top of page

Từ Vựng Tiếng Nhật Hữu Ích: Hiểu Rõ Các Mục Trên Phiếu Thanh Toán Nha Khoa

Đã cập nhật: 21 thg 1

Mục Lục

 

Giới thiệu: Trải nghiệm khám nha khoa tại Nhật Bản

Phần mục lục này không chỉ giúp bạn tổ chức nội dung rõ ràng mà còn hỗ trợ người đọc dễ dàng tìm đến phần họ quan tâm. 😊

Cuộc sống ở Nhật đã bước sang năm thứ hai, và đây cũng là lần thứ hai mình trải nghiệm dịch vụ tại phòng khám nha khoa địa phương. Lúc mới qua, chưa từng đi khám bao giờ, mình khá lo lắng về chi phí, dù đã có bảo hiểm y tế. Tuy nhiên, sau hai lần trải nghiệm, mình cảm thấy dịch vụ và cơ sở vật chất tại các phòng khám nha khoa ở Nhật rất tốt. Chi phí sau khi bảo hiểm thanh toán chỉ dao động từ 1 đến 1.5 triệu đồng, ngay cả khi cần phục hồi răng bị tổn thương. Còn nếu chỉ khám răng định kỳ và vệ sinh, làm sạch cao răng, chi phí sẽ không quá 600 nghìn đồng cho một lần thăm khám.

Điều thú vị sau mỗi lần khám là mình nhận được một phiếu thanh toán liệt kê chi tiết chi phí các hạng mục và số tiền cần thanh toán. Tuy nhiên, với vốn từ vựng tiếng Nhật và Kanji còn hạn chế, mình chỉ hiểu được số tiền tổng cộng, còn lại các mục chi tiết trên phiếu thì thật sự “bí”. Điều này thôi thúc mình tìm hiểu sâu hơn để không chỉ hiểu rõ hơn các khoản mục mà còn học thêm từ vựng hữu ích liên quan đến lĩnh vực y tế.

Vậy nên, trong bài viết này, mình sẽ cùng các bạn phân tích nội dung phiếu thanh toán nha khoa một cách chi tiết và học thêm các từ vựng liên quan. Hy vọng rằng bài viết sẽ hữu ích không chỉ cho những bạn đang sinh sống tại Nhật mà cả những bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu thêm về lĩnh vực này.

Có bạn có thể thắc mắc, “Tại sao không dùng Google Lens để quét dịch nhanh phiếu thanh toán?” Mình từng thử qua và nhận ra rằng công cụ này đôi khi dịch nghĩa không chính xác hoặc gây hiểu lầm. Hơn nữa, việc tự tìm hiểu sẽ giúp bạn nắm rõ hơn ý nghĩa thực sự của từng hạng mục và học được thêm nhiều từ vựng mới. Do đó, mình mong rằng bài viết sẽ cung cấp thông tin một cách rõ ràng, chính xác và tiết kiệm thời gian tra cứu cho các bạn. Hãy cùng mình khám phá nhé! 😊

Đi khám răng và được bác sĩ tư vấn. Nguồn: Wix
Đi khám răng và được bác sĩ tư vấn. Nguồn: Wix

Tổng hợp danh sách từ vựng Tiếng Nhật và nghĩa:

Các từ vựng chung về thanh toán và bảo hiểm:

  • 領収証  (りょうしゅうしょーRyöshushō): Hoá đơn, phiếu thanh toán, biên nhận, biên lai.

  • 領収金額 (りょうしゅうきんがく - Ryoushuu Kingaku): Số tiền đã thanh toán.

  • 保険 (ほけん - Hoken): Bảo hiểm.

  • 保険外負担 (ほけんがいふたん - Hoken Gai Futan): Chi phí không được bảo hiểm chi trả.

  • 請求金額合計 (せいきゅうきんがくごうけい - Seikyuu Kingaku Goukei): Tổng số tiền yêu cầu thanh toán.

  • 合計点数 (ごうけいてんすう - Goukei Tensuu): Tổng số điểm y tế.

  • 一部負担金 (いちぶふたんきん - Ichibu Futan Kin): Khoản tiền bệnh nhân phải tự trả.

Chi phí điều trị và các dịch vụ y tế:

  • 初・再診料 (しょ・さいしんりょう - Sho/Saishinryou): Phí khám ban đầu và tái khám.

  • 医学管理等 (いがくかんりとう - Igaku Kanri Tou): Quản lý y khoa và các mục liên quan.

  • 在宅医療 (ざいたくいりょう - Zaitaku Iryou): Chăm sóc y tế tại nhà.

