top of page

Tiếng Nhật Tại Ryokan: Học kính ngữ trong ngành dịch vụ

Đã cập nhật: 1 thg 3

Chủ đề: Ứng Dụng Kính Ngữ Trong Ngành Dịch Vụ Để Tạo Ấn Tượng Lịch Sự

  • Teineigo (丁寧語): Đây là dạng Keigo được sử dụng phổ biến nhất trong khách sạn. Nó được sử dụng để xưng hô với khách và nhân viên một cách lịch sự và tôn trọng.

  • Sonkeigo (尊敬語): Dạng Keigo này có thể được sử dụng khi xưng hô với khách quý hoặc VIP.

  • Kenjōgo (謙譲語): Dạng Keigo này ít được sử dụng phổ biến trong khách sạn, nhưng nhân viên có thể sử dụng nó để khiêm tốn tự chỉ mình hoặc hành động của họ.

    Nhân viên lễ tân mặc đồng phục đen trắng, cười, đứng gần quầy. Một khách hàng đang nói chuyện với đồng nghiệp phía xa. Môi trường chuyên nghiệp.
    Nhân viên lễ tân tại quầy tiếp tân, biểu hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự thông qua việc ứng dụng kính ngữ trong ngành dịch vụ. Hình: WIX
Các cấu trúc ngữ pháp thông dụng trong "Ngành Dịch Vụ, Lữ Hành và Lưu Trú" để giao tiếp trang nhã và chuyên nghiệp

1. Kính Ngữ Tiếng Nhật | Quy tắc sử dụng tiền tố 「お」và 「ご」

  • Ý nghĩa và sắc thái: Việc thêm 「お」 hoặc 「ご」 không chỉ thể hiện sự tôn kính mà còn tạo cảm giác lịch sự, trang trọng và nhẹ nhàng trong giao tiếp, đặc biệt trong các bối cảnh chuyên nghiệp như tại Ryokan, nhà hàng hay các dịch vụ khách hàng cao cấp.

    • 「お」: Dùng cho các từ thuần Nhật (和語 - wago). Thường là các danh từ, tính từ, phó từ hoặc động từ dạng danh từ hóa.

    • 「ご」: Dùng cho các từ gốc Hán (漢語 - kango). Áp dụng chủ yếu cho danh từ.

    • Không sử dụng với các động từ có dạng khiêm nhường hoặc tôn kính đặc biệt, ví dụ: いらっしゃる, なさる, おっしゃる.

  • Ví dụ:

    1. お電話ありがとうございます。Cảm ơn vì đã gọi điện.

    2. お部屋はこちらでございます。Phòng của quý khách ở đây ạ.

    3. ご予約の確認をいたします。Tôi sẽ xác nhận đặt phòng của quý khách.

    4. お食事は7時にご用意いたします。Bữa ăn sẽ được chuẩn bị lúc 7 giờ.

    5. ご家族でのご滞在を楽しみにしております。Chúng tôi mong chờ chuyến lưu trú của gia đình quý khách.

Các trường hợp ngoại lệ: Một số từ không tuân theo quy tắc phân biệt thuần Nhật hay gốc Hán mà vẫn sử dụng tiền tố 「お」 dù là từ gốc Hán, hoặc sử dụng tiền tố 「ご」 dù là từ thuần Nhật. Ví dụ phổ biến:

  • 「お」:

    • お電話(おでんわ)

    • お食事(おしょくじ)

    • お化粧(おけしょう)

    • お勉強(おべんきょう)

    • お仕事(おしごと)

    • お部屋(おへや)

    • お時間(おじかん)

  • 「ご」:

    • ご飯(ごはん)

    • ご案内(ごあんない)

    • ご家族(ごかぞく)

    • ご希望(ごきぼう)

    • ご予約(ごよやく)

 

2. お・ご + V(bỏ ます) + します / いたします

  • Ý nghĩa: Cách nói khiêm nhường diễn đạt hành động mà người nói thực hiện để phục vụ khách. Các động từ nhóm I và nhóm II có thể sử dụng công thức khiêm nhường ngữ 「お + V-ます(bỏ ます) + します/いたします」 thường là các động từ mang ý nghĩa liên quan đến hành động phục vụ, thực hiện, hoặc trợ giúp người khác. Dưới đây là danh sách một số động từ phổ biến phù hợp với cấu trúc này:

