Tiếng Nhật Tại Ryokan: Học từ vựng phòng ốc truyền thống Nhật Bản
- Binh Nguyen
- 10 thg 2
- 9 phút đọc
Đã cập nhật: 1 thg 3
Chủ đề: Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết Về Phòng Ốc Truyền Thống Nhật Bản
Bạn đang làm việc tại một Ryokan hay chuẩn bị trải nghiệm văn hóa nghỉ dưỡng truyền thống Nhật Bản? Để hiểu rõ hơn về không gian, cách bài trí và những vật dụng đặc trưng trong một Ryokan, việc nắm bắt từ vựng liên quan là vô cùng quan trọng!
Bài viết này sẽ giúp bạn:
Hiểu rõ tên gọi các vật dụng trong phòng như futon, zabuton, hay tủ oshiire.
Nắm chắc cách mô tả không gian từ tatami, shouji đến engawa.
Thành thạo các câu giao tiếp cơ bản để giới thiệu phòng ốc đến khách một cách chuyên nghiệp.
Hãy cùng khám phá và trang bị ngay cho mình những từ vựng hữu ích này để nâng cao kỹ năng giao tiếp khi lưu trú hay làm việc tại Ryokan nhé!

Tiện nghi trong phòng (お部屋の設備・備品)
寝具 (しんぐ) - Bộ đồ giường
布団 (ふとん) - Futon: Nệm kiểu Nhật.
掛け布団 (かけぶとん) - Kakebuton: Chăn.
敷布団 (しきぶとん) - Shikibuton: Nệm lót dưới.
枕 (まくら) - Makura: Gối.
布団カバー (ふとんカバー) - Futon Cover: Vỏ futon.
シーツ - Shiitsu: Ga trải giường.
家具 (かぐ) - Nội thất
座卓 (ざたく) - Zataku: Bàn thấp.
座布団 (ざぶとん) - Zabuton: Đệm ngồi.
椅子 (いす) - Isu: Ghế (có hoặc không có tựa lưng).
襖 (ふすま) - Fusuma: Cửa trượt bằng giấy.
障子 (しょうじ) - Shouji: Cửa trượt bằng giấy washi.
押入れ (おしいれ) - Oshiire: Tủ để cất futon.
設備 (せつび) - Trang thiết bị
エアコン - Eakon: Máy điều hòa không khí.
照明 (しょうめい) - Shoumei: Đèn chiếu sáng.
テレビ - Terebi: Ti-vi.
冷蔵庫 (れいぞうこ) - Reizouko: Tủ lạnh.
金庫 (きんこ) - Kinko: Két sắt.
Wi-Fi (ワイファイ): Kết nối internet không dây.
お茶セット (おちゃセット) - Bộ trà
急須 (きゅうす) - Kyusu: Ấm trà.
湯呑み (ゆのみ) - Yunomi: Chén trà.
お茶 (おちゃ) - Ocha: Trà Nhật (trà xanh).
電気ポット (でんきポット) - Denki potto: Ấm đun nước điện.
浴衣・アメニティ (ゆかた・アメニティ) - Yukata và đồ dùng cá nhân
浴衣 (ゆかた) - Yukata: Áo kimono nhẹ bằng cotton để ngủ hoặc mặc thư giãn.
帯 (おび) - Obi: Thắt lưng cho yukata.
タオル - Taoru: Khăn (khăn tắm và khăn mặt).
歯ブラシセット - Haburashi setto: Bộ bàn chải đánh răng.
石鹸 (せっけん) - Sekken: Xà phòng.
シャンプー・リンス - Shanpuu/Rinsu: Dầu gội và dầu xả.
髭剃り (ひげそり) - Higesori: Dao cạo râu.
ドライヤー - Doraiyaa: Máy sấy tóc.
室内装飾 (しつないそうしょく) - Trang trí nội thất
掛け軸 (かけじく) - Kakejiku: Tranh treo tường (tác phẩm nghệ thuật truyền thống).
