Trứng Cá Mentaiko – Hương Vị Đặc Trưng Của Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 26
- Binh Nguyen
- 18 thg 3
- 7 phút đọc
Đã cập nhật: 18 thg 3
Đoạn văn:
日本の代表的 (だいひょうてき) な食品 (しょくひん) の一つに明太子 (めんたいこ) があります。明太子は、スケトウダラの卵を塩漬 (しおづ) けにし、唐辛子 (とうがらし) や調味料 (ちょうみりょう) で味付 (あじつ) けした食品 (しょくひん) です。ピリッとした辛 (から) さと濃厚 (のうこう) な旨味 (うまみ) が特徴 (とくちょう) で、日本の多くの人に愛 (あい) されています。
私は、初 (はじ) めて日本で明太子を食 べた時、すぐに気に入 (い) りました。味がとても濃 (こ) くておいしく、ピリ辛 (ぴりから) でご飯にぴったりでした。 特 に、日本のご飯はふっくらして甘 (あま) みがあるので、明太子の塩辛 (しおから) さと絶妙 (ぜつみょう) に合 (あ) います。たった1、2切 (き) れの明太子 だけで、どんどんご飯が進 (すす) みます!
この食材 (しょくざい) は、日本のスーパーマーケットで簡単 (かんたん) に手 (て) に入 (い) ります。そして、福岡 (ふくおか) には「明太子パーク」という特別 (とくべつ) な施設 (しせつ) があります。ここでは、明太子 のいろいろな商品 (しょうひん) を購入 (こうにゅう) できるだけでなく、見学 (けんがく) や試食 (ししょく) もできます。私と家族も何度 (なんど) か訪 (おとず) れましたが、特に印象 (いんしょう) に残 (のこ) っているのは超 (ちょう) ビッグなおにぎりです!コンビニで売 (う) っている普通 (ふつう) のおにぎりの3倍 (ばい) ぐらいのサイズ で、明太子がたっぷり入 (はい) っていました。
また、バター を塗 (ぬ) ったトーストに明太子を乗 (の) せて焼 (や) いた「明太子トースト」 もとてもおいしいです。シンプルですが、濃厚 (のうこう) な風味 (ふうみ) がたまりません。これは、日本に来たらぜひ食 べてほしい一品 (いっぴん) です!
最近 (さいきん) では、明太子を使 (つか) ったスナック菓子 (がし) やインスタント食品 (しょくひん) も増 (ふ) えており、海外 (かいがい) でも注目 (ちゅうもく) されています。あなたは明太子を食 べたことがありますか?どんな料理 に使 (つか) ってみたいですか?
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
明太子(めんたいこ)(n): Trứng cá Mentaiko
代表的 (だいひょうてき) (n, na-adj): tiêu biểu, nổi bật
食品(しょくひん)(n): Thực phẩm
スケトウダラ (n): Cá minh thái
塩漬け(しおづけ)(n, v): Muối chua, ướp muối
唐辛子(とうがらし)(n): Ớt
調味料(ちょうみりょう)(n): Gia vị
味付け(あじつけ)(n, v): Nêm gia vị
辛さ(からさ)(n): Độ cay
塩辛 (しおから) さ (n): Độ mặn, vị mặn
濃厚(のうこう)(na-adj): Đậm đà
旨味(うまみ)(n): vị đậm đà
具(ぐ)(n): Nhân (bên trong món ăn)
発祥(はっしょう)(n, v): Khởi nguồn, xuất xứ
福岡県(ふくおかけん)(n): Tỉnh Fukuoka
博多(はかた)(n): Hakata (một khu vực ở Fukuoka)
全国(ぜんこく)(n): Toàn quốc
専門店(せんもんてん)(n): Cửa hàng chuyên biệt
観光客(かんこうきゃく)(n): Khách du lịch
スナック菓子(がし)(n): Đồ ăn nhẹ, snack
インスタント食品(しょくひん)(n): Thực phẩm ăn liền
海外(かいがい)(n): Nước ngoài
注目(ちゅうもく)(n, v): Được chú ý, thu hút sự quan tâm
明太子パーク(めんたいこぱーく)(n): Công viên chủ đề Mentaiko
超ビッグ(ちょうびっぐ)(adj): Siêu to, rất lớn
風味(ふうみ)(n): Hương vị
Câu hỏi luyện tập:
明太子はどのように作られますか?
明太子はどんな食べ方がありますか?
明太子パークとは何ですか?
明太子を使ってどんな料理を作ってみたいですか?
あなたの国では明太子のような食品がありますか?
Giải Thích Chi Tiết Ngữ Pháp ~てほしい
1. Ý nghĩa của ~てほしい
Cấu trúc ~てほしい được sử dụng khi người nói muốn người khác làm gì đó. Nó diễn tả mong muốn của người nói đối với hành động của người khác.
Ví dụ:
✅ 先生 (せんせい) にもっとゆっくり話 (はな) してほしいです。➡️ "Tôi muốn thầy giáo nói chậm hơn."
