top of page

Hơn 50 Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Nhật Thông Dụng Về Mua Sắm, Nấu Ăn, Và Lễ Hội – Học Dễ Nhớ Cùng Bean JP!

Đã cập nhật: 9 thg 1

Bạn đang học tiếng Nhật và muốn cải thiện từ vựng và cách sử dụng thực tế? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững hơn 50 từ vựng và mẫu câu thông dụng liên quan đến mua sắm, nấu ăn, và lễ hội! Đừng quên xem video hướng dẫn để luyện nghe và thực hành hiệu quả nhé.


Dưới đây là danh sách từ vựng đã được hệ thống hóa và phân loại thành các nhóm logic để người học dễ tiếp thu hơn:


1. Từ Vựng Tiếng Nhật Mua sắm

  • スーパー (sūpā): siêu thị

  • 買い物 (kaimono): mua sắm

  • セール (sēru): đợt giảm giá, khuyến mãi

  • 半額 (hangaku): nửa giá (giảm giá 50%)

  • リサイクル (risaikuru): tái chế


2. Thực phẩm

Kệ hàng siêu thị với nhiều loại sốt mì Nhật Bản. Nhãn màu sắc và giá tiền rõ ràng. Một người cầm hộp sốt màu đỏ cho vào giỏ hàng.
Kệ hàng trong siêu thị trưng bày các loại thực phẩm đóng gói, chủ yếu là mì ăn liền và sốt pasta. Hình ảnh: Bean JP

2.1 Từ Vựng Tiếng Nhật Rau củ và trái cây

  • 野菜 (yasai): rau

  • 果物 (kudamono): trái cây

  • もやし (moyashi): giá đỗ

  • ネギ (negi): hành lá

2.2 Thực phẩm chế biến

  • 卵 (tamago): trứng

  • 納豆 (nattō): đậu nành lên men

  • キムチ (kimuchi): kim chi

2.3 Nguyên liệu nấu ăn

  • 小麦粉 (komugiko): bột mì

  • 衣 (ころも) (koromo): bột nhão

  • 塩 (しお) (shio): muối

  • 白胡椒 (しろこしょう) (shirokosho): tiêu trắng

  • 黒胡椒 (くろこしょう) (kurokosho): tiêu đen

  • オールスパイス (ōrusupaisu): hỗn hợp gia vị


3. Đồ uống

  • 牛乳 (gyūnyū): sữa

  • 炭酸水 (tansansui): nước có ga

  • ワイン (wain): rượu vang

  • ビール (bīru): bia


4. Thanh toán và dụng cụ nhà bếp

  • お会計 (okaikē): thanh toán

  • カード (kādo): thẻ

  • ラップ (rappu): màng bọc thực phẩm

  • 冷蔵庫 (れいぞうこ) (reizōko): tủ lạnh

  • 温度 (おんど) (ondo): nhiệt độ


5. Lễ hội và quà tặng

  • クリスマス (kurisumasu): Giáng sinh

  • プレゼント (purezento): quà tặng

  • キャロル (kyaroru): bài hát Giáng sinh

  • チキン (chikin): gà

  • ケンタッキー・フライド・チキン (Kentakkī furaido chikin): Gà rán Kentucky


6. Bánh ngọt

  • ケーキ (kēki): bánh ngọt

  • ショートケーキ (shōto kēki): bánh gatô ngắn

  • チョコレートケーキ (chokorēto kēki): bánh gatô sô cô la


7. Kỹ thuật nấu ăn

  • 揚げる (ageru): chiên

  • 2度揚げ (二度揚げ) (nidoage): chiên hai lần

  • 焼く (やく) (yaku): nướng, rán

  • 炒める (いためる) (itameru): xào

  • 煮る (にる) (niru): ninh, nấu

  • 蒸す (むす) (musu): hấp

  • 茹でる (ゆでる) (yuderu): luộc

  • 混ぜる (まぜる) (mazeru): trộn

  • 切る (きる) (kiru): cắt, thái

  • 刻む (きざむ) (kizamu): băm, thái nhỏ

  • 冷やす (ひやす) (hiyasu): làm lạnh

  • 温める (あたためる) (atatameru): làm nóng

  • 煎る (いる) (iru): rang

  • こねる (koneru): nhào (bột)