  • 検査 (けんさ - Kensa): Kiểm tra hoặc xét nghiệm.

  • 画像診断 (がぞうしんだん - Gazou Shindan): Chẩn đoán hình ảnh.

  • 投薬 (とうやく - Touyaku): Cấp thuốc hoặc kê đơn thuốc.

  • 注射 (ちゅうしゃ - Chuusha): Tiêm thuốc.

  • リハビリテーション (Rihabiriteshon): Phục hồi chức năng.

  • 処置 (しょち - Shochi): Điều trị hoặc thủ thuật nhỏ.

  • 手術 (しゅじゅつ - Shujutsu): Phẫu thuật.

  • 麻酔 (ますい - Masui): Gây tê hoặc gây mê.

  • 放射線治療 (ほうしゃせんちりょう - Houshasen Chiryou): Điều trị bằng tia X hoặc xạ trị.

Phục hồi và chỉnh hình nha khoa:

  • 歯冠修復 (しかんしゅうふく - Shikan Shuufuku): Phục hồi thân răng.

  • 欠損補綴 (けっそんほてつ - Kesson Hotetsu): Phục hình răng bị thiếu.

  • 歯周病治療 (ししゅうびょうちりょう - Shishuu Byou Chiryou): Điều trị bệnh nha chu.

  • 歯科矯正 (しかきょうせい - Shika Kyousei): Chỉnh nha.

Các hạng mục chi phí khác:

  • 販売品 (はんばいひん - Hanbaihin): Sản phẩm được bán (như thuốc, vật phẩm y tế).

  • その他 (そのた - Sonota): Các chi phí khác.

Dịch vụ y tế đặc biệt:

  • 評価療養 (ひょうかりょうよう - Hyouka Ryouyou): Điều trị trong giai đoạn đánh giá.

  • 選定療養 (せんていりょうよう - Sentei Ryouyou): Điều trị tự chọn.


Khám Phá Chi Tiết Từng Mục Trong Phiếu Thanh Toán Nha Khoa Tại Nhật Bản

Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng các từ vựng này trong thực tế, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết từng mục xuất hiện trên phiếu thanh toán chi phí nha khoa tại Nhật Bản. Điều này không chỉ giúp bạn nhận biết các thuật ngữ y tế mà còn biết cách đọc và phân tích các khoản chi phí, từ những dịch vụ được bảo hiểm hỗ trợ đến các chi phí ngoài bảo hiểm. Hãy cùng đi sâu vào từng phần để nắm bắt trọn vẹn nội dung và ý nghĩa của từng mục nhé!

Mục tiêu của phần này:

  1. Hiểu rõ chi phí y tế: Từ vựng giúp bạn đọc hiểu phiếu thanh toán y tế tại Nhật, đặc biệt là trong lĩnh vực nha khoa.

  2. Phân biệt chi phí bảo hiểm và tự trả: Hiểu rõ phần nào được bảo hiểm hỗ trợ và phần nào bạn phải tự chi trả.

  3. Ứng dụng thực tế: Tạo thuận lợi khi trao đổi với cơ sở y tế hoặc bảo hiểm.

 
Hóa đơn thanh toán dịch vụ nha khoa với tổng số tiền ¥6,460. Có nhiều hạng mục chi tiết, dấu đỏ xác nhận, và thông tin liên hệ ở cuối.
Phiếu thanh toán/ biên lai (領収証) chi phí nha khoa tại Nhật Bản với tổng số tiền là 6,460 yên, bao gồm các dịch vụ như chẩn đoán, hình ảnh và phục hình nha khoa. Nguồn: Bean JP

領収金額 (りょうしゅうきんがく - Ryoushuu Kingaku)

Nghĩa: số tiền đã thanh toán hoặc số tiền được nhận (trong hóa đơn).

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 領収 (りょうしゅう - Ryoushuu):

    Nghĩa là nhận tiền hoặc thanh toán. Từ này thường xuất hiện trong các biên lai hoặc hóa đơn để xác nhận rằng khoản tiền đã được trả.

  2. 金額 (きんがく - Kingaku):

    Nghĩa là số tiền.

=> 領収金額: Tổng số tiền mà bạn đã trả tại quầy hoặc được ghi nhận trên hóa đơn như khoản thanh toán.

Ngữ cảnh sử dụng:

  • Trong phiếu thanh toán y tế, 領収金額 thường xuất hiện để xác nhận tổng số tiền bệnh nhân đã thanh toán (bao gồm cả chi phí trong và ngoài bảo hiểm, nếu có).

