📚 Học Tiếng Nhật Qua Hội Thoại: Khám Viêm Mũi Dị Ứng Tại Nhật
- Binh Nguyen
- 2 thg 4
- 11 phút đọc
📝 Mở đầu bài học
Đi khám bệnh ở Nhật – đặc biệt là lần đầu – luôn khiến nhiều người cảm thấy lo lắng:
Không biết quy trình ra sao, không biết nói triệu chứng thế nào, và đôi khi không hiểu bác sĩ hỏi gì. Trong bài học này, bạn sẽ được luyện hội thoại đầy đủ khi đi khám viêm mũi dị ứng, từ lễ tân đến hiệu thuốc.
🗣 Có romaji – dễ đọc.
📌 Có giải thích từ vựng – dễ hiểu.
📑 Mục Lục Bài Học

📍Phần 1: Tại quầy lễ tân
🧑💼 受付:
こんにちは。本日は初めてのご来院ですか?
Konnichiwa. Honjitsu wa hajimete no go-rai'in desu ka?
→ Xin chào. Hôm nay là lần đầu tiên anh/chị đến khám tại đây ạ?
👤 Bạn:
はい、初めてです。最近 アレルギー性 鼻炎の症状があるので、念のために診てもらいたくて来ました。
Hai, hajimete desu. Saikin arerugīsei bien no shōjō ga aru node, nen no tame ni mite moraitakute kimashita.
→ Vâng, đây là lần đầu. Gần đây em bị viêm mũi dị ứng nên muốn kiểm tra cho yên tâm ạ.
🧑💼 受付:
かしこまりました。こちらの用紙にご記入をお願いいたします。保険証はお持ちですか?
Kashikomarimashita. Kochira no yōshi ni go-kinyū o onegai itashimasu. Hokenshō wa omochi desu ka?
→ Vâng, vui lòng điền vào mẫu này giúp em. Anh/chị có mang theo bảo hiểm y tế không ạ?
👤 Bạn:
はい、あります。こちらです。
Hai, arimasu. Kochira desu.
→ Dạ có, đây ạ.
🧑💼 受付:
ありがとうございます。現在の症状について、少しお伺いしてもよろしいですか?
いつからどのような症状があり、今はお薬など使っていますか?
Arigatō gozaimasu. Genzai no shōjō ni tsuite sukoshi o-ukagai shitemo yoroshii desu ka?
Itsu kara dono yōna shōjō ga ari, ima wa okusuri nado tsukatte imasu ka?
→ Cảm ơn ạ. Cho em hỏi thêm về tình trạng hiện tại. Anh/chị bị triệu chứng gì, từ bao giờ, và có đang dùng thuốc gì không?
👤 Bạn:
鼻がむずむずして、くしゃみや鼻水が止まりません。鼻づまりもあります。
一週間くらい前から症状が出ています。今は薬を使っていないです。
Hana ga muzumuzu shite, kushami ya hanamizu ga tomarimasen. Hanazumari mo arimasu. Isshūkan kurai mae kara shōjō ga dete imasu. Ima wa kusuri wo tsukatte inai desu.
→ Mũi em bị ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi và nghẹt mũi. Bị khoảng 1 tuần nay. Hiện tại em đang không sử dụng thuốc nào cả.
🧑💼 受付:
今日は混み合っておりまして、診察まで1時間ほどお待ちいただくことになります。
院内でお待ちになりますか?それとも外出されますか?
Kyō wa komiatte orimashite, shinsatsu made ichijikan hodo o-machi itadaku koto ni narimasu. Innai de o-machi ni narimasu ka? Soretomo gaishutsu saremasu ka?
→ Hôm nay khá đông nên có thể phải đợi khoảng 1 tiếng. Anh/chị muốn đợi tại đây hay ra ngoài?
👤 Bạn:
では、外に出て待ちますので、順番が来たら電話をお願いします。
Dewa, soto ni dete machimasu node, junban ga kitara denwa o onegai shimasu.
→ Vậy em ra ngoài chờ. Đến lượt thì gọi giúp em nhé.
🧑💼 受付:
承知しました。ご連絡用にお電話番号をお伺いしてもよろしいですか?
Shōchi shimashita. Go-renraku-yō ni o-denwa bangō o ukagai shitemo yoroshii desu ka?
→ Vâng. Cho em xin số điện thoại để liên hệ ạ.
📍Phần 2: Gặp bác sĩ
👨⚕️ 医者:
こんにちは。今日はどんな症状で、いつから続いていますか?
Konnichiwa. Kyō wa donna shōjō de, itsu kara tsudzuite imasu ka?
→ Chào bạn. Bạn có triệu chứng gì, từ khi nào?
