dọn dẹp |
整える | ととのえる (totonoeru) | Sắp xếp |
捨てる | すてる (suteru) | Vứt bỏ |
殺菌する | さっきんする (sakkin suru) | Khử trùng |
消毒する | しょうどくする (shoudoku suru) | Khử khuẩn |
集める | あつめる (atsumeru) | Gom lại, tập hợp |
乾燥機 | かんそうき (kansouki) | Máy sấy |
洗濯機 | せんたくき (sentakuki) | Máy giặt |
ランドリー | らんどりー (randorī) | Laundry, dịch vụ giặt là |
畳む | たたむ (tatamu) | Gấp (đồ giặt, chăn màn) |
干す | ほす (hosu) | Phơi đồ |
クリーニング | くりーにんぐ (kurīningu) | Làm sạch, giặt khô |
アイロン | あいろん (airon) | Bàn là |
仕上げ | しあげ (shiage) | Hoàn thiện (xử lý đồ giặt) |
Mách Nhỏ Bạn Một Số Lưu Ý
Giống và Khác nhau giữa 布巾 (ふきん, fukin) và 雑巾 (ぞうきん, zoukin)
Thuộc tính | 布巾 (ふきん, fukin) | 雑巾 (ぞうきん, zoukin) |
Nghĩa | Khăn lau dùng để lau bàn, chén dĩa, khu vực sạch | Giẻ lau dùng để vệ sinh sàn nhà, đồ nội thất, khu vực bẩn |
Chất liệu | Thường là vải mềm, cotton, vi sợi (microfiber) | Thường là vải thô, tái chế từ quần áo cũ, hút nước tốt |
Mục đích sử dụng | Dùng trong bếp, bàn ăn, lau khô tay, lau ly tách | Dùng để lau sàn, tường, cửa sổ, bụi bẩn, vết dơ |
Độ sạch | Luôn giữ sạch vì tiếp xúc với chén, đĩa, bàn ăn | Có thể dính nhiều bụi bẩn, dầu mỡ, dùng để lau chùi mạnh hơn |
Vị trí sử dụng | Nhà bếp, bàn ăn, quầy bếp | Nhà vệ sinh, sàn nhà, góc tường, nơi dễ bám bụi |
Tóm lại:
布巾 (ふきん, fukin): Dùng để lau bàn, chén dĩa, thường sạch hơn.
雑巾 (ぞうきん, zoukin): Dùng để lau chùi khu vực bẩn như sàn nhà, cửa sổ, thường tái chế từ vải cũ.
👉 Nếu làm việc trong Ryokan, bạn cần phân biệt rõ để tránh nhầm lẫn giữa khăn lau bàn và giẻ lau sàn nhé! 😊
Hiểu rõ ý nghĩa cách dùng của từ vựng 回収 (かいしゅう, kaishuu) trong Tiếng Nhật
Từ 回収 (かいしゅう, kaishuu) liên quan đến hoạt động giặt ủi mang nghĩa là thu hồi, thu gom. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thu gom đồ giặt, rác, hoặc các vật phẩm từ nhiều nơi để mang về xử lý.
Ví dụ cách dùng trong hoạt động giặt ủi:
ランドリー回収をします。
(らんどりーかいしゅうをします。)
"Tôi thu gom đồ giặt."
チェックアウト後、部屋から回収する洗濯物を集めます。
(ちぇっくあうとご、へやからかいしゅうするせんたくものをあつめます。)
"Sau khi khách check-out, tôi thu gom đồ giặt từ các phòng."
洗濯物回収時間は10時から始まります。
(せんたくものかいしゅうじかんは10じからはじまります。)
"Thời gian thu gom đồ giặt bắt đầu từ 10 giờ."
Phân biệt với các từ liên quan:
回収 (かいしゅう, kaishuu): Thu hồi, thu gom (mang tính công việc, thu gom từ nhiều nơi để mang về xử lý).
集める (あつめる, atsumeru): Thu gom, tập hợp (nhấn mạnh vào hành động gom lại một chỗ).
Lưu ý khi sử dụng:
回収 thường dùng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp hoặc mang tính hệ thống, ví dụ như thu gom đồ giặt, thu hồi rác thải, hoặc tài liệu.
集める thì thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày, với ý nghĩa đơn giản là "gom lại" mà không ám chỉ quy trình xử lý sau đó.
はたく (hataku) điều đầu tiên cần làm khi vệ sinh phòng ốc tại Ryokan
Động từ はたく (hataku) có nghĩa là phủi, đập nhẹ, hoặc giũ bụi trong tiếng Nhật. Động từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vệ sinh, khi bạn muốn làm sạch bụi bám trên các bề mặt như cửa trượt, vách tường, trần, bàn, ghế, kệ, hộc tủ hoặc nệm… bằng việc sử dụng loại chổi lông mềm mịn.
Cách sử dụng trong câu:
埃をはたく
(ほこりをはたく, hokori o hataku)
Nghĩa: Phủi bụi.
布団をはたく
(ふとんをはたく, futon o hataku)
Nghĩa: Đập bụi trên nệm futon.
テーブルをはたく
(てーぶるをはたく, tēburu o hataku)
Nghĩa: Phủi sạch bàn.
Lưu ý:
Động từ はたく (hataku) thường diễn tả hành động nhẹ nhàng, như việc phủi bụi bằng chổi lông. Nếu cần diễn tả hành động mạnh hơn, bạn có thể sử dụng các từ như たたく (tataku) (đập mạnh bằng tay) hoặc ふく (fuku) (lau chùi dùng tay và dẻ lau).
Hãy thực hành các từ vựng đã học để giao tiếp tốt hơn trong công việc của mình nhé. Chúc bạn học tập vui vẻ và hiệu quả! 😊

Đừng quên đăng ký trang để nhận bài học mỗi ngày và chia sẻ nếu bạn thấy nội dung hữu ích! Cùng chinh phục 100 Ngày Tiếng Nhật Tại Ryokan ngay hôm nay! 🚀🇯🇵
©2025 Bean JP. All Rights Reserved.
Comments