生け花 (いけばな) - Ikebana: Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản.
行灯 (あんどん) - Andon: Đèn lồng giấy truyền thống.
その他の設備 (そのたのせつび) - Trang thiết bị khác
スリッパ - Surippa: Dép đi trong nhà.
ハンガー - Hangaa: Móc treo quần áo.
灰皿 (はいざら) - Haizara: Gạt tàn thuốc (nếu cho phép hút thuốc).
ゴミ箱 (ごみばこ) - Gomibako: Thùng rác.
目覚まし時計 (めざましどけい) - Mezamashi dokei: Đồng hồ báo thức.
温泉セット (おんせんセット) - Bộ dụng cụ Onsen (nếu có)
手提げかご (てさげかご) - Tesagekago: Giỏ nhỏ để mang đồ đến onsen.
温泉タオル - Onsen taoru: Khăn tắm dùng tại onsen.
Phòng kiểu Nhật sẽ không có giường bố trí sẵn cho khách, mà thay vào đó là các tấm đệm futon. Đệm này sẽ được nhân viên tại Ryokan trải cho khách trước giờ đi ngủ.
Phòng chuẩn bị sẵn sàng để đón khách

座卓 (ざたく) - Zataku
Bàn thấp kiểu Nhật để ngồi trên sàn.
「こちらは座卓でございます。お食事やお茶をお楽しみください。」Kochira wa zataku de gozaimasu. Oshokuji ya ocha o otanoshimi kudasai. “This is a low Japanese table. Please enjoy your meal or tea here.”
座椅子 (ざいす) - Zaisu
Ghế ngồi kiểu Nhật không có chân, dùng chung với bàn thấp.
「座椅子をお使いいただくと、長時間座っても楽です。」Zaisu o otsukai itadaku to, choujikan suwatte mo raku desu. “Using the zaisu makes sitting for long periods more comfortable.”
床の間 (とこのま) - Tokonoma
Khu vực trang trí có kakejiku (tranh thư pháp) và một lọ hoa hoặc đồ nghệ thuật.
「床の間には季節ごとに掛け軸と花を飾っております。」Tokonoma ni wa kisetsu goto ni kakejiku to hana o kazatte orimasu. “In the tokonoma, we display seasonal hanging scrolls and flowers.”
掛け軸 (かけじく) - Kakejiku
Tranh thư pháp hoặc hội họa được treo trong tokonoma.
「こちらの掛け軸は地元の芸術家の作品でございます。」Kochira no kakejiku wa jimoto no geijutsuka no sakuhin de gozaimasu. “This hanging scroll is a work by a local artist.”
障子 (しょうじ) - Shouji
Cửa trượt bằng gỗ và giấy gạo, giúp ánh sáng dịu nhẹ chiếu vào phòng.
「障子を開けると美しいお庭が見えます。」Shouji o akeru to utsukushii oniwa ga miemasu. “When you open the shoji, you can see the beautiful garden.”
縁側 (えんがわ) - Engawa
Hành lang lót gỗ bên ngoài phòng, thường hướng ra khu vườn.
「縁側でゆっくりとお茶をお楽しみください。」Engawa de yukkuri to ocha o otanoshimi kudasai. “Please relax and enjoy tea on the engawa.”
庭園 (ていえん) - Teien
Khu vườn kiểu Nhật Bản, có cây xanh, đèn đá và tiểu cảnh.
「このお部屋からは美しい庭園がご覧いただけます。」Kono oheya kara wa utsukushii teien ga goran itadakemasu. “From this room, you can enjoy a view of the beautiful Japanese garden.”
行灯 (あんどん) - Andon
Đèn lồng kiểu Nhật, thường dùng để trang trí hoặc chiếu sáng nhẹ nhàng.
「こちらの行灯はお部屋を柔らかく照らします。」Kochira no andon wa oheya o yawarakaku terashimasu. “This andon lamp softly lights up the room.”