👤 Bạn:
鼻がかゆくて、くしゃみが止まらず、鼻水も出ます。1週間ほど前から続いています。
Hana ga kayukute, kushami ga tomara zu, hanamizu mo demasu. Isshūkan hodo mae kara tsudzuite imasu.
→ Mũi em bị ngứa, hắt hơi liên tục, có cả nước mũi. Bị khoảng 1 tuần nay rồi ạ.
👨⚕️ 医者:
お薬は何か使っていますか?
Okusuri wa nanika tsukatte imasu ka?
→ Bạn có đang dùng thuốc gì không?
👤 Bạn:
いいえ、薬は使っていません。
Iie, kusuri wa tsukatte imasen.
→ Dạ không ạ, em chưa dùng thuốc gì cả.
👨⚕️ 医者:
では、鼻と喉を診ますね。初診なので、内視鏡と画像検査も行います。
Dewa, hana to nodo o mimasu ne. Shoshin nanode, naishikyō to gazō kensa mo okonaimasu.
→ Tôi sẽ kiểm tra mũi và họng nhé. Vì là lần khám đầu, tôi sẽ nội soi và chụp hình để đánh giá rõ hơn.
(検査後 - Sau khi xét nghiệm)
鼻中隔が少し曲がっていて、今の症状はアレルギー性鼻炎です。多分、花粉が原因です。
Bichūkaku ga sukoshi magatte ite, ima no shōjō wa arerugīsei bien desu. Tabun, kafun ga gen’in desu.
→ Vách ngăn mũi hơi lệch, và bạn bị viêm mũi dị ứng – có thể do phấn hoa.
👨⚕️ 医者:
薬は飲み薬と点鼻薬を出します。2週間分です。症状が落ち着いたら中止しても構いません。再発したら続けてください。
Kusuri wa nomigusuri to tenbiyaku o dashimasu. Nishūkan-bun desu. Shōjō ga ochitsuitara chūshi shite mo kamaimasen. Saihatsu shitara tsudzukete kudasai.
→ Tôi sẽ kê thuốc uống và thuốc xịt dùng trong 2 tuần. Nếu triệu chứng giảm thì có thể ngưng, tái phát thì dùng tiếp cũng không sao.
👤 Bạn:
ありがとうございます。指示通りに服用して、様子を見ます。
Arigatō gozaimasu. Shiji dōri ni fukuyō shite, yōsu o mimasu.
→ Cảm ơn bác sĩ. Em sẽ uống thuốc theo chỉ định và theo dõi thêm.
📍Phần 3: Sau khi khám – Thanh toán tại quầy lễ tân
🧑💼 受付:
本日のお会計は800円です。こちらが処方箋になります。
お隣の薬局でお薬を受け取って、お支払いをお願いします。
Honjitsu no okaikei wa happyaku en desu. Kochira ga sho-hōsen ni narimasu.
Otonari no yakkyoku de okusuri o uketotte, o-shiharai o onegai shimasu.
→ Tổng chi phí khám hôm nay là 800 yên. Đây là toa thuốc, anh/chị vui lòng mang sang hiệu thuốc bên cạnh để lấy và thanh toán thuốc.
🧑💼 受付:
こちらが領収書と診察券です。ご来院ありがとうございました。お大事になさってください。
Kochira ga ryōshūsho to shinsatsuken desu. Go-rai'in arigatō gozaimashita. O-daiji ni nasatte kudasai.
→ Đây là biên lai và thẻ khám bệnh của anh/chị. Cảm ơn anh/chị đã đến khám. Chúc sớm hồi phục và giữ gìn sức khỏe.
👤 Bạn:
ありがとうございました。
Arigatō gozaimashita.
→ Cảm ơn nhiều ạ.
📍Phần 4: Nhận thuốc và thanh toán tại hiệu thuốc
💊 薬剤師:
こんにちは。処方箋をお持ちですね?確認いたしますので、少々お待ちください。
Konnichiwa. Shohōsen o omochi desu ne? Kakunin itashimasu node, shōshō omachi kudasai.
→ Chào anh/chị. Anh/chị có mang toa thuốc đúng không ạ? Em xin phép kiểm tra, vui lòng đợi một chút.
👤 Bạn:
はい、お願いします。
Hai, onegai shimasu.
→ Vâng, nhờ bạn nhé.
💊 薬剤師:
お待たせしました。今回のお薬は、飲み薬が2種類と点鼻薬が2種類です。
Omatase shimashita. Konkai no kusuri wa, nomigusuri ga nishurui to tenbiyaku ga nishurui desu.
