Natto – Món Đậu Lên Men Đặc Trưng Của Nhật Bản - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 21
- Binh Nguyen
- 9 thg 3
- 4 phút đọc
Đoạn văn:
日本 (にほん) の伝統的 (でんとうてき) な食 (た) べ物 (もの) の一 (ひと) つに 納豆 (なっとう) があります。納豆 (なっとう) は、大豆 (だいず) を発酵 (はっこう) させた食品 (しょくひん) で、ねばねばした食感 (しょっかん) と独特 (どくとく) のにおいが特徴 (とくちょう) です。
日本 (にほん) では、納豆 (なっとう) を朝 (あさ) ごはんとして食 (た) べる人 (ひと) が多 (おお) く、まず納豆 (なっとう) に醤油 (しょうゆ) やからしを混 (ま) ぜてから食 (た) べます。その後 (あと)、ご飯 (ごはん) の上 (うえ) にのせて、混 (ま) ぜずにそのまま食 (た) べるのが一般的 (いっぱんてき) です。納豆 (なっとう) を箸 (はし) でよく混 (ま) ぜると、糸 (いと) を引 (ひ) き、さらにねばねばになります。
最初 (さいしょ) は、そのにおいや食感 (しょっかん) に驚 (おどろ) く人 (ひと) もいますが、慣 (な) れると美味 (おい) しく感じ (かん) じることができます。納豆 (なっとう) には、タンパク質 (たんぱくしつ) やビタミンK などが豊富 (ほうふ) に含 (ふく) まれており、健康 (けんこう) にも良 (よ) い食品 (しょくひん) として知ら (し) られています。
もし日本 (にほん) に来 (き) たら、一度 (いちど) 納豆 (なっとう) を試 (ため) してみてください!
Hình minh họa:

Từ vựng mới:
納豆(なっとう)(n): Natto (đậu tương lên men)
大豆(だいず)(n): Đậu nành
発酵(はっこう)(n, v): Lên men
発酵する(はっこうする)(v): Lên men
食感(しょっかん)(n): Cảm giác khi ăn, kết cấu món ăn
独特(どくとく)(na-adj): Độc đáo, đặc trưng
特徴(とくちょう)(n): Đặc điểm nổi bật
醤油(しょうゆ)(n): Nước tương
箸(はし)(n): Đũa
混ぜる(まぜる)(v): Trộn, khuấy
糸を引く(いとをひく)(v): Kéo sợi (dùng cho Natto)
驚く(おどろく)(v): Ngạc nhiên
慣れる(なれる)(v): Quen với, thích nghi
豊富(ほうふ)(na-adj): Phong phú, giàu có
含まれる(ふくまれる)(v): Chứa, bao gồm
健康(けんこう)(n): Sức khỏe
ねばねばになります (v): Trở nên dính, nhớt
タンパク質(たんぱくしつ)(n): Chất đạm, protein
試す(ためす)(v): Thử, trải nghiệm
からし (n): Mù tạt vàng Nhật Bản (karashi)
Câu hỏi luyện tập:
納豆はどんな食品ですか?
納豆の食べ方は?
納豆にはどんな栄養が含まれていますか?
納豆を食べるとき、箸で何をしますか?
Điểm ngữ pháp quan trọng trong bài đọc về Natto
Trong bài đọc về 納豆 (なっとう), có một số điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng tiếng Nhật trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là những điểm ngữ pháp đáng lưu ý:
1. Cấu trúc「〜として」(Với tư cách là, như là...)
📌 Ví dụ trong bài:
👉 日本 (にほん) では、納豆 (なっとう) を朝 (あさ) ごはんとして食 (た) べる人 (ひと) が多 (おお) いです。
✅ "Ở Nhật, nhiều người ăn Natto như một món ăn sáng."
🔹 Cấu trúc: 👉 N + として → Dùng để diễn tả tư cách, vai trò hoặc mục đích của một sự vật/sự việc.
📌 Ví dụ khác:
彼 (かれ) は先生 (せんせい) として働 (はたら) いています。
→ "Anh ấy đang làm việc với tư cách là giáo viên."
この建物 (たてもの) は、博物館 (はくぶつかん) として使 (つか) われています。
→ "Tòa nhà này được sử dụng làm bảo tàng."
2. Cấu trúc「〜たら」(Nếu..., Khi...)
📌 Ví dụ trong bài:
👉 もし日本に来たら、一度納豆を試してみてください!
✅ "Nếu bạn đến Nhật, hãy thử Natto một lần nhé!"
🔹 Cấu trúc: 👉 Vた + ら → Dùng để chỉ điều kiện giả định (nếu...) hoặc một hành động xảy ra ngay sau khi hành động trước kết thúc (khi...).
📌 Ví dụ khác:
時間 (じかん) があったら、映画 (えいが) を見 (み) ましょう。
→ "Nếu có thời gian, hãy đi xem phim."
家 (いえ) に帰 (かえ) ったら、すぐにシャワーを浴 (あ) びます。
→ "Khi về đến nhà, tôi đi tắm ngay."
📌 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Comments