    • Động từ nhóm I

      • 持つ → お持ちします / いたします(omochi shimasu): Tôi sẽ mang ~

      • 書く → お書きします / いたします (okaki shimasu): Tôi sẽ viết ~

      • 読む → お読みします / いたします(oyomi shimasu): Tôi sẽ đọc ~

      • 話す → お話しします / いたします(ohanashi shimasu): Tôi sẽ nói chuyện ~

      • 聞く → お聞きします / いたします(okiki shimasu): Tôi sẽ hỏi / nghe ~

      • 貸す → お貸しします / いたします(okashi shimasu): Tôi sẽ cho mượn ~

      • 手伝う → お手伝いします / いたします(otetsudai shimasu): Tôi sẽ giúp đỡ ~

      • 呼ぶ → お呼びします / いたします(oyobi shimasu): Tôi sẽ gọi ~

    • Động từ nhóm II

      • 見せる → お見せします / いたします(omise shimasu): Tôi sẽ cho xem ~

      • 見つける → お見つけします / いたします(omitsuke shimasu): Tôi sẽ tìm thấy ~

      • 届ける → お届けします / いたします(otodoke shimasu): Tôi sẽ giao đến ~

      • 答える → お答えします / いたします(okotae shimasu): Tôi sẽ trả lời ~

      • 教える → お教えします / いたします(ooshie shimasu): Tôi sẽ dạy ~ / chỉ bảo ~

    • Động từ nhóm III (Danh động từ + する). Động từ nhóm III có công thức: 「ご + Danh động từ + します/いたします」, ví dụ:

      • 説明する → ご説明します / いたします: Tôi xin giải thích ~

      • 案内する → ご案内します / いたします: Tôi xin hướng dẫn ~

      • 連絡する → ご連絡します / いたします: Tôi xin liên lạc ~

      • 予約する → ご予約します / いたします: Tôi xin đặt trước ~

  • Ví dụ:

    • お部屋の準備をさせていただきます。Chúng tôi sẽ chuẩn bị phòng cho anh/chị.

    • ご夕食をご用意いたしました。Bữa tối của anh/chị đã được chúng tôi chuẩn bị xong.

  • Lưu ý:

    • Động từ ngoại lệ không dùng được cấu trúc này. Một số động từ như する, 来る, hoặc các động từ đặc biệt (ví dụ: いる, ある) sẽ có cách chuyển sang khiêm nhường ngữ riêng:

      • する → いたします

      • 来る → 参ります

      • いる → おります

      • ある → ございます

    • Không áp dụng cho động từ nội động từ hoặc động từ trạng thái: Các động từ như 寝る (ngủ), 死ぬ (chết), 立つ (đứng) không sử dụng được công thức này vì chúng không mang tính "phục vụ người khác".

    • Danh động từ (nhóm III) luôn kết hợp với tiền tố ご để biểu thị sự kính trọng.

    • Sử dụng いたします thay vì します để thể hiện mức độ trang trọng cao hơn, đặc biệt trong văn cảnh cực kỳ lịch sự hoặc môi trường chuyên nghiệp như Ryokan.

 

3. お・ご + V(bỏ ます) + いただけますか?

Ý nghĩa: Đây là một cách nói lịch sự, tôn trọng, thường được sử dụng để nhờ vả hoặc yêu cầu lịch sự ai đó làm gì cho mình. Cấu trúc này là dạng kết hợp Teineigo (丁寧語) với Kenjōgo (謙譲語), thể hiện sự nhún nhường của người nói và tôn trọng người nghe.

Cách nói này có thể hiểu là:

"Anh/chị có thể vui lòng làm giúp (việc gì đó) cho tôi được không?"