  • Nếu bạn thấy số tiền 6,460 yên đi kèm cụm từ này, nghĩa là bạn đã trả tổng cộng 6,460 yên tại cơ sở y tế.


Trong phiếu thanh toán nha khoa tại Nhật mà mình chia sẻ có sự phân chia rõ ràng giữa hai phần chi phí bao gồm phần được bảo hiểm chi trả (保険 - ほけん - Hoken) và phần không được bảo hiểm chi trả (保険外負担 - ほけんがいふたん - Hoken Gai Futan) :


1. Phần được bảo hiểm chi trả (保険 - ほけん - Hoken):

保険 (ほけん - Hoken) nghĩa là bảo hiểm trong tiếng Nhật. Đây là hệ thống giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người dân khi sử dụng các dịch vụ y tế, nha khoa, hoặc trong một số trường hợp đặc biệt khác. Bảo hiểm đóng vai trò hỗ trợ chi phí, đảm bảo an toàn tài chính khi phát sinh các vấn đề sức khỏe, tai nạn, hoặc rủi ro khác.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 保 (ほ - Ho): Bảo vệ, đảm bảo.

  2. 険 (けん - Ken): Rủi ro, nguy hiểm.

=> 保険: Bảo vệ trước những rủi ro.

Đây là chi phí cho các dịch vụ, thủ thuật, và điều trị nằm trong danh mục được bảo hiểm y tế quốc gia (国民健康保険 - Kokumin Kenkou Hoken) hoặc bảo hiểm xã hội (社会保険 - Shakai Hoken) hỗ trợ.

Số tiền này được tính dựa trên tổng điểm (点) của các dịch vụ, và người bệnh chỉ cần trả một phần chi phí, thường là:

  • 30% cho người dưới 70 tuổi.

  • 10-20% cho người từ 70 tuổi trở lên.

Dưới đây là giải thích chi tiết nghĩa của các hạng mục trong phần được bảo hiểm, dựa trên thông tin từ phiếu thanh toán nha khoa:


初・再診料 (しょ・さいしんりょう - Sho/Saishinryou)

Nghĩa: phí khám ban đầu và tái khám. Đây là chi phí được tính cho việc bệnh nhân gặp bác sĩ để kiểm tra hoặc tư vấn trong lần khám đầu tiên hoặc các lần khám lại tiếp theo.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 初診料 (しょしんりょう - Shoshinryou):

    • 初診 (しょしん - Shoshin): Khám ban đầu.

    • 料 (りょう - Ryou): Phí.

    • Ý nghĩa: Đây là phí bệnh nhân trả cho lần khám đầu tiên tại cơ sở y tế. Phí này thường cao hơn so với phí tái khám vì bác sĩ cần thu thập thông tin, làm hồ sơ bệnh án, và thực hiện kiểm tra tổng quát ban đầu.

  2. 再診料 (さいしんりょう - Saishinryou):

    • 再診 (さいしん - Saishin): Tái khám (khám lại).

    • Ý nghĩa: Đây là phí dành cho các lần khám tiếp theo sau lần khám ban đầu. Phí này thấp hơn vì thông tin bệnh nhân đã có sẵn, chỉ cần kiểm tra tình trạng hiện tại hoặc theo dõi quá trình điều trị.


医学管理等 (いがくかんりとう - Igaku Kanri Tou)

Nghĩa: quản lý y khoa và các mục liên quan. Đây là một thuật ngữ y tế dùng để chỉ các chi phí liên quan đến việc quản lý hồ sơ, theo dõi và chăm sóc bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 医学 (いがく - Igaku):

    Nghĩa là y học hoặc liên quan đến y khoa.

  2. 管理 (かんり - Kanri):

    Nghĩa là quản lý, bao gồm quản lý hồ sơ bệnh án, kế hoạch điều trị, và giám sát quá trình chăm sóc y tế.

  3. 等 (とう - Tou):

    Nghĩa là và các mục liên quan khác, dùng để bao quát các chi phí phụ trợ trong lĩnh vực y khoa.


在宅医療 (ざいたくいりょう - Zaitaku Iryou)

Nghĩa: chăm sóc y tế tại nhà. Đây là dịch vụ cung cấp điều trị và chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tại nơi ở của họ, thay vì đến bệnh viện hoặc phòng khám.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 在宅 (ざいたく - Zaitaku):

    • Nghĩa là tại nhà, ám chỉ nơi bệnh nhân đang sinh sống.

  2. 医療 (いりょう - Iryou):

    • Nghĩa là y tế hoặc chăm sóc sức khỏe.


