Tiếng Nhật Tại Ryokan: Học hội thoại check-in & check-out
- Binh Nguyen
- 11 thg 2
- 5 phút đọc
Đã cập nhật: 1 thg 3
Chủ đề: Nhận Phòng & Trả Phòng Tại Ryokan 🛎️
Đoạn hội thoại mẫu:
Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản | Tình huống check-in tại Ryokan
Khách đến sớm nhưng chưa đến giờ nhận phòng, trong đó nhân viên hỗ trợ nhận hành lý
Nhân viên (従業員) | Khách (お客様) |
こんにちは。 (Konnichiwa.) Xin chào. | チェックインをお願いします。 (Chekkuin o onegaishimasu.) Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng. |
申し訳ございませんが、チェックインは午後3時からとなっております。 (Mōshiwake gozaimasen ga, chekkuin wa gogo san-ji kara to natte orimasu.) Xin lỗi quý khách, giờ nhận phòng bắt đầu từ 3 giờ chiều. | そうですか。分かりました。 (Sō desu ka. Wakarimashita.) Vậy sao. Tôi hiểu rồi. |
お荷物をお預かりすることができます。 (O-nimotsu o oazukari suru koto ga dekimasu.) Chúng tôi có thể nhận giữ hành lý giúp quý khách. | お願いします。 (Onegaishimasu.) Vâng, nhờ bạn. |
お荷物はこちらでお預かりします。 (O-nimotsu wa kochira de oazukari shimasu.) Xin quý khách để hành lý ở đây. | はい。 (Hai.) Vâng. |
もしお時間がございましたら、近くに観光地やお店がございます。 (Moshi o-jikan ga gozaimashitara, chikaku ni kankōchi ya omise ga gozaimasu.) Nếu quý khách có thời gian, xung quanh đây có các điểm tham quan và cửa hàng. | ありがとうございます。 (Arigatō gozaimasu.) Cảm ơn bạn. |
また、午後2時以降に温泉をご利用の場合、フリーパスをお渡しいたします。 (Mata, gogo ni-ji ikō ni onsen o go-riyō no baai, furīpasu o o-watashi itashimasu.) Ngoài ra, nếu muốn sử dụng onsen từ sau 2 giờ, chúng tôi sẽ cung cấp thẻ free pass. | 分かりました。 (Wakarimashita.) Tôi hiểu rồi. |
午後3時にチェックインが可能ですので、お戻りの際にお声がけください。 (Gogo san-ji ni chekkuin ga kanō desu node, o-modori no sai ni o-koe gake kudasai.) Quý khách có thể nhận phòng lúc 3 giờ chiều, vui lòng quay lại và liên hệ với chúng tôi. | はい、分かりました。 (Hai, wakarimashita.) Vâng, tôi hiểu rồi. |
Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản | Tình huống check-out tại Ryokan:
Nhân viên (従業員) | Khách (お客様) |
こんにちは。 (Konnichiwa.) Xin chào. | チェックアウトをお願いします。 (Chekkuauto o onegaishimasu.) Tôi muốn làm thủ tục trả phòng. |
はい。レイ様ですね? (Hai. Rei-sama desu ne?) Vâng, quý khách Rei phải không ạ? | はい。 (Hai.) Vâng. |
お部屋の鍵をお預かりいたします。 (Oheya no kagi o oazukari itashimasu.) Xin quý khách cho tôi nhận lại chìa khóa phòng. | はい、こちらです。 (Hai, kochira desu.) Vâng, đây ạ. |
ありがとうございます。ご宿泊は快適でしたか? (Arigatō gozaimasu. Goshukuhaku wa kaiteki deshita ka?) Cảm ơn quý khách. Quý khách có thấy kỳ nghỉ của mình thoải mái không ạ? | はい、とてもよかったです。 (Hai, totemo yokatta desu.) Vâng, rất tuyệt vời. |
それは良かったです。 (Sore wa yokatta desu.) Thật may mắn khi nghe điều đó. 本日のご利用料金は〇〇円でございます。 (Honjitsu no go-riyō ryōkin wa 〇〇-en de gozaimasu.) Tổng chi phí hôm nay là [số tiền] Yên. | はい、カードで払えますか?(Hai, kādo de haraemasu ka?) Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
はい、もちろんです。 (Hai, mochiron desu.) Vâng, tất nhiên. こちらにカードを挿入してください。 (Kochira ni kādo o sannyū shite kudasai.) Xin vui lòng đưa thẻ vào đây. | (Thao tác thanh toán) |
お支払いが確認できました。ありがとうございました。 (Oshiharai ga kakunin dekimashita. Arigatō gozaimashita.) Thanh toán đã thành công. Xin cảm ơn quý khách. | ありがとうございました。 (Arigatō gozaimashita.) Cảm ơn. |