Cấu trúc:

  • お + V(bỏ ます) + いただけますか? (dùng cho động từ thông thường)

  • ご + danh động từ (Hán tự, dạng nhóm 3) + いただけますか? (dùng cho danh động từ nhóm 3)

Ví dụ:

  • お書きいただけますか (Anh/chị có thể viết giúp được không?)

    • こちらにお名前をお書きいただけますか。Anh/chị vui lòng viết tên vào đây giúp được không ạ?

  • お待ちいただけますか (Anh/chị có thể chờ giúp được không?)

    • 少々お待ちいただけますか。Anh/chị có thể vui lòng chờ một chút được không ạ?

  • ご確認いただけますか (Anh/chị có thể xác nhận giúp được không?)

    • この書類をご確認いただけますか。Anh/chị vui lòng kiểm tra tài liệu này giúp được không?

  • ご連絡いただけますか (Anh/chị có thể liên lạc giúp được không?)

    • 明日までにご連絡いただけますか。Anh/chị vui lòng liên lạc trước ngày mai được không?

Điểm cần lưu ý:

  • お được dùng cho hầu hết các động từ nhóm 1 và nhóm 2.

  • ご được dùng với các danh động từ nhóm 3, đặc biệt là từ Hán tự.

  • Mức độ lịch sự tăng cao nhờ sử dụng いただけますか, vì nó vừa khiêm nhường (いただく) vừa lịch sự (ます).

Ngữ pháp này rất phù hợp khi làm việc tại Ryokan, vì nó giúp giao tiếp với khách hàng một cách trang nhã và chuyên nghiệp.

 

4. お・ご + V(bỏ ます) + いただけませんか

  • Ý nghĩa: Cấu trúc này là một cách nhờ vả cực kỳ lịch sự, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, như trong môi trường làm việc, tại Ryokan, nhà hàng cao cấp, hoặc khi giao tiếp với khách hàng.

  • Ví dụ:

    • 予約内容をご確認いただけませんか。Anh/chị vui lòng kiểm tra lại nội dung đặt phòng giúp tôi được không?

    • こちらにご署名いただけませんか?Anh/chị có thể ký tên vào đây giúp được không ạ?

    • お部屋の準備をお待ちいただけませんか。Anh/chị vui lòng chờ giúp tôi trong lúc chuẩn bị phòng được không?

    • ご住所をご記入いただけませんか。Anh/chị vui lòng điền địa chỉ giúp tôi được không?

    • チェックイン時間をお知らせいただけませんか。Anh/chị có thể thông báo giúp tôi giờ check-in được không?

    • こちらのフォームにご記入いただけませんか。Anh/chị vui lòng điền vào biểu mẫu này giúp tôi được không?

    • お食事の時間をご確認いただけませんか。Anh/chị vui lòng kiểm tra thời gian dùng bữa giúp tôi được không?

    • 温泉の利用方法をお聞きいただけませんか。Anh/chị vui lòng lắng nghe cách sử dụng onsen giúp tôi được không?

  • Lưu ý:

    • Cấu trúc này thường được dùng khi bạn cần nhờ ai đó thực hiện một hành động nào đó, nhưng bạn muốn thể hiện sự tôn trọng và lịch sự cao nhất.

    • Rất phù hợp khi sử dụng trong các tình huống giao tiếp với khách hàng hoặc người có địa vị cao hơn.

 

5. お・ご + V(bỏ ます) + ください

  • Ý nghĩa:

    • Đây là cách nói lịch sự được sử dụng để yêu cầu hoặc mời ai đó thực hiện một hành động.

    • Thường dùng trong bối cảnh trang trọng, đặc biệt trong ngành dịch vụ như Ryokan, khách sạn, nhà hàng.

    • Tùy thuộc vào động từ, sẽ sử dụng tiền tố お hoặc ご để tăng sự lịch sự.

  • Cách sử dụng:

    1. Động từ nhóm I và II:

      お + V(bỏ ます) + ください

      Ví dụ: お座りください (Xin vui lòng ngồi).

    2. Động từ nhóm III (Danh động từ + する):

      ご + Danh động từ + ください

      Ví dụ: ご記入ください (Xin vui lòng điền vào).