検査 (けんさ - Kensa)

Nghĩa: kiểm tra hoặc xét nghiệm trong lĩnh vực y tế. Đây là quá trình kiểm tra tình trạng sức khỏe của cơ thể thông qua các phương pháp chẩn đoán như kiểm tra máu, nước tiểu hoặc kiểm tra chức năng cơ thể.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 検 (けん - Ken):

    Nghĩa là kiểm tra, quan sát hoặc xác minh.

  2. 査 (さ - Sa):

    Nghĩa là kiểm tra hoặc điều tra chi tiết.


画像診断 (がぞうしんだん - Gazou Shindan)

Nghĩa: chẩn đoán hình ảnh. Đây là một phương pháp y học sử dụng các công nghệ như X-quang, CT scan, MRI, và siêu âm để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể, giúp bác sĩ xác định tình trạng sức khỏe và chẩn đoán bệnh.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 画像 (がぞう - Gazou):

    Nghĩa là hình ảnh, thường ám chỉ hình ảnh y tế được tạo ra bằng các công cụ và thiết bị chuyên dụng.

  2. 診断 (しんだん - Shindan):

    Nghĩa là chẩn đoán hoặc xác định bệnh dựa trên các dữ liệu thu thập được.


投薬 (とうやく - Touyaku)

Nghĩa: cấp thuốc hoặc kê đơn thuốc. Đây là thuật ngữ y tế dùng để chỉ quá trình bác sĩ hoặc cơ sở y tế cung cấp thuốc cho bệnh nhân, bao gồm cả việc kê đơn thuốc và hướng dẫn sử dụng.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 投 (とう - Tou):

    Nghĩa là đưa vào, cấp phát hoặc phân phối.

  2. 薬 (やく - Yaku):

    Nghĩa là thuốc. Các loại 投薬:

    • 内服薬 (ないふくやく - Naifukuyaku): Thuốc uống

      • Thuốc uống qua đường tiêu hóa như viên nén, viên nang, hoặc thuốc bột.

      • Ví dụ: Thuốc giảm đau, kháng sinh.

    • 外用薬 (がいようやく - Gaiyouyaku): Thuốc bôi ngoài da

      • Thuốc mỡ, kem hoặc dung dịch bôi tại chỗ.

      • Ví dụ: Thuốc trị viêm da, sát trùng.

    • 注射薬 (ちゅうしゃやく - Chuushayaku): Thuốc tiêm

      • Thuốc tiêm trực tiếp vào cơ, tĩnh mạch hoặc dưới da.

      • Ví dụ: Thuốc gây tê, insulin.

    • 頓服薬 (とんぷくやく - Tonpukuyaku): Thuốc uống khi cần

      • Thuốc sử dụng chỉ khi có triệu chứng, như thuốc giảm đau hoặc thuốc chống dị ứng.


注射 (ちゅうしゃ - Chuusha)

Nghĩa: tiêm hoặc tiêm thuốc trong y học. Đây là phương pháp đưa thuốc, vắc xin, hoặc các chất điều trị khác trực tiếp vào cơ thể qua kim tiêm.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 注 (ちゅう - Chuu):

    Nghĩa là đưa vào hoặc bơm vào.

  2. 射 (しゃ - Sha):

    Nghĩa là bắn, đẩy mạnh (ám chỉ việc tiêm thuốc vào cơ thể).


リハビリテーション (Rehabilitation - リハビリ) :

Nghĩa: Là phiên âm từ tiếng Anh "rehabilitation", nghĩa là phục hồi chức năng. リハビリテーション trong nha khoa là các biện pháp hỗ trợ bệnh nhân lấy lại khả năng nhai, phát âm, hoặc các chức năng miệng khác sau điều trị.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. リハビリ (Rihabiri): Là dạng viết ngắn của リハビリテーション, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  2. テーション (Teshon): Phần còn lại của từ "rehabilitation", ám chỉ một quá trình hoặc phương pháp hỗ trợ.


処置 (しょち - Shochi):

Nghĩa: Phí điều trị. Đây là các dịch vụ điều trị nhỏ mà nha sĩ thực hiện trực tiếp trên răng miệng của bệnh nhân để giải quyết các vấn đề về sức khỏe răng miệng. Bao gồm các thủ thuật nhỏ như trám răng, làm sạch cao răng, hoặc xử lý các tổn thương răng miệng nhẹ.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 処 (しょ - Sho):

    Nghĩa là xử lý hoặc giải quyết.

  2. 置 (ち - Chi):

    Nghĩa là đặt hoặc thực hiện một hành động.

Các loại 処置 phổ biến trong nha khoa:

  1. 歯石除去 (しせきじょきょ - Shiseki Jokyo): Loại bỏ cao răng. Làm sạch mảng bám hoặc cao răng bằng dụng cụ chuyên dụng.

