Hơn 50 Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Nhật Thông Dụng Về Mua Sắm, Nấu Ăn, Và Lễ Hội – Học Dễ Nhớ Cùng Bean JP!
- Binh Nguyen
- 9 thg 1
- 4 phút đọc
Đã cập nhật: 9 thg 1
Bạn đang học tiếng Nhật và muốn cải thiện từ vựng và cách sử dụng thực tế? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững hơn 50 từ vựng và mẫu câu thông dụng liên quan đến mua sắm, nấu ăn, và lễ hội! Đừng quên xem video hướng dẫn để luyện nghe và thực hành hiệu quả nhé.
Dưới đây là danh sách từ vựng đã được hệ thống hóa và phân loại thành các nhóm logic để người học dễ tiếp thu hơn:
1. Từ Vựng Tiếng Nhật Mua sắm
スーパー (sūpā): siêu thị
買い物 (kaimono): mua sắm
セール (sēru): đợt giảm giá, khuyến mãi
半額 (hangaku): nửa giá (giảm giá 50%)
リサイクル (risaikuru): tái chế
2. Thực phẩm

2.1 Từ Vựng Tiếng Nhật Rau củ và trái cây
野菜 (yasai): rau
果物 (kudamono): trái cây
もやし (moyashi): giá đỗ
ネギ (negi): hành lá
2.2 Thực phẩm chế biến
卵 (tamago): trứng
納豆 (nattō): đậu nành lên men
キムチ (kimuchi): kim chi
2.3 Nguyên liệu nấu ăn
小麦粉 (komugiko): bột mì
衣 (ころも) (koromo): bột nhão
塩 (しお) (shio): muối
白胡椒 (しろこしょう) (shirokosho): tiêu trắng
黒胡椒 (くろこしょう) (kurokosho): tiêu đen
オールスパイス (ōrusupaisu): hỗn hợp gia vị
3. Đồ uống
牛乳 (gyūnyū): sữa
炭酸水 (tansansui): nước có ga
ワイン (wain): rượu vang
ビール (bīru): bia
4. Thanh toán và dụng cụ nhà bếp
お会計 (okaikē): thanh toán
カード (kādo): thẻ
ラップ (rappu): màng bọc thực phẩm
冷蔵庫 (れいぞうこ) (reizōko): tủ lạnh
温度 (おんど) (ondo): nhiệt độ
5. Lễ hội và quà tặng
クリスマス (kurisumasu): Giáng sinh
プレゼント (purezento): quà tặng
キャロル (kyaroru): bài hát Giáng sinh
チキン (chikin): gà
ケンタッキー・フライド・チキン (Kentakkī furaido chikin): Gà rán Kentucky
6. Bánh ngọt
ケーキ (kēki): bánh ngọt
ショートケーキ (shōto kēki): bánh gatô ngắn
チョコレートケーキ (chokorēto kēki): bánh gatô sô cô la
7. Kỹ thuật nấu ăn
揚げる (ageru): chiên
2度揚げ (二度揚げ) (nidoage): chiên hai lần
焼く (やく) (yaku): nướng, rán
炒める (いためる) (itameru): xào
煮る (にる) (niru): ninh, nấu
蒸す (むす) (musu): hấp
茹でる (ゆでる) (yuderu): luộc
混ぜる (まぜる) (mazeru): trộn
切る (きる) (kiru): cắt, thái
刻む (きざむ) (kizamu): băm, thái nhỏ
冷やす (ひやす) (hiyasu): làm lạnh
温める (あたためる) (atatameru): làm nóng
煎る (いる) (iru): rang
こねる (koneru): nhào (bột)
挟む (はさむ) (hasamu): kẹp
味をつける (あじをつける) (aji wo tsukeru): nêm gia vị
8. Mẫu câu thông dụng
8.1 Mua sắm và siêu thị
スーパーで買い物をする。 (Sūpā de kaimono o suru.) => Đi mua sắm ở siêu thị.
セールで服を買った。 (Sēru de fuku o katta.) => Tôi đã mua quần áo trong đợt giảm giá.
リサイクルショップで家具を探した。 (Risaikuru shoppu de kagu o sagashita.) => Tôi đã tìm đồ nội thất ở cửa hàng tái chế.
8.2 Thực phẩm
野菜と果物をスーパーで買った。 (Yasai to kudamono o sūpā de katta.) => Tôi đã mua rau và trái cây ở siêu thị.
キムチと納豆を毎日食べます。 (Kimuchi to nattō o mainichi tabemasu.) => Tôi ăn kim chi và đậu nành lên men mỗi ngày.
卵と小麦粉でパンケーキを作った。 (Tamago to komugiko de pankēki o tsukutta.) => Tôi đã làm bánh kếp bằng trứng và bột mì.
8.3 Lễ hội và quà tặng
クリスマスイブにデートに行った。 (Kurisumasu ibu ni dēto ni itta.) => Tôi đã đi hẹn hò vào đêm Giáng sinh.
クリスマスにはプレゼントを交換する。 (Kurisumasu ni wa purezento o kōkan suru.) => Vào dịp Giáng sinh, chúng ta trao đổi quà tặng.
プレゼントはどこで買いましたか? (Purezento wa doko de kaimashita ka?) => Bạn đã mua món quà này ở đâu?
8.4 Thanh toán và dịch vụ
お会計をお願いします。 (Okaikē o onegaishimasu.) => Xin thanh toán.
カードで払えますか? (Kādo de haraemasuka?) => Có thể thanh toán bằng thẻ không?
このケーキはいくらですか? (Kono kēki wa ikura desuka?) => Cái bánh này giá bao nhiêu?
8.5 Kỹ thuật nấu ăn
揚げ物をするのに温度を確認してください。 (Agemono o suru no ni ondo o kakunin shite kudasai.) => Hãy kiểm tra nhiệt độ khi chiên đồ ăn.
塩と白コショウで味をつけました。 (Shio to shirokosho de aji o tsukemashita.) => Tôi đã nêm gia vị bằng muối và tiêu trắng.
魚を焼くのは簡単です。 (Sakana o yaku no wa kantan desu.) => Nướng cá rất đơn giản.
パンを切る前に少し冷やしてください。 (Pan o kiru mae ni sukoshi hiyashite kudasai.) => Hãy để nguội bánh một chút trước khi cắt.
Học từ vựng và mẫu câu không chỉ là ghi nhớ mà còn cần luyện tập thường xuyên để biến chúng thành một phần của bạn. Hãy thử sử dụng những từ và mẫu câu này trong giao tiếp hàng ngày, luyện nghe qua video, hoặc thậm chí tự viết các đoạn hội thoại ngắn!
Đừng quên ôn tập định kỳ và đặt mình vào các tình huống thực tế như đi mua sắm, nấu ăn, hoặc tham gia các lễ hội để từ vựng trở nên quen thuộc và dễ nhớ hơn.
Học cùng Bean JP – vui vẻ, thực tế và hiệu quả!
©2025 Bean JP. All Rights Reserved.
Comments