またのお越しをお待ちしております。 (Mata no o-koshi o omachi shite orimasu.) Hy vọng được đón tiếp quý khách lần sau. | はい、お世話になりました。 (Hai, osewa ni narimashita.) Vâng, cảm ơn sự chăm sóc của mọi người. |
Từ vựng về phòng và tiện nghi của Ryokan:
Tiếng Nhật | Phiên âm Furigana | Nghĩa tiếng Việt |
和室 | わしつ | Phòng Nhật Bản |
畳 | たたみ | Chiếu tatami |
フトン | Đệm futon | |
座卓 | ざたく | Bàn thấp |
騒音 | そうおん | Tiếng ồn, tiếng động |
茶室 | ちゃしつ | Phòng trà |
図書室 | としょしつ | Phòng đọc sách |
庭 | にわ | Vườn |
浴室 | よくしつ | Phòng tắm, nhà tắm |
露天風呂 | ろてんぶろ | Bồn tắm ngoài trời |
大浴場 | だいよくじょう | Phòng tắm lớn chung |
貸切風呂 | かしきりぶろ | Phòng tắm riêng |
内湯 | うちゆ | Phòng tắm onsen trong nhà |
シャワー | Tắm vòi sen | |
浴槽 | よくそう | Bể tắm, bồn tắm |
石鹸 | せっけん | Xà phòng, nước rửa tay |
シャンプー | Dầu gội | |
コンディショナー | Dầu xả | |
ボディソープ | Sữa tắm | |
タオル | Khăn tắm | |
浴衣 | ゆかた | Yukata |
温泉 | おんせん | Onsen (Suối nước nóng) |
Giải thích chi tiết:
温泉 (onsen): Suối nước nóng.
和室 (washitsu): Phòng kiểu Nhật, thường có sàn trải chiếu tatami, cửa trượt shoji và tường giấy.
畳 (tatami): Chiếu làm từ cỏ bàng, là đặc trưng của phòng Nhật Bản.
フトン (futon): Đệm và chăn gộp lại, được trải trên chiếu tatami khi ngủ.
座卓 (zataku): Bàn thấp để ngồi bệt trên chiếu tatami.
ゆかた (yukata): Một loại áo truyền thống của Nhật cho cả nam và nữ, thường được mặc trong ryokan và khi đi tắm onsen.
茶室 (chashitsu): Phòng trà truyền thống, nơi để thưởng thức trà đạo.
庭 (niwa): Vườn Nhật, thường được thiết kế tỉ mỉ với cây cảnh, hồ cá.
懐石料理 (kaiseki ryori): Bữa ăn truyền thống Nhật Bản, thường được phục vụ tại ryokan.
仲居さん (nakai-san): Nhân viên phục vụ tại ryokan.
露天風呂 (rotenburo): Bồn tắm ngoài trời (có thể là riêng hoặc chung).
貸切風呂 (kashikiri furo): Phòng tắm riêng (có thể đặt trước để sử dụng riêng).
大浴場 (dai-yokujo): Phòng tắm lớn chung, nơi khách có thể thư giãn và tắm cùng nhau.
Học tiếng Nhật giao tiếp qua Video:
Video số 1
Video này là về một cuộc trò chuyện tại một ryokan (nhà nghỉ truyền thống Nhật Bản). Nó bao gồm các cuộc đối thoại giữa khách và nhân viên trong suốt quá trình lưu trú, từ khi check-in đến khi check-out. Các chủ đề "Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản" được đề cập bao gồm:
Check-in, Check-out: đặt phòng, nhận phòng, thanh toán…
Tắm onsen: hỏi về vị trí và thời gian mở cửa…
Bữa sáng, Bữa tối: hỏi về món ăn, chọn món ăn, hỏi về món ăn truyền thống…
Nguồn: Youtube
Video số 2
Miku và bạn của cô ấy, Tsubotsubo, đã đến thăm một ryokan (nhà nghỉ truyền thống Nhật Bản) ở Hakone. Miku đã từng làm việc tại đây 5 năm trước. Họ đã check-in, nhận phòng, mặc yukata (áo choàng truyền thống), và đi dạo quanh ryokan. Họ đã tận hưởng bữa tối kaiseki (món ăn truyền thống Nhật Bản), tắm onsen (suối nước nóng), và ngủ trong phòng kiểu Nhật. Sáng hôm sau, họ ăn sáng, check-out, và chia tay. Miku rất thích trải nghiệm ở ryokan và khuyên mọi người nên thử nếu có cơ hội đến Nhật Bản.
Nguồn: Youtube
Đừng quên đăng ký trang để nhận bài học mỗi ngày và chia sẻ nếu bạn thấy nội dung hữu ích! Cùng chinh phục 100 Ngày Tiếng Nhật Tại Ryokan ngay hôm nay! 🚀🇯🇵
©2025 Bean JP. All Rights Reserved.
Comments