  • Ví dụ:

    1. Mời khách làm gì đó:

      • どうぞお入りください。Xin mời anh/chị vào.

      • こちらでお待ちください。Xin vui lòng chờ ở đây ạ.

      • どうぞこちらにお座りください。Xin mời anh/chị ngồi vào đây ạ.

    2. Yêu cầu lịch sự:

      • お名前をご記入ください。Xin vui lòng điền tên của anh/chị.

      • 貴重品はフロントにお預けください。Xin vui lòng gửi đồ quý giá tại quầy lễ tân.

      • 荷物はフロントにお預けください。Xin vui lòng gửi hành lý tại quầy lễ tân.

    3. Gợi ý thực hiện hành động:

      • どうぞこちらでお召し上がりください。Xin mời anh/chị thưởng thức món ăn tại đây.

      • 浴衣にお着替えください。Xin vui lòng thay trang phục Yukata.

      • 温泉をお楽しみください。Xin hãy tận hưởng onsen ạ.

      • 次回のご利用もご検討ください。Xin cân nhắc sử dụng dịch vụ của chúng tôi vào lần sau.

    4. Thông báo nội quy/lưu ý:

      • 浴場ではお静かにお過ごしください。Xin vui lòng giữ yên lặng tại khu vực phòng tắm chung.

      • スリッパにお履き替えください。Xin vui lòng đổi sang dép đi trong nhà.

      • ゴミは所定の場所にお捨てください。Xin vui lòng bỏ rác vào nơi quy định.

      • 忘れ物がないか、ご確認ください。Xin vui lòng kiểm tra lại xem có để quên đồ không ạ.

 

6. お・ご + V(bỏ ます) + くださいませんか / いただけませんでしょうか

  • Ý nghĩa:

    • Là cách nói lịch sự của ください (hãy làm gì đó) và いただく (nhận, nhận được). Đây là cách diễn đạt nhờ vả cực kỳ lịch sự, mang tính tôn trọng cao và thường được sử dụng trong những tình huống mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối đối với người nghe.

    • Trong môi trường ryokan, việc sử dụng các cụm từ lịch sự này sẽ tạo ra ấn tượng rất tốt và thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng khách hàng.

  • Ví dụ:

    • こちらの用紙にご記入いただけませんでしょうか。Anh/chị có thể điền vào biểu mẫu này giúp chúng tôi được không ạ?

    • もう少しお待ちくださいませんか。Anh/chị có thể vui lòng chờ thêm một chút được không ạ?

    • お待ちいただけませんでしょうか。Anh/chị có thể vui lòng chờ một chút được không ạ?

    • こちらの用紙にご記入いただけませんでしょうか。Xin quý khách vui lòng điền vào phiếu này được không ạ?

    • お荷物をこちらにご預けいただけませんでしょうか。Xin quý khách có thể gửi hành lý ở đây được không ạ?

    • お食事の時間をお選びいただけませんでしょうか。Xin quý khách có thể chọn thời gian ăn tối được không ạ?

    • お支払いの方法をご確認いただけませんでしょうか。Xin quý khách có thể xác nhận phương thức thanh toán giúp tôi được không ạ?

    • ご要望をお聞きいただけませんでしょうか。Xin quý khách có thể cho chúng tôi biết yêu cầu của mình không ạ?

 

7. V(させて)+ いただきます / いただけませんか

  • Ý nghĩa: cách khiêm nhường và lịch sự để xin phép làm điều gì đó cho khách hàng, thể hiện sự tôn trọng và lễ phép trong giao tiếp. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích trong môi trường công việc, như trong nhà nghỉ kiểu Nhật (ryokan), khi bạn muốn giúp đỡ khách mà vẫn giữ được sự kính trọng.

  • Cấu trúc:

    • V(させて)いただきます: Khiêm nhường, sử dụng để xin phép làm gì đó.

    • V(させて)いただけませんか: Dùng để đề nghị hay hỏi phép khách nếu bạn có thể làm gì đó cho họ.

