top of page

Natto – Món Đậu Lên Men Đặc Trưng Của Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 21

Đoạn văn:

日本 (にほん) の伝統的 (でんとうてき) な食 (た) べ物 (もの) の一 (ひと) つに 納豆 (なっとう) があります。納豆 (なっとう) は、大豆 (だいず) を発酵 (はっこう) させた食品 (しょくひん) で、ねばねばした食感 (しょっかん) と独特 (どくとく) のにおいが特徴 (とくちょう) です。

日本 (にほん) では、納豆 (なっとう) を朝 (あさ) ごはんとして食 (た) べる人 (ひと) が多 (おお) く、まず納豆 (なっとう) に醤油 (しょうゆ) やからしを混 (ま) ぜてから食 (た) べます。その後 (あと)、ご飯 (ごはん) の上 (うえ) にのせて、混 (ま) ぜずにそのまま食 (た) べるのが一般的 (いっぱんてき) です。納豆 (なっとう) を箸 (はし) でよく混 (ま) ぜると、糸 (いと) を引 (ひ) き、さらにねばねばになります。

最初 (さいしょ) は、そのにおいや食感 (しょっかん) に驚 (おどろ) く人 (ひと) もいますが、慣 (な) れると美味 (おい) しく感じ (かん) じることができます。納豆 (なっとう) には、タンパク質 (たんぱくしつ) やビタミンK などが豊富 (ほうふ) に含 (ふく) まれており、健康 (けんこう) にも良 (よ) い食品 (しょくひん) として知ら (し) られています。

もし日本 (にほん) に来 (き) たら、一度 (いちど) 納豆 (なっとう) を試 (ため) してみてください!


Hình minh họa:

Natto với cơm trắng và hoa quả tươi, một bữa sáng truyền thống của người Nhật. Hình: Bean JP
Natto với cơm trắng và hoa quả tươi, một bữa sáng truyền thống của người Nhật. Hình: Bean JP

Từ vựng mới:

  1. 納豆(なっとう)(n): Natto (đậu tương lên men)

  2. 大豆(だいず)(n): Đậu nành

  3. 発酵(はっこう)(n, v): Lên men

    • 発酵する(はっこうする)(v): Lên men

  4. 食感(しょっかん)(n): Cảm giác khi ăn, kết cấu món ăn

  5. 独特(どくとく)(na-adj): Độc đáo, đặc trưng

  6. 特徴(とくちょう)(n): Đặc điểm nổi bật

  7. 醤油(しょうゆ)(n): Nước tương

  8. 箸(はし)(n): Đũa

  9. 混ぜる(まぜる)(v): Trộn, khuấy

  10. 糸を引く(いとをひく)(v): Kéo sợi (dùng cho Natto)

  11. 驚く(おどろく)(v): Ngạc nhiên

  12. 慣れる(なれる)(v): Quen với, thích nghi

  13. 豊富(ほうふ)(na-adj): Phong phú, giàu có

  14. 含まれる(ふくまれる)(v): Chứa, bao gồm

  15. 健康(けんこう)(n): Sức khỏe

  16. ねばねばになります (v): Trở nên dính, nhớt

  17. タンパク質(たんぱくしつ)(n): Chất đạm, protein

  18. 試す(ためす)(v): Thử, trải nghiệm

  19. からし (n): Mù tạt vàng Nhật Bản (karashi)


Câu hỏi luyện tập:

  1. 納豆はどんな食品ですか?

  2. 納豆の食べ方は?

  3. 納豆にはどんな栄養が含まれていますか?

  4. 納豆を食べるとき、箸で何をしますか?


Điểm ngữ pháp quan trọng trong bài đọc về Natto

Trong bài đọc về 納豆 (なっとう), có một số điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng tiếng Nhật trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là những điểm ngữ pháp đáng lưu ý:

1. Cấu trúc「〜として」(Với tư cách là, như là...)

📌 Ví dụ trong bài:

👉 日本 (にほん) では、納豆 (なっとう) を朝 (あさ) ごはんとして食 (た) べる人 (ひと) が多 (おお) いです。

✅ "Ở Nhật, nhiều người ăn Natto như một món ăn sáng."

🔹 Cấu trúc: 👉 N + として → Dùng để diễn tả tư cách, vai trò hoặc mục đích của một sự vật/sự việc.

📌 Ví dụ khác:

  • 彼 (かれ) は先生 (せんせい) として働 (はたら) いています。

    → "Anh ấy đang làm việc với tư cách là giáo viên."

  • この建物 (たてもの) は、博物館 (はくぶつかん) として使 (つか) われています。

    → "Tòa nhà này được sử dụng làm bảo tàng."


2. Cấu trúc「〜たら」(Nếu..., Khi...)

📌 Ví dụ trong bài:

👉 もし日本に来たら、一度納豆を試してみてください!

✅ "Nếu bạn đến Nhật, hãy thử Natto một lần nhé!"

🔹 Cấu trúc: 👉 Vた + ら → Dùng để chỉ điều kiện giả định (nếu...) hoặc một hành động xảy ra ngay sau khi hành động trước kết thúc (khi...).

📌 Ví dụ khác:

  • 時間 (じかん) があったら、映画 (えいが) を見 (み) ましょう。

    → "Nếu có thời gian, hãy đi xem phim."

  • 家 (いえ) に帰 (かえ) ったら、すぐにシャワーを浴 (あ) びます。

    → "Khi về đến nhà, tôi đi tắm ngay."

 

📌 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.


Comments

Rated 0 out of 5 stars.
No ratings yet

Add a rating
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page