畳 (たたみ) - Tatami
Thảm trải sàn truyền thống của Nhật, làm từ rơm ép.
「畳の上ではスリッパを脱いでください。」Tatami no ue de wa surippa o nuide kudasai. “Please remove your slippers when walking on the tatami.”
障子窓 (しょうじまど) - Shouji mado
Cửa sổ làm bằng shoji giúp căn phòng thoáng sáng.
「障子窓から自然光が入ってきます。」Shouji mado kara shizenkou ga haitte kimasu. “Natural light comes in through the shoji window.”
和風照明 (わふうしょうめい) - Wafuu Shoumei
Đèn chiếu sáng kiểu Nhật, mang phong cách truyền thống.
「和風照明が部屋の雰囲気を一層引き立てます。」Wafuu shoumei ga heya no fun’iki o issou hikitate masu. “The traditional Japanese-style lighting enhances the room’s atmosphere.”
竹 (たけ) - Take
Tre, một yếu tố thường thấy trong trang trí vườn Nhật Bản.
「お庭には竹が植えられており、風情があります。」Oniwa ni wa take ga uerarete ori, fuzei ga arimasu. “Bamboo is planted in the garden, giving it a sense of elegance.”
座布団 (ざぶとん) - Zabuton
Đệm lót để ngồi dưới sàn tatami khi dùng bàn thấp.
「座布団を使って快適におくつろぎください。」Zabuton o tsukatte kaiteki ni okuturogi kudasai. “Please use the zabuton for your comfort.”
Phòng được trải đệm Futon trước giờ khách đi ngủ

畳 (たたみ) - Tatami
Thảm lót sàn làm từ rơm ép truyền thống của Nhật Bản.
「こちらは畳の床でございます。靴を脱いでお上がりください。」Kochira wa tatami no yuka de gozaimasu. Kutsu o nuide oagari kudasai. “This is a tatami floor. Please remove your shoes before stepping in.”
布団 (ふとん) - Futon
Bộ nệm truyền thống gồm shikibuton (nệm dưới), kakebuton (chăn đắp) và makura (gối).
「夜にはこちらのお布団をお敷きいたします。」Yoru ni wa kochira no ofuton o oshiki itashimasu. “We will lay out these futons for you at night.”
押し入れ (おしいれ) - Oshiire
Tủ âm tường dùng để cất futon hoặc đồ dùng.
「押し入れの中に予備のお布団や毛布がございます。」Oshiire no naka ni yobi no ofuton ya moufu ga gozaimasu. “Extra futons and blankets are stored inside the closet.”
障子 (しょうじ) - Shouji
Cửa trượt làm bằng giấy gạo và khung gỗ, cho phép ánh sáng xuyên qua.
「障子を開けるとお庭がご覧いただけます。」Shouji o akeru to oniwa ga goran itadakemasu. “When you open the shoji, you can see the garden.”
掛け軸 (かけじく) - Kakejiku
Tranh hoặc thư pháp treo tường dùng để trang trí trong phòng.
「こちらの掛け軸は季節に合わせて飾っております。」Kochira no kakejiku wa kisetsu ni awasete kazatte orimasu. “This hanging scroll is displayed to match the season.”
座布団 (ざぶとん) - Zabuton
Đệm ngồi trên sàn tatami.
「座布団を使って快適にお座りください。」Zabuton o tsukatte kaiteki ni osuwari kudasai. “Please use the zabuton for comfortable seating.”
床の間 (とこのま) - Tokonoma
Một không gian nhỏ trang trí trong phòng, thường có kakejiku hoặc hoa.
「こちらが床の間でございます。季節の花を飾っております。」Kochira ga tokonoma de gozaimasu. Kisetsu no hana o kazatte orimasu. “This is the tokonoma alcove, where we display seasonal flowers.”
電気スタンド (でんきすたんど) - Denki sutando
Đèn bàn hoặc đèn ngủ trong phòng.