  • Ví dụ:

    • お荷物をお持ちさせていただきます。Cho phép tôi được mang hành lý của anh/chị. (Dùng khi bạn muốn giúp khách mang hành lý một cách lịch sự.)

    • お部屋をご案内させていただきます。Cho phép tôi được dẫn anh/chị đến phòng. (Khi bạn muốn dẫn khách đến phòng của họ.)

    • ご予約の確認をさせていただけませんか?Tôi có thể xác nhận lại đặt phòng của quý khách được không ạ? (Dùng để hỏi khách xem bạn có thể kiểm tra thông tin đặt phòng.)

    • お荷物をお預かりさせていただけませんか?Chúng tôi có thể giữ hành lý giúp quý khách được không ạ? (Khi bạn muốn hỏi xem có thể giữ hành lý cho khách trong thời gian họ chưa vào phòng.)

    • お部屋までご案内させていただけませんか?Tôi có thể dẫn quý khách lên phòng được không ạ? (Đề nghị dẫn khách lên phòng của họ.)

  • Chú ý:

    • Cấu trúc này không chỉ dùng để xin phép làm gì cho khách mà còn là cách để thể hiện sự tôn trọng đối với họ, đặc biệt trong môi trường dịch vụ như ryokan.

    • Sử dụng いただけませんか khi bạn hỏi phép khách, giúp câu nói trở nên nhã nhặn hơn.

 

8. N + でございます

  • Ý nghĩa: でございます là cách nói lịch sự hơn của です, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp, chẳng hạn như trong ngành dịch vụ, nhà hàng, khách sạn, Ryokan, hoặc các sự kiện quan trọng. Cách nói này thể hiện sự tôn kính và lịch sự khi cung cấp thông tin cho người nghe.

  • Ví dụ:

    • こちらが本日のメニューでございます。Đây là thực đơn hôm nay ạ.

    • ご朝食は7時からでございます。Bữa sáng sẽ bắt đầu từ 7 giờ ạ.

    • お会計はフロントでございます。Việc thanh toán sẽ được thực hiện tại quầy lễ tân ạ.

    • 大浴場は1階でございます。Phòng tắm công cộng nằm ở tầng 1 ạ.

    • お部屋の鍵はこちらでございます。Đây là chìa khóa phòng của anh/chị ạ.

    • チェックアウトの時間は10時でございます。Thời gian trả phòng là 10 giờ ạ.

    • こちらがご注文いただいたお料理でございます。Đây là món ăn anh/chị đã đặt ạ.

    • Wi-Fiのパスワードは客室内にございますカードでございます。Mật khẩu Wi-Fi nằm trên tấm thẻ trong phòng ạ.

    • 本日は満室でございます。Hôm nay, tất cả các phòng đều đã được đặt hết ạ.

    • こちらはサービスでございます。Đây là món quà dịch vụ của chúng tôi ạ.

 

9. V(た)+ ばかりでございます

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng tôn kính ngữ hoặc lịch sự cao cấp để diễn đạt rằng một hành động vừa mới hoàn thành. Cấu trúc này thường được dùng trong các môi trường trang trọng, chẳng hạn như Ryokan, nhà hàng, hoặc trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp.

  • Ví dụ:

    • お布団を敷いたばかりでございます。Chăn đệm vừa được trải xong ạ.

    • お風呂の準備が整ったばかりでございます。Phòng tắm vừa được chuẩn bị xong ạ.

    • ご注文のお料理が出来上がったばかりでございます。Món ăn anh/chị đặt vừa được nấu xong ạ.

    • お荷物をお部屋にお運びしたばかりでございます。Hành lý của anh/chị vừa được mang lên phòng ạ.

    • 鍵の交換が終わったばかりでございます。Việc đổi chìa khóa vừa mới hoàn thành ạ.

    • お飲み物が用意されたばかりでございます。Đồ uống vừa được chuẩn bị xong ạ.

    • 新しいタオルを置いたばかりでございます。Khăn mới vừa được đặt sẵn ạ.

    • 夕食の準備が終わったばかりでございます。Bữa tối vừa được chuẩn bị xong ạ.

    • 新しいお部屋をご用意したばかりでございます。Phòng mới vừa được chuẩn bị xong ạ.