  2. 虫歯治療 (むしばちりょう - Mushiba Chiryou): Điều trị răng sâu. Bao gồm làm sạch vùng sâu răng và trám răng bằng vật liệu thích hợp.

  3. 仮詰め (かりづめ - Karizume): Trám tạm thời. Thực hiện khi cần theo dõi hoặc chờ bước điều trị tiếp theo.

  4. 歯肉処置 (しにくしょち - Shiniku Shochi): Điều trị nướu. Xử lý các vấn đề về viêm nướu hoặc nhiễm trùng nha chu.

  5. 抜歯処置 (ばっししょち - Basshi Shochi): Nhổ răng. Nhổ răng sâu hoặc răng khôn khi cần thiết.


手術 (しゅじゅつ - Shujutsu):

Nghĩa: Phẫu thuật. Trong ngữ cảnh nha khoa có nghĩa là phẫu thuật nha khoa. Đây là các thủ thuật hoặc quy trình y tế can thiệp sâu hơn so với điều trị thông thường, thường được thực hiện để giải quyết các vấn đề nghiêm trọng hoặc phức tạp về răng miệng và xương hàm.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 手 (しゅ - Shu):

    Nghĩa là tay, ám chỉ thao tác thực hiện.

  2. 術 (じゅつ - Jutsu):

    Nghĩa là kỹ thuật, thủ thuật hoặc phương pháp y tế.


麻酔 (ますい - Masui)

Nghĩa: gây mê hoặc gây tê trong y học. Trong nha khoa chủ yếu dùng để giảm đau trong các thủ thuật như nhổ răng, trám răng sâu, điều trị viêm nha chu, hoặc lấy tủy. Phổ biến nhất là 局所麻酔 (きょくしょますい - Kyokusho Masui), gây tê cục bộ bằng cách tiêm trực tiếp vào vùng điều trị, và 表面麻酔 (ひょうめんますい - Hyoumen Masui), gây tê bề mặt bằng gel hoặc xịt trước khi làm thủ thuật nhẹ. Chi phí 麻酔 thường được bảo hiểm hỗ trợ trong các điều trị cơ bản.

Giải thích từng chữ Hán:

  • 麻 (ま - Ma) Nghĩa là Tê liệt, tạo ra trạng thái mất cảm giác.

  • 酔 (すい - Sui): Nghĩa là Mê man, gây trạng thái không cảm nhận được đau đớn hoặc không ý thức.


放射線治療 (ほうしゃせんちりょう - Houshasen Chiryou):

Nghĩa: Điều trị bằng tia X. Có nghĩa là điều trị bằng tia phóng xạ hoặc xạ trị. Đây là một phương pháp điều trị y học sử dụng tia phóng xạ (như tia X, tia gamma) để tiêu diệt hoặc làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư trong cơ thể. Áp dụng tia X để điều trị các vấn đề răng miệng (hiếm khi thực hiện trong nha khoa thông thường).

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 放 (ほう - Hou):

    • Nghĩa là phóng ra, giải phóng.

    • Trong từ này, ám chỉ sự phát ra tia bức xạ.

  2. 射 (しゃ - Sha):

    • Nghĩa là bắn, chiếu.

    • Trong ngữ cảnh này, chỉ việc chiếu tia phóng xạ vào vùng cần điều trị.

  3. 線 (せん - Sen):

    • Nghĩa là tia, chùm ánh sáng.

    • Chỉ tia phóng xạ được sử dụng trong điều trị.

  4. 治療 (ちりょう - Chiryou):

    • Nghĩa là điều trị hoặc trị liệu.

    • Kết hợp với 放射線, tạo thành phương pháp điều trị bằng tia phóng xạ.


歯冠修復・欠損補綴 (しかんしゅうふく・けっそんほてつ - Shikan Shuufuku/Kesson Hotetsu):

Nghĩa: Phục hồi thân răng và phục hình răng bị thiếu. Đây là những quy trình nhằm tái tạo chức năng, thẩm mỹ và cấu trúc của răng bị tổn thương hoặc mất. Bao gồm các dịch vụ như bọc răng sứ, trám phục hồi thân răng, hoặc làm cầu răng giả.

Giải thích từng chữ Hán:

歯冠修復 (しかんしゅうふく - Shikan Shuufuku): Phục hồi thân răng

  1. 歯 (し - Shi): Răng.

  2. 冠 (かん - Kan): Mão răng, phần thân răng trên nướu.