「お休みの際はこちらの電気スタンドをご利用ください。」Oyasumi no sai wa kochira no denki sutando o goryou kudasai. “Please use this bedside lamp when you rest.”
枕 (まくら) - Makura
Gối ngủ, như trong hình có hai lớp gối được xếp lên nhau.
「枕は低めと高めのものがございます。」Makura wa hikame to takame no mono ga gozaimasu. “We have both low and high pillows available.”
茶器セット (ちゃきせっと) - Chaki setto
Bộ ấm và cốc trà dùng để phục vụ khách trong phòng.
「お部屋にはお茶と茶器セットをご用意しております。」Oheya ni wa ocha to chaki setto o goyoui shite orimasu. “We have prepared tea and a tea set in your room.”
テレビ (てれび) - Terebi
Tivi được đặt trong phòng.
「こちらのテレビは無料でご覧いただけます。」Kochira no terebi wa muryou de goran itadakemasu. “You can watch this television free of charge.”
エアコン (えあこん) - Eakon
Máy điều hòa nhiệt độ.
「エアコンのリモコンはテーブルの上にございます。」Eakon no rimokon wa teeburu no ue ni gozaimasu. “The remote control for the air conditioner is on the table.”
照明 (しょうめい) - Shoumei
Đèn trần hoặc đèn chiếu sáng trong phòng.
「お部屋の照明は明るさを調整できます。」Oheya no shoumei wa akarusa o chousei dekimasu. “The room lighting can be adjusted.”
Sử dụng "Từ Vựng Ryokan" để giới thiệu phòng (お部屋の案内 - Oheya no annai)
「押し入れの中に追加の布団や枕がございますので、ご自由にお使いください。」
Oshiire no naka ni tsuika no futon ya makura ga gozaimasu node, gojiyuu ni otsukai kudasai.
“Extra futons and pillows are stored in the closet. Please feel free to use them.”
Dịch nghĩa: Trong tủ có thêm futon và gối, quý khách có thể sử dụng tùy ý.
「ご不明な点がございましたら、フロントまでお知らせください。」
Gofumei na ten ga gozaimashitara, furonto made oshirase kudasai.
“If you have any questions, please contact the front desk.”
Dịch nghĩa: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ với quầy lễ tân.
「こちらのお部屋からは日本庭園をご覧いただけます。」
Kochira no oheya kara wa Nihon teien o goran itadakemasu.
“From this room, you can enjoy the view of the Japanese garden.”
Dịch nghĩa: Từ căn phòng này, quý khách có thể ngắm nhìn khu vườn Nhật Bản.
「畳と座卓の組み合わせは伝統的な和の空間を演出しております。」
Tatami to zataku no kumiawase wa dentouteki na wa no kuukan o enshutsu shite orimasu.
“The combination of tatami and the low table creates a traditional Japanese atmosphere.”
Dịch nghĩa: Sự kết hợp giữa tatami và bàn thấp tạo nên không gian đậm chất Nhật Bản truyền thống.
「ごゆっくりお過ごしくださいませ。」
Goyukkuri osugoshi kudasaimase.
“Please relax and enjoy your time here.”
Dịch nghĩa: Xin quý khách hãy thoải mái thư giãn và tận hưởng thời gian tại đây.
「縁側にお座りいただいて、お茶とお庭をお楽しみください。」
Engawa ni osuwari itadaite, ocha to oniwa o otanoshimi kudasai.
“Please sit on the engawa and enjoy some tea while viewing the garden.”
Dịch nghĩa: Quý khách hãy ngồi ở khu vực engawa và thưởng trà trong khi ngắm nhìn khu vườn.
Đừng quên đăng ký trang để nhận bài học mỗi ngày và chia sẻ nếu bạn thấy nội dung hữu ích! Cùng chinh phục 100 Ngày Tiếng Nhật Tại Ryokan ngay hôm nay! 🚀🇯🇵
©2025 Bean JP. All Rights Reserved.
Comentários