→ Cảm ơn anh/chị đã đợi. Lần này có 2 loại thuốc uống và 2 loại thuốc xịt mũi.
💊 薬剤師:
白と黄色の錠剤は、朝と晩の2回、食後に服用してください。
1つ目の点鼻薬は、1日1回、両方の鼻に2回ずつスプレーしてください。
2つ目の点鼻薬は、鼻づまりがひどいときに1日1回使用してください。
Shiro to kiiro no jōzai wa, asa to ban no nikai, shokugo ni fukuyō shite kudasai. Hitotsu-me no tenbiyaku wa, ichinichi ikkai, ryōhō no hana ni nikai zutsu supurē shite kudasai. Futatsu-me no tenbiyaku wa, hanazumari ga hidoi toki ni ichinichi ikkai shiyō shite kudasai. → Viên trắng và vàng uống 2 lần/ngày, sau bữa sáng và tối. Thuốc xịt số 1: mỗi bên mũi xịt 2 lần, 1 lần/ngày. Thuốc xịt số 2: dùng khi nghẹt mũi nặng, 1 lần/ngày.
💊 薬剤師:
お薬手帳はお持ちですか?
Okusuri techō wa omochi desu ka?
→ Anh/chị có mang theo sổ thuốc không ạ?
👤 Bạn:
まだ持っていません。
Mada motte imasen.
→ Dạ chưa có ạ.
💊 薬剤師:
では、今回発行いたしますね。次回からお持ちください。
合計は1,020円です。現金とカード、どちらでお支払いされますか?
Dewa, konkai hakkō itashimasu ne. Jikai kara o-mochi kudasai. Gōkei wa sen-nijū en desu. Genkin to kādo, dochira de o-shiharai saremasu ka? → Vậy hôm nay em sẽ cấp sổ cho anh/chị. Từ lần sau nhớ mang theo nhé. Tổng cộng 1,020 yên. Thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
👤 Bạn:
現金でお願いします。
Genkin de onegai shimasu.
→ Em thanh toán bằng tiền mặt ạ.
💊 薬剤師:
ありがとうございました。お大事に。外出時はマスクで花粉対策を忘れずに!
Arigatō gozaimashita. O-daiji ni. Gaishutsu-ji wa masuku de kafun taisaku o wasurezu ni!
→ Cảm ơn anh/chị. Chúc sớm hồi phục. Khi ra ngoài nhớ đeo khẩu trang để tránh phấn hoa nhé!
🧠 Tổng Hợp Từ Vựng & Mẫu Câu
1. Từ Vựng Theo Tình Huống Hội Thoại
🧾 Tại quầy lễ tân
初(はじ)めてのご来院(らいいん) → Lần đầu đến khám
用紙(ようし) → Mẫu đơn
記入(きにゅう) → Điền vào
保険証(ほけんしょう) → Thẻ bảo hiểm y tế
症状(しょうじょう) → Triệu chứng
外出(がいしゅつ) → Ra ngoài
順番(じゅんばん) → Thứ tự / lượt
診察券(しんさつけん) → Thẻ khám bệnh
👨⚕️ Gặp bác sĩ
アレルギー性(せい) 鼻炎(びえん) → Viêm mũi dị ứng
内視鏡(ないしきょう) → Nội soi
画像検査(がぞうけんさ) → Chụp hình (kiểm tra hình ảnh)
鼻中隔(びちゅうかく) → Vách ngăn mũi
花粉(かふん) → Phấn hoa
原因(げんいん) → Nguyên nhân
服用(ふくよう) → Uống thuốc
飲み薬(ぐすり) → Thuốc uống
点鼻薬(てんびやく) → Thuốc xịt mũi
様子(ようす) → Tình trạng
💊 Tại hiệu thuốc
処方箋(しょほうせん) → Toa thuốc
薬局(やっきょく) → Hiệu thuốc
薬手帳(くすりてちょう) → Sổ thuốc
花粉対策(かふんたいさく) → Phòng chống phấn hoa
お大事(だいじ)に → Chúc sớm bình phục
現金(げんきん) → Tiền mặt
領収書(りょうしゅうしょ) → Hóa đơn
👥 Vai trò trong hội thoại
受付(うけつけ) → Lễ tân
医者(いしゃ) → Bác sĩ
薬剤師(やくざいし) → Dược sĩ
2. Mẫu Câu Ngắn Thường Dùng
本日(ほんじつ)は初(はじ)めてのご来院(らいいん)ですか? → Hôm nay là lần đầu anh/chị đến khám phải không?
保険証(ほけんしょう)はお持(も)ちですか? → Anh/chị có mang theo thẻ bảo hiểm không?