  3. 修復 (しゅうふく - Shuufuku): Phục hồi hoặc sửa chữa.

=> 歯冠修復: Các thủ thuật nhằm phục hồi phần thân răng bị tổn thương do sâu răng, gãy răng, hoặc mòn răng.


欠損補綴 (けっそんほてつ - Kesson Hotetsu): Phục hình răng bị thiếu

  1. 欠損 (けっそん - Kesson): Thiếu hụt hoặc mất.

  2. 補綴 (ほてつ - Hotetsu): Phục hình, thường ám chỉ việc lắp các thiết bị hoặc vật liệu thay thế răng bị mất.

=> 欠損補綴: Các thủ thuật phục hình răng bị mất để khôi phục chức năng nhai và thẩm mỹ, như lắp cầu răng, hàm giả, hoặc cấy ghép răng (implant).


歯周病治療 (ししゅうびょうちりょう - Shishuu Byou Chiryou):

Nghĩa: Điều trị bệnh nha chu. Điều trị các bệnh lý liên quan đến nướu, như viêm nha chu hoặc viêm lợi. Đây là quá trình điều trị các bệnh lý ảnh hưởng đến nướu (lợi) và mô nha chu, bao gồm các cấu trúc hỗ trợ răng như dây chằng nha chu và xương ổ răng. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nha chu có thể dẫn đến mất răng.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 歯 (し - Shi):

    Nghĩa là răng.

  2. 周 (しゅう - Shuu):

    Nghĩa là xung quanh, ám chỉ vùng xung quanh răng (nướu và mô nha chu).

  3. 病 (びょう - Byou):

    Nghĩa là bệnh.

  4. 治療 (ちりょう - Chiryou):

    Nghĩa là điều trị, chữa bệnh.

=> 歯周病治療: Điều trị các bệnh lý xảy ra ở vùng xung quanh răng.

Các loại bệnh nha chu (歯周病):

  1. 歯肉炎 (しにくえん - Shiniku En): Viêm nướu

    • Giai đoạn đầu của bệnh nha chu.

    • Triệu chứng: Nướu sưng đỏ, dễ chảy máu khi chải răng.

  2. 歯周炎 (ししゅうえん - Shishuu En): Viêm nha chu

    • Giai đoạn nặng hơn của viêm nướu, khi nhiễm trùng lan xuống dây chằng nha chu và xương ổ răng.

    • Triệu chứng: Nướu tụt, lung lay răng, hơi thở có mùi hôi.


歯科 矯正(しかきょうせい - Shika Kyousei ):

Nghĩa: chỉnh nha hoặc nắn chỉnh răng trong lĩnh vực nha khoa. Đây là phương pháp điều trị nhằm điều chỉnh vị trí, hướng mọc và khớp cắn của răng để cải thiện cả thẩm mỹ và chức năng nhai, nói của hàm răng.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 歯科 (しか - Shika):

    • 歯 (し - Shi): Răng.

    • 科 (か - Ka): Khoa, ngành.

    • => 歯科: Khoa học về răng hoặc ngành nha khoa.

  2. 矯正 (きょうせい - Kyousei):

    • 矯 (きょう - Kyou): Chỉnh sửa, uốn nắn.

    • 正 (せい - Sei): Đúng, chính xác.

    • => 矯正: Điều chỉnh hoặc sửa chữa để trở nên đúng hoặc chính xác.


病理診断 (びょうりしんだん - Byouri Shindan):

Nghĩa: Chẩn đoán bệnh lý, được thực hiện thông qua việc kiểm tra và phân tích các mẫu mô, tế bào, hoặc dịch sinh học để xác định các tình trạng bệnh lý như u, nhiễm trùng, hoặc các bất thường khác trong vùng miệng, hàm, hoặc xương răng.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 病 (びょう - Byou):

    • Nghĩa là bệnh hoặc bệnh lý.

  2. 理 (り - Ri):

    • Nghĩa là lý do, trong ngữ cảnh y khoa, chỉ việc tìm hiểu căn nguyên của bệnh.

  3. 診断 (しんだん - Shindan):

    • Nghĩa là chẩn đoán, bao gồm việc kiểm tra, phân tích và kết luận bệnh lý.

=> 病理診断: Quá trình phân tích bệnh lý thông qua mẫu bệnh phẩm để đưa ra kết luận chính xác về tình trạng bệnh.


その他 (そのた - Sonota):

Nghĩa: Các chi phí khác. Trong ngữ cảnh y tế hoặc phiếu thanh toán, その他 thường được sử dụng để liệt kê các hạng mục hoặc chi phí không thuộc các danh mục chính đã được ghi rõ, nhưng vẫn liên quan đến quá trình điều trị.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. その (Sono): Nghĩa là đó, cái đó.

