🇯🇵 Từ Vựng & Mẫu Câu Giao Tiếp Khi Giới Thiệu Về Kinosaki Onsen Cho Khách Nhật
- Binh Nguyen
- 3 ngày trước
- 5 phút đọc
📘 Mô Tả Bài Học
Nếu bạn đang làm việc tại ryokan hoặc muốn giao tiếp tự nhiên hơn với khách Nhật, bài học hôm nay sẽ giúp bạn:
✅ Giới thiệu 7 onsen nổi tiếng ở Kinosaki bằng tiếng Nhật đơn giản (N3)
✅ Nắm từ vựng và mẫu câu cơ bản để hướng dẫn khách lịch sự và dễ hiểu
♨️ 外湯(そとゆ)の紹介(しょうかい)
1. さとの湯(さとのゆ)
意味(いみ):ふるさとのような あたたかいお風呂(おふろ)🏠 小さな町(まち)に帰(かえ)った気持(きも)ちになります。
2. 地蔵湯(じぞうゆ)
意味:子(こ)どもと旅行者(りょこうしゃ)をまもる お地蔵様(じぞうさま)の名前(なまえ)🧒 家族(かぞく)にもおすすめのお風呂です。
3. 柳湯(やなぎゆ)
意味:「柳(やなぎ)」= やさしく ゆれる 木(き)🕊 心(こころ)がおちつきます。
4. 一の湯(いちのゆ)
意味:「一(いち)」= 一番(いちばん)の お風呂⭐ 昔(むかし)は 一番 有名(ゆうめい)な 外湯でした。
5. 御所の湯(ごしょのゆ)
意味:京都(きょうと)の宮殿(きゅうでん)に 似(に)ています🏯 美(うつく)しい景色(けしき)と高級感(こうきゅうかん)があります。
6. まんだら湯(まんだらゆ)
意味:「まんだら」= 仏教(ぶっきょう)の精神(せいしん)の絵(え)🧘♀️ 静(しず)かに ゆっくりしたい人(ひと)におすすめ。
7. 鴻の湯(こうのゆ)
意味:コウノトリ(stork)が 足(あし)を 治(なお)した お風呂👣 一番 古(ふる)くて、長生(ながい)きの象徴(しょうちょう)です。
🗺️ Bản đồ suối nước nóng công cộng Kinosaki
Bạn có thể dễ dàng đi bộ dọc theo Sông Otani để ghé thăm tất cả các suối nước nóng trong thị trấn.

🕐 開館時間(かいかんじかん)とおすすめの時間帯(じかんたい)
🛁 多くの外湯は 7時〜23時まで。ただし、柳湯(やなぎゆ)とまんだら湯(まんだらゆ)は 15時〜です。
⏰ おすすめの時間:
7時〜8時(朝早(あさはや)くて 静か)
11時〜15時(お客さん少(すく)ない)
19時〜21時(夕食(ゆうしょく)の時間で空(す)いています)
🎫 外湯めぐりパスの使い方(つかいかた)
旅館(りょかん)に泊(と)まると、無料(むりょう)の「外湯パス」が もらえます。このパスで7つの外湯に入り放題(はいりほうだい)です。
🧾 パスがない人(ひと)は…
1回(いっかい):800~900円
1日券(いちにちけん):大人1500円、子ども750円、3歳以下無料(むりょう)
👘 温泉マナーと浴衣(ゆかた)について
🟡 タオル小(しょう)は頭(あたま)にのせる。お風呂に入(い)れてはいけません。🟡 出たら体(からだ)をふいてから 更衣室(こういしつ)へ。
👘 浴衣は2種類(しゅるい)あります:
白(しろ):シンプル → 温泉用
カラフル:町歩(まちある)き・夕食用
📌 初めてでも心配(しんぱい)なし。旅館スタッフが教(おし)えてくれます。
🗓 季節(きせつ)ごとの楽しみ
🍁 秋:もみじがきれい。露天風呂(ろてんぶろ)で最高(さいこう)。
❄️ 冬:雪(ゆき)がふる日(ひ)→ しずかで しっとり。カニ料理(りょうり)も。
🌸 春:さくら満開(まんかい)。朝か夕方の入浴(にゅうよく)がおすすめ。
🗣 よく使う単語(たんご)とフレーズ
日本語 | ふりがな | 意味 |
温泉 | おんせん | suối nước nóng |
外湯 | そとゆ | nhà tắm công cộng |
旅館 | りょかん | ryokan |
浴衣 | ゆかた | yukata |
更衣室 | こういしつ | phòng thay đồ |
タオル | - | khăn tắm |
お風呂 | おふろ | bồn tắm |
気持ちいい | きもちいい | dễ chịu |
静か | しずか | yên tĩnh |
混んでいます | こんでいます | đang đông |
空いています | すいています | đang vắng |
開いています | あいています | đang mở cửa |
閉まっています | しまっています | đang đóng cửa |
何時から | なんじから | từ mấy giờ? |
何時まで | なんじまで | đến mấy giờ? |
ご案内します | ごあんないします | tôi sẽ hướng dẫn |
外湯パス | そとゆパス | thẻ vào các nhà tắm |
入場券 | にゅうじょうけん | vé vào cửa |
📌 よくある質問・会話例:
おすすめの外湯はどこですか? (Bạn có thể đề xuất cho tôi nhà tắm nào nên trải nghiệm trước không?)
私のおすすめは「御所の湯」です。露天風呂(ろてんぶろ)から滝(たき)が見えて、とてもきれいです。 (Tôi xin giới thiệu Goshono-yu, có bồn tắm ngoài trời với view thác nước rất đẹp.)
このお風呂は内風呂(うちぶろ)だけで、ちょっと小さくて、お湯(ゆ)が熱(あつ)いです。 (Nhà tắm này chỉ có bồn trong nhà khá nhỏ nên nước rất nóng.)
外湯(そとゆ)は7時から23時まで開いています。 (Các nhà tắm mở cửa từ 7 giờ sáng đến 11 giờ đêm.)
お出かけの時は、外湯パスとタオルの入ったカゴをお持ちください。 (Khi đi quý khách nhớ mang theo onsen pass và giỏ đựng khăn tắm nhé.)
ごゆっくりどうぞ。 (Chúc quý khách thư giãn nhé.)
外湯パスをお持ちですか? (Anh/chị có mang theo thẻ onsen không ạ?)
📝 Tóm tắt cuối bài(ふくしゅう)
Nắm được tên gọi và ý nghĩa của 7 nhà tắm công cộng nổi tiếng tại Kinosaki
Biết cách giới thiệu từng onsen bằng tiếng Nhật đơn giản, có cảm xúc
Giao tiếp được về giờ mở cửa, thời điểm vắng khách và cách sử dụng onsen pass
Dùng mẫu câu lịch sự, thân thiện để hướng dẫn khách Nhật một cách tự nhiên
Ghi nhớ các từ vựng trọng tâm liên quan đến onsen, yukata, lễ nghi và trải nghiệm thực tế
Nếu bạn thấy bài học này hữu ích, đừng quên theo dõi Bean JP để cập nhật thêm nhiều bài học thực tế và dễ áp dụng hơn nữa nhé!
© 2025 Bean JP. Vui lòng không sử dụng lại khi chưa được cho phép.
Comments