鼻(はな)がむずむずして、くしゃみや鼻水(はなみず)が止(と)まりません。鼻づまりもあります。 → Mũi tôi bị ngứa, hắt hơi và chảy nước mũi liên tục. Còn bị nghẹt mũi nữa.
院内(いんない)でお待(ま)ちになりますか?それとも外出(がいしゅつ)されますか? → Anh/chị muốn chờ trong phòng khám hay ra ngoài?
ご連絡用(れんらくよう)にお電話番号(でんわばんごう)をお伺(うかが)いしてもよろしいですか? → Em xin số điện thoại để liên lạc được không ạ?
お大事(だいじ)になさってください。 → Chúc anh/chị mau bình phục.
確認(かくにん)いたしますので、少々(しょうしょう)お待(ま)ちください。 → Em sẽ kiểm tra, xin vui lòng chờ một chút.
お待(ま)たせしました。 → Xin lỗi đã để anh/chị đợi.
現金(げんきん)とカード、どちらでお支払(しはら)いされますか? → Anh/chị muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
外出(がいしゅつ)時(じ)はマスクで花粉対策(かふんたいさく)を忘(わす)れずに! → Khi ra ngoài nhớ đeo khẩu trang để phòng tránh phấn hoa nhé!
3. Phân Tích Ngữ Pháp Nổi Bật Từ Bài Hội Thoại
🔹 Phân biệt: アレルギー vs アレルギー性(せい)
アレルギー: Danh từ chỉ dị ứng nói chung
Ví dụ: くるみアレルギーがあります。→ Tôi bị dị ứng với hạt óc chó.
アレルギー性(せい): Dạng định ngữ, mang nghĩa “có tính chất dị ứng” hoặc “do dị ứng gây ra”
Dùng để mô tả tên bệnh:
アレルギー性鼻炎(びえん)→ Viêm mũi dị ứng
アレルギー性結膜炎(けつまくえん)→ Viêm kết mạc dị ứng
📌 Ghi nhớ nhanh:
アレルギー + がある → Bị dị ứng
アレルギー性(せい) + [tên bệnh] → Bệnh do dị ứng gây ra
🔹 Cách nói lịch sự với 〜になります
こちらが処方箋になります。 → Đây là toa thuốc của anh/chị ạ.
🔍 「〜になります」 là cách nói lịch sự, mềm mại hơn so với 「〜です」, thường dùng trong môi trường tiếp khách như nhà hàng, bệnh viện, khách sạn...
Thay vì nói trực tiếp 「〜です」, người ta dùng 「〜になります」 để thể hiện sự lịch thiệp, khiêm tốn.
📘 Ví dụ tương tự:
お部屋は202号室になります。→ Phòng anh/chị là phòng 202.
本日のお会計は1000円になります。→ Hôm nay tổng cộng là 1000 yên ạ。
✔️ Ghi nhớ: 「〜になります」 không thay đổi ý nghĩa gốc, nhưng giúp cách nói trở nên nhẹ nhàng và chuyên nghiệp hơn trong môi trường dịch vụ.
🔹 Kính ngữ chia theo thể bị động
▶ Ví dụ: 外出(がいしゅつ)されますか? → Anh/chị có muốn ra ngoài không?
🔍 Đây là một cách dùng kính ngữ (尊敬語 - sonkeigo), thường dùng trong môi trường y tế, dịch vụ. Mặc dù hình thức giống thể bị động, nhưng thực tế là kính ngữ gián tiếp dùng để thể hiện sự tôn trọng hành động của người nghe.
🧠 Cách chia kính ngữ:
Động từ nhóm I (五段動詞):
Chuyển đuôi います → あれます
Ví dụ: 行きます → 行かれます、話します → 話されます
Động từ nhóm II (一段動詞):
Thêm られます vào sau gốc động từ (bỏ ます)
Ví dụ: 食べます → 食べられます、見ます → 見られます
Động từ bất quy tắc:
します → されます
来ます → 来られます
📘 So sánh:
普通形: 外出しますか? (Anh/chị có ra ngoài không?)
尊敬語: 外出されますか? (Cách nói lịch sự hơn)
✔️ Thường được dùng bởi nhân viên y tế, nhân viên lễ tân để hỏi khách hàng/bệnh nhân một cách nhẹ nhàng, tôn trọng.
🎯 Lời Kết
Chỉ cần hiểu quy trình cơ bản, chuẩn bị trước một vài mẫu câu đơn giản – bạn sẽ thấy đi khám ở Nhật không còn quá “đáng sợ”.
🗣 Hãy luyện lại đoạn hội thoại, lặp đi lặp lại – bạn sẽ thấy tự tin hơn rất nhiều khi cần dùng thật!
📌 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comments