  2. 他 (Ta): Nghĩa là khác hoặc thêm vào.

=> その他: Những thứ khác hoặc các mục bổ sung không nằm trong nhóm chính.


合計点数 (ごうけいてんすう - Goukei Tensuu)

Nghĩa: tổng số điểm. Trong ngữ cảnh y tế tại Nhật Bản, cụm từ này được dùng để chỉ tổng điểm của các dịch vụ y tế đã được thực hiện trong lần khám hoặc điều trị.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 合計 (ごうけい - Goukei):

    Nghĩa là tổng cộng hoặc tổng số.

  2. 点数 (てんすう - Tensuu):

    Nghĩa là điểm số, trong y tế Nhật Bản, 1 điểm (点) tương đương với 10 yên.

=> 合計点数: Tổng số điểm y tế của tất cả các dịch vụ đã thực hiện, được dùng để tính chi phí.

Hướng dẫn tính chi phí y tế bằng công thức, phần tự trả và ví dụ chi tiết với số liệu và phép tính cụ thể. Text song ngữ.
Hướng dẫn cách tính chi phí y tế từ 合計点数, bao gồm công thức tính tổng chi phí và phần trăm bệnh nhân tự trả dựa trên độ tuổi, kèm ví dụ minh họa cụ thể. Nguồn: Bean JP

一部負担金 (いちぶふたんきん - Ichibu Futan Kin)

Nghĩa: khoản tiền bệnh nhân phải tự trả một phần. Đây là số tiền bạn cần thanh toán tại cơ sở y tế sau khi bảo hiểm y tế đã hỗ trợ phần còn lại.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 一部 (いちぶ - Ichibu):

    Nghĩa là một phần, không phải toàn bộ.

  2. 負担 (ふたん - Futan):

    Nghĩa là gánh nặng hoặc chi phí.

  3. 金 (きん - Kin):

    Nghĩa là tiền.

=> 一部負担金: Tổng chi phí y tế mà bệnh nhân cần trả sau khi bảo hiểm y tế quốc gia hoặc xã hội chi trả phần còn lại.


2. Phần không được bảo hiểm chi trả (保険外負担 - ほけんがいふたん - Hoken Gai Futan):

  • Đây là chi phí cho các dịch vụ, thủ thuật không thuộc diện bảo hiểm hỗ trợ. Bao gồm:

    • Các dịch vụ thẩm mỹ như tẩy trắng răng, làm răng sứ cao cấp.

    • Niềng răng hoặc các vật liệu chỉnh hình đặc biệt.

    • Các liệu pháp tùy chọn (選定療養 - Sentei Ryouyou), chẳng hạn như công nghệ hoặc kỹ thuật mới.

  • Người bệnh phải tự thanh toán toàn bộ chi phí cho các mục này.


評価療養・選定療養 (ひょうかりょうよう・せんていりょうよう - Hyouka Ryouyou/Sentei Ryouyou)

Nghĩa: là các thuật ngữ liên quan đến dịch vụ y tế không được bảo hiểm y tế chi trả toàn bộ, thường dành cho các phương pháp điều trị hoặc dịch vụ y tế đặc biệt mà bệnh nhân tự chọn hoặc yêu cầu.

  • 評価療養 (ひょうかりょうよう):

    • Các dịch vụ y tế hoặc phương pháp điều trị mới đang trong giai đoạn đánh giá hiệu quả, nhưng chưa được công nhận đầy đủ trong hệ thống bảo hiểm y tế quốc gia. Ví dụ: Sử dụng vật liệu mới trong phục hình răng, Kỹ thuật cấy ghép Implant mới

    • Một phần chi phí (như phí khám, chẩn đoán) có thể được bảo hiểm hỗ trợ, nhưng các chi phí liên quan đến phương pháp mới thì bệnh nhân tự chi trả.

  • 選定療養 (せんていりょうよう):

    • Các dịch vụ y tế mà bệnh nhân tự chọn sử dụng, không phải là điều trị bắt buộc về mặt y tế. Thường liên quan đến các dịch vụ cao cấp hoặc tiện ích bổ sung. Ví dụ: Chọn vật liệu cao cấp cho răng, Dịch vụ thẩm mỹ

    • Không được bảo hiểm hỗ trợ, bệnh nhân phải thanh toán toàn bộ chi phí.

Giải thích từng chữ Hán:

評価 (ひょうか - Hyouka): Đánh giá

  1. 評 (ひょう - Hyou):

    • Nghĩa: Bình luận, đánh giá hoặc xem xét.

