Xúc Tuyết Vào Mùa Đông Ở Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 14
- Binh Nguyen
- 26 thg 2
- 6 phút đọc
Đoạn văn:
日本 の冬 (ふゆ) は寒 (さむ) く、雪 (ゆき) が多 (おお) い地域 (ちいき) では毎日 雪かき (ゆきかき) をしなければなりません。特 (とく) に北海道 (ほっかいどう) や新潟 (にいがた) などでは、大雪 (おおゆき) が降 (ふ) ると、朝 から家 の前 や駐車場 (ちゅうしゃじょう) の雪 を片付 (かたづ) けるのが日課 (にっか) になります。
雪かきには、スコップや雪用 (ゆきよう) スコップを使 (つか) います。雪 が重 (おも) いときは、スノーダンプを使 (つか) うと便利 (べんり) です。また、雪 (ゆき) をどこに捨 (す) てるかが重要 (じゅうよう) です。多 くの地域 (ちいき) では、雪 を道路 (どうろ) に捨 (す) てたり、近 (ちか) くの川 に流 (なが) したりします。
雪かきは重労働 (じゅうろうどう) なので、長時間 (ちょうじかん) 作業 (さぎょう) すると体 に負担 (ふたん) がかかります。特 (とく) に高齢者 (こうれいしゃ) は無理 (むり) をせず、こまめに休憩 (きゅうけい) しながら作業 (さぎょう) することが大切 (たいせつ) です。最近 (さいきん) は、雪かきの負担 (ふたん) を減 (へ) らすために、除雪機 (じょせつき) を使 (つか) う家庭 (かてい) も増 (ふ) えています。
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
雪かき(ゆきかき): Xúc tuyết
大雪(おおゆき): Tuyết rơi dày
駐車場(ちゅうしゃじょう): Bãi đỗ xe
スコップ: Xẻng
スノーダンプ: Xe hốt tuyết (Snow dump)
道路(どうろ): Đường phố
重労働(じゅうろうどう): Lao động nặng
負担(ふたん): Gánh nặng, áp lực
除雪機(じょせつき): Máy xúc tuyết
高齢者(こうれいしゃ): Người cao tuổi
減らす(へらす): Giảm bớt, cắt giảm
日課(にっか): Thói quen hàng ngày
重要(じゅうよう): Quan trọng
流す(ながす): Xả, đổ, chảy (nước, tuyết, v.v.)
長時間(ちょうじかん)作業(さぎょう)する: Làm việc trong thời gian dài
無理(むり)をせず: Không làm quá sức
こまめ: Thường xuyên, đều đặn
作業(さぎょう)する: Làm việc, thao tác
Câu hỏi luyện tập:
日本ではどの地域で雪かきをすることが多いですか?
雪かきをするときに使う道具は何ですか?
雪かきで気をつけるべきことは何ですか?
Giải thích ngữ pháp「ずに」
🔹 Cấu trúc:👉 V (bỏ ない) + ずに (Ngoại lệ: する → せずに)
🔹 Ý nghĩa:
Diễn tả một hành động xảy ra mà không làm hành động khác trước đó.
Tương đương với「ないで」nhưng trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết, bài luận, hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên.
1. Cách dùng và ví dụ
(1)「ずに」chỉ tình trạng "không làm gì đó"
📌 Ví dụ:
朝ごはんを食べずに学校へ行った。→ Tôi đã đi học mà không ăn sáng.(食べずに = 食べないで)
彼は何も言わずに部屋を出た。→ Anh ấy đã rời khỏi phòng mà không nói gì.(言わずに = 言わないで)
メガネをかけずに本を読むと、目が悪くなる。→ Nếu đọc sách mà không đeo kính, mắt sẽ kém đi.
✅ Mẹo nhớ: "A ずに B" nghĩa là làm B mà không làm A trước đó.
(2)「ずに」chỉ sự tương phản giữa hai hành động
📌 Ví dụ:
東京へ行かずに、大阪へ行った。→ Tôi đã không đi Tokyo mà đi Osaka.
コーヒーを飲まずに、紅茶を飲んだ。→ Tôi đã không uống cà phê mà uống trà.
✔ Trường hợp này có thể dùng dấu phẩy「,」 khi viết văn để nhấn mạnh sự tương phản.
(3)「ずに」để diễn đạt lời khuyên
Một số cụm từ thường dùng với ずに để diễn đạt lời khuyên:
📌 Ví dụ:
無理をせずに休んでください。→ Hãy nghỉ ngơi mà không làm việc quá sức.