  • 挟む (はさむ) (hasamu): kẹp

  • 味をつける (あじをつける) (aji wo tsukeru): nêm gia vị


8. Mẫu câu thông dụng

8.1 Mua sắm và siêu thị

  • スーパーで買い物をする。 (Sūpā de kaimono o suru.) => Đi mua sắm ở siêu thị.

  • セールで服を買った。 (Sēru de fuku o katta.) => Tôi đã mua quần áo trong đợt giảm giá.

  • リサイクルショップで家具を探した。 (Risaikuru shoppu de kagu o sagashita.) => Tôi đã tìm đồ nội thất ở cửa hàng tái chế.

8.2 Thực phẩm

  • 野菜と果物をスーパーで買った。 (Yasai to kudamono o sūpā de katta.) => Tôi đã mua rau và trái cây ở siêu thị.

  • キムチと納豆を毎日食べます。 (Kimuchi to nattō o mainichi tabemasu.) => Tôi ăn kim chi và đậu nành lên men mỗi ngày.

  • 卵と小麦粉でパンケーキを作った。 (Tamago to komugiko de pankēki o tsukutta.) => Tôi đã làm bánh kếp bằng trứng và bột mì.

8.3 Lễ hội và quà tặng

  • クリスマスイブにデートに行った。 (Kurisumasu ibu ni dēto ni itta.) => Tôi đã đi hẹn hò vào đêm Giáng sinh.

  • クリスマスにはプレゼントを交換する。 (Kurisumasu ni wa purezento o kōkan suru.) => Vào dịp Giáng sinh, chúng ta trao đổi quà tặng.

  • プレゼントはどこで買いましたか? (Purezento wa doko de kaimashita ka?) => Bạn đã mua món quà này ở đâu?

8.4 Thanh toán và dịch vụ

  • お会計をお願いします。 (Okaikē o onegaishimasu.) => Xin thanh toán.

  • カードで払えますか? (Kādo de haraemasuka?) => Có thể thanh toán bằng thẻ không?

  • このケーキはいくらですか? (Kono kēki wa ikura desuka?) => Cái bánh này giá bao nhiêu?

8.5 Kỹ thuật nấu ăn

  • 揚げ物をするのに温度を確認してください。 (Agemono o suru no ni ondo o kakunin shite kudasai.) => Hãy kiểm tra nhiệt độ khi chiên đồ ăn.

  • 塩と白コショウで味をつけました。 (Shio to shirokosho de aji o tsukemashita.) => Tôi đã nêm gia vị bằng muối và tiêu trắng.

  • 魚を焼くのは簡単です。 (Sakana o yaku no wa kantan desu.) => Nướng cá rất đơn giản.

  • パンを切る前に少し冷やしてください。 (Pan o kiru mae ni sukoshi hiyashite kudasai.) => Hãy để nguội bánh một chút trước khi cắt.


Học từ vựng và mẫu câu không chỉ là ghi nhớ mà còn cần luyện tập thường xuyên để biến chúng thành một phần của bạn. Hãy thử sử dụng những từ và mẫu câu này trong giao tiếp hàng ngày, luyện nghe qua video, hoặc thậm chí tự viết các đoạn hội thoại ngắn!

Đừng quên ôn tập định kỳ và đặt mình vào các tình huống thực tế như đi mua sắm, nấu ăn, hoặc tham gia các lễ hội để từ vựng trở nên quen thuộc và dễ nhớ hơn.

Học cùng Bean JP – vui vẻ, thực tế và hiệu quả!

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page