    • Ví dụ: 評価 (ひょうか - Đánh giá), 批評 (ひひょう - Phê bình).

  2. 価 (か - Ka):

    • Nghĩa: Giá trị, giá cả.

    • Ví dụ: 価格 (かかく - Giá cả), 価値 (かち - Giá trị).

=> 評価: Xác định giá trị hoặc đánh giá dựa trên tiêu chí nhất định.

療養 (りょうよう - Ryouyou): Điều trị

  1. 療 (りょう - Ryou):

    • Nghĩa: Chữa trị, trị liệu.

    • Ví dụ: 治療 (ちりょう - Điều trị), 療法 (りょうほう - Liệu pháp).

  2. 養 (よう - You):

    • Nghĩa: Dưỡng, chăm sóc hoặc hồi phục.

    • Ví dụ: 栄養 (えいよう - Dinh dưỡng), 静養 (せいよう - Tĩnh dưỡng).

=> 療養: Quá trình điều trị và hồi phục sức khỏe.

選定 (せんてい - Sentei): Lựa chọn

  1. 選 (せん - Sen):

    • Nghĩa: Chọn lựa, tuyển chọn.

    • Ví dụ: 選挙 (せんきょ - Bầu cử), 選択 (せんたく - Lựa chọn).

  2. 定 (てい - Tei):

    • Nghĩa: Xác định, ổn định.

    • Ví dụ: 安定 (あんてい - Ổn định), 決定 (けってい - Quyết định).

=> 選定: Chọn ra từ nhiều lựa chọn dựa trên một tiêu chí cụ thể.


販売品 (はんばいひん - Hanbaihin)

Nghĩa: sản phẩm được bán hoặc hàng hóa để bán. Trong ngữ cảnh y tế hoặc các phiếu thanh toán liên quan, 販売品 thường đề cập đến các sản phẩm mà bệnh nhân mua tại cơ sở y tế, như thuốc không kê đơn, vật phẩm y tế, hoặc các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 販売 (はんばい - Hanbai):

    Nghĩa là bán hàng hoặc bán lẻ.

  2. 品 (ひん - Hin):

    Nghĩa là hàng hóa, sản phẩm.

=> 販売品: Sản phẩm hoặc hàng hóa được bán tại cơ sở cung cấp dịch vụ.


請求金額合計 (せいきゅうきんがくごうけい - Seikyuu Kingaku Goukei)

Nghĩa: tổng số tiền yêu cầu thanh toán.

Giải thích từng chữ Hán:

  1. 請求 (せいきゅう - Seikyuu):

    Nghĩa là yêu cầu thanh toán hoặc hóa đơn đòi tiền.

  2. 金額 (きんがく - Kingaku):

    Nghĩa là số tiền.

  3. 合計 (ごうけい - Goukei):

    Nghĩa là tổng cộng hoặc tổng số.

=> 請求金額合計: Tổng số tiền mà cơ sở y tế yêu cầu thanh toán, bao gồm cả phần được bảo hiểm và phần nằm ngoài phạm vi được bảo hiểm (nếu có). Nếu theo cách khác là tổng toàn bộ chi phí sau khi trừ đi phần bảo hiểm hỗ trợ.


Tự tin hơn với từ vựng tiếng Nhật và việc khám chữa bệnh

Hy vọng rằng sau khi cùng phân tích chi tiết phiếu thanh toán nha khoa, bạn không chỉ hiểu rõ hơn về các khoản chi phí mà còn bổ sung được vốn từ vựng tiếng Nhật hữu ích trong lĩnh vực y tế. Việc nắm rõ ý nghĩa từng mục không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi khám tại Nhật mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Nhật thực tế, đặc biệt với những từ vựng liên quan đến Kanji.

Mặc dù ban đầu việc đọc hiểu các phiếu thanh toán y tế có thể hơi phức tạp, nhưng nếu kiên trì học và áp dụng, bạn sẽ thấy nó không quá khó như tưởng tượng. Bên cạnh việc phục vụ cho cuộc sống hằng ngày, việc hiểu rõ những thông tin này còn là cách để bạn nâng cao khả năng giao tiếp và trang bị thêm một số kiến thức cơ bản về Nha Khoa.

Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ cùng bạn bè hoặc những người đang sinh sống, học tập tại Nhật. Và nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào hay muốn mình giải thích thêm, đừng ngần ngại để lại bình luận trên trang nhé. Chúc bạn luôn tự tin trên hành trình học tiếng Nhật và khám phá cuộc sống tại xứ sở hoa anh đào! 😊
 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page