✅ 友達 (ともだち) にこの映画 (えいが) を見 (み) てほしい。➡️ "Tôi muốn bạn tôi xem bộ phim này."
2. Cấu trúc ngữ pháp
🔹 N に + V てほしい
🔹 N に + V ないでほしい (Muốn ai đó đừng làm gì)
📌 Cấu trúc mở rộng:
Khi dùng với です, nó trở thành câu lịch sự hơn.
Khi bỏ です, câu trở nên thân mật, thường dùng trong hội thoại với người quen.
3. Ví dụ từ bài đọc
✅ これは、日本に来 (き) たらぜひ食 (た) べてほしい一品 (いっぴん) です!➡️ "Đây là một món ăn mà tôi muốn bạn nhất định phải thử khi đến Nhật!"
📌 Phân tích:
食べてほしい → "Muốn ai đó ăn thử"
日本に来たら → "Khi đến Nhật"
ぜひ → "Nhất định"
🚀 Câu này diễn tả mong muốn của người nói rằng người khác sẽ thử món này khi đến Nhật Bản.
4. Phân biệt ~たい và ~てほしい
Mẫu câu | Ý nghĩa | Chủ ngữ của hành động |
Vたい | Muốn làm gì đó | Chính bản thân người nói |
Vてほしい | Muốn ai đó làm gì | Người khác thực hiện hành động |
✅ 私は映画を見たい。➡️ "Tôi muốn xem phim." (Bản thân người nói muốn làm hành động đó)
✅ 友達に映画を見てほしい。➡️ "Tôi muốn bạn tôi xem phim." (Người khác làm hành động mà người nói mong muốn)
📌 Lưu ý:
Không thể dùng ~たい với mong muốn về hành động của người khác.
Nếu muốn diễn tả một mong muốn chung chung mà không hướng đến ai cụ thể, có thể dùng ~てもらいたい.
5. Cách sử dụng phủ định ~ないでほしい
Nếu muốn diễn tả mong muốn ai đó đừng làm gì, ta dùng ~ないでほしい.
✅ 弟 (おとうと) に私 (わたし) のパソコンを使 (つか) わないでほしい。➡️ "Tôi muốn em trai đừng dùng máy tính của tôi."
✅ 雨 (あめ) が降 (ふ) らないでほしい。➡️ "Tôi mong trời đừng mưa."
📌 Lưu ý:
~ないでほしい thường được dùng khi nói chuyện với người thân, bạn bè.
Khi nói với người lớn tuổi hoặc trong tình huống trang trọng, nên dùng ~ないでいただきたい để thể hiện sự lịch sự.
6. Nếu muốn diễn đạt một cách lịch sự hơn
Trong văn nói trang trọng hoặc văn viết, có thể thay ~てほしい bằng ~ていただきたい hoặc ~てもらいたい để thể hiện mức độ lịch sự khác nhau:
Cấu trúc | Mức độ lịch sự | Ví dụ | Dịch nghĩa |
~てほしい | Thông thường, tự nhiên | もっと勉強してほしい。 | "Tôi muốn bạn học nhiều hơn." |
~てもらいたい | Lịch sự hơn một chút | もっと勉強してもらいたいです。 | "Tôi muốn bạn học nhiều hơn." (Trang trọng hơn) |
~ていただきたい | Cực kỳ lịch sự, kính ngữ | もっと勉強していただきたいです。 | "Tôi mong bạn học nhiều hơn ạ." (Kính trọng) |
📌 Ví dụ so sánh:
✅ 先生は学生に宿題を早く出してほしいと言いました。➡️ "Thầy giáo nói rằng thầy muốn học sinh nộp bài tập sớm."
✅ 先生は学生に宿題を早く出してもらいたいと言いました。➡️ "Thầy giáo muốn học sinh nộp bài tập sớm." (Lịch sự hơn một chút)
✅ 先生は学生に宿題を早く出していただきたいと言いました。➡️ "Thầy giáo mong học sinh nộp bài tập sớm ạ." (Trang trọng, kính ngữ)
📌 Ứng dụng thực tế:
~てほしい: Dùng với bạn bè, đồng nghiệp, người thân.
~てもらいたい: Dùng khi muốn nhấn mạnh mong muốn của mình một cách lịch sự hơn.
~ていただきたい: Dùng với cấp trên, khách hàng, người lớn tuổi để thể hiện sự kính trọng.
7. Tóm tắt nhanh về ~てほしい
✔ Diễn tả mong muốn ai đó làm gì đó
Cấu trúc: N に + V てほしい
Nếu muốn ai đó đừng làm gì: N に + V ないでほしい
✔ Phân biệt với ~たい:
~たい: Muốn bản thân làm gì
~てほしい: Muốn người khác làm gì
✔ Có thể dùng lịch sự hơn với ~てもらいたい hoặc ~ていただきたい
📌 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comentarios