 

10. お・ご + V(bỏ ます) + いただきます

  • Ý nghĩa: Đây là cách nói khiêm nhường ngữ (謙譲語), được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự biết ơn sâu sắc vì đã nhận được sự giúp đỡ hoặc hành động từ phía người khác, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp như ở Ryokan, nhà hàng, hoặc với khách hàng.

  • Ví dụ:

    • ご予約いただき、誠にありがとうございます。Chân thành cảm ơn anh/chị đã đặt phòng.

    • ご滞在いただき、ありがとうございます。Cảm ơn anh/chị đã chọn lưu trú tại Ryokan của chúng tôi.

    • ご意見をいただき、誠にありがとうございます。Chân thành cảm ơn anh/chị đã đóng góp ý kiến.

    • お食事をお楽しみいただき、ありがとうございます。Cảm ơn anh/chị đã thưởng thức bữa ăn tại Ryokan của chúng tôi.

    • 温泉をご利用いただき、誠にありがとうございます。Cảm ơn anh/chị đã sử dụng dịch vụ onsen của chúng tôi.

    • ご理解をいただき、誠に感謝いたします。Chúng tôi chân thành biết ơn vì sự thông cảm của anh/chị.

    • お知らせいただき、ありがとうございました。Cảm ơn anh/chị đã thông báo.

    • お電話をいただきまして、ありがとうございました。Cảm ơn anh/chị đã gọi điện.

    • お時間をいただきまして、ありがとうございました。Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian cho chúng tôi.

 

11. 誠に + Vます / ありがとうございます

  • Ý nghĩa: 誠に (まことに) là một phó từ mang ý nghĩa chân thành, thành thật và được sử dụng trong những tình huống trang trọng để tăng mức độ lịch sự khi bày tỏ sự cảm kích, xin lỗi, hoặc bất kỳ lời nói nào thể hiện sự nghiêm túc và trân trọng.

  • Ví dụ:

    1. Dùng để bày tỏ lời cảm ơn sâu sắc:

      • ご利用いただき、誠にありがとうございます。Chân thành cảm ơn anh/chị đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.

      • この度は誠にありがとうございました。Chân thành cảm ơn anh/chị vì lần này.

    2. Dùng để bày tỏ lời xin lỗi sâu sắc:

      • ご迷惑をおかけし、誠に申し訳ございません。Thành thật xin lỗi vì đã gây phiền hà đến anh/chị.

      • 予約が満室で、誠に申し訳ございません。Thành thật xin lỗi vì phòng đã kín chỗ.

    3. Dùng để nhấn mạnh mức độ trân trọng trong các câu thông báo hoặc giải thích:

      • 誠に恐れ入りますが、こちらでお待ちいただけますか。Thành thật xin lỗi, nhưng anh/chị vui lòng chờ tại đây được không ạ?

      • 誠に申し訳ございませんが、チェックインは15時からでございます。Chúng tôi thành thật xin lỗi, nhưng thời gian nhận phòng sẽ từ 15 giờ.

      • お部屋の準備が遅れてしまい、誠に申し訳ございません。Thành thật xin lỗi vì việc chuẩn bị phòng bị chậm trễ.

      • 誠に恐れ入りますが、本日は全ての部屋が満室でございます。Thành thật xin lỗi, nhưng hôm nay toàn bộ các phòng đã kín chỗ.

  • Lưu ý:

    • 誠に thường chỉ xuất hiện trong các tình huống rất trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc tình huống thân mật, bạn có thể sử dụng các cách nói đơn giản hơn như 本当に (thật sự).

    • Khi kết hợp với các từ khác như ありがとうございます hay 申し訳ございません, nó không chỉ tăng mức độ lịch sự mà còn thể hiện sự chân thành hơn.

Đừng quên đăng ký trang để nhận bài học mỗi ngày và chia sẻ nếu bạn thấy nội dung hữu ích! Cùng chinh phục 100 Ngày Tiếng Nhật Tại Ryokan ngay hôm nay! 🚀🇯🇵
 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page