考えずに行動すると、失敗しやすい。→ Nếu hành động mà không suy nghĩ, rất dễ thất bại.
焦らずに、ゆっくりやりましょう。→ Đừng vội vàng, hãy làm từ từ.
2. So sánh「ずに」với「ないで」
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Vないで | Không làm A mà làm B (dùng nhiều trong hội thoại) | 朝ごはんを食べないで学校へ行った。→ Tôi đã đi học mà không ăn sáng. |
Vずに | Không làm A mà làm B (trang trọng hơn, dùng trong văn viết) | 朝ごはんを食べずに学校へ行った。→ Tôi đã đi học mà không ăn sáng. |
💡 Mẹo nhớ:
「ずに」= 「ないで」 nhưng lịch sự và trang trọng hơn.
「ずに」thường thấy trong văn viết, sách, hoặc khi nói chuyện lịch sự.
3. せずに là dạng phủ định bất quy tắc của する (せずに = しないで)
📌 Ví dụ:
彼(かれ)は勉強(べんきょう)せずにテストを受(う)けた。→ Anh ấy đi thi mà không học trước.
連絡(れんらく)せずに来(き)ました。→ Tôi đã đến mà không liên lạc trước.
無理(むり)をせずに休(やす)んでください。→ Hãy nghỉ ngơi mà không làm việc quá sức.
✔ Trong hội thoại thông thường, bạn có thể thay bằng しないで:→ 勉強しないでテストを受けた。 (Mang nghĩa tương tự nhưng ít trang trọng hơn.)
4. So sánh 「ずに」và 「ず」
🔹 Giống nhau:
Cả 「ず」 và 「ずに」 đều mang nghĩa "không làm A mà làm B", tương đương với 「ないで」 nhưng trang trọng hơn.
Đều có thể dùng để nối hai vế câu, diễn tả sự bỏ qua một hành động rồi thực hiện hành động khác.
🔹 Khác nhau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
V (bỏ ない) + ずに | Dùng như một trạng từ để bổ nghĩa cho hành động phía sau. Chủ yếu dùng để diễn tả sự bỏ qua một hành động rồi thực hiện hành động khác. | 朝ごはんを食べずに学校へ行った。→ Tôi đã đi học mà không ăn sáng. |
V (bỏ ない) + ず | Dùng như một liên từ, thường đi kèm dấu phẩy (,). Chủ yếu dùng trong văn viết và mang sắc thái trang trọng hơn. | 東京に行かず、大阪に行った。→ Tôi đã không đi Tokyo, mà đi Osaka. |
✅ 「ずに」dùng khi muốn nhấn mạnh sự lựa chọn "làm B mà không làm A".
✅ 「ず」dùng khi chỉ muốn nói "A không xảy ra, B xảy ra" một cách khách quan, không nhấn mạnh.
So sánh qua ví dụ:
1️⃣ 東京に行かずに、大阪に行った。✅ Nhấn mạnh rằng đáng lẽ có thể đi Tokyo nhưng đã không đi, mà đi Osaka. ✅ Người nói có ý thức về việc chủ động chọn Osaka thay vì Tokyo.
2️⃣ 東京に行かず、大阪に行った。✅ Chỉ đơn giản là không đi Tokyo, và đã đi Osaka, không nhấn mạnh vào sự lựa chọn. ✅ Câu mang tính khách quan hơn, thường thấy trong văn viết.
Tóm tắt sự khác biệt:
Đặc điểm | ずに | ず |
Chức năng | Nhấn mạnh "làm B mà không làm A" | Chỉ đơn giản là "không làm A, làm B" |
Cách dùng | Dùng như trạng từ, bổ nghĩa cho hành động phía sau | Dùng như liên từ, có thể đứng riêng, đi kèm dấu phẩy |
Mức độ trang trọng | Trang trọng hơn ないで nhưng vẫn hay dùng trong hội thoại | Trang trọng hơn, chủ yếu dùng trong văn viết |
4. Tổng kết
✔ 「ずに」dùng để diễn tả hành động xảy ra mà không làm một hành động khác trước đó.
✔ Trang trọng hơn「ないで」, thường dùng trong văn viết, thông báo, hoặc khi nói lịch sự.
✔ せずに là dạng phủ định của する (bất quy tắc), tương đương với しないで
✔ Dùng trong các cụm từ cố định như「無理をせずに」「考えずに」 để đưa ra lời khuyên.
✔ Nếu muốn nhấn mạnh việc chọn không làm A mà làm B, dùng ずに. Nếu chỉ muốn nói "A không xảy ra, B xảy ra" một cách đơn giản, dùng ず.
Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comments