top of page

Kinosaki Onsen - 100 Ngày Đọc Hiểu Tiếng Nhật - Ngày 2

Đã cập nhật: 2 thg 3

Đoạn văn:

城崎温泉 (きのさきおんせん) は兵庫県 (ひょうごけん) にある有名 (ゆうめい) な温泉街 (おんせんがい) です。この町 (まち) には七 (なな) つの外湯 (そとゆ) があり、観光客 (かんこうきゃく) は浴衣 (ゆかた) を着 (き) て、それぞれの温泉 (おんせん) を巡 (めぐ) ることができます。特 (とく) に、「さとの湯」や「一の湯」は人気 (にんき) があります。温泉 (おんせん) 以外 (いがい) にも、美味 (おい) しいカニ料理 (りょうり) や和菓子 (わがし) も楽(たの)しめます。冬 (ふゆ) には雪景色 (ゆきげしき) を見 (み) ながら温泉 (おんせん) に入 (はい) るのが最高 (さいこう) です。


Hình minh họa:

Kinosaki Onsen, Thị Trấn Suối Nước Nóng Nổi Tiếng - Hình: Bean JP
Kinosaki Onsen, Thị Trấn Suối Nước Nóng Nổi Tiếng - Hình: Bean JP

Từ vựng mới:

  1. 城崎温泉(きのさきおんせん): Kinosaki Onsen (một thị trấn suối nước nóng nổi tiếng)

  2. 兵庫県(ひょうごけん): Tỉnh Hyogo

  3. 温泉街(おんせんがい): Phố suối nước nóng

  4. 外湯(そとゆ): Suối nước nóng công cộng ngoài trời

  5. 観光客(かんこうきゃく): Khách du lịch

  6. 浴衣(ゆかた): Áo yukata (trang phục truyền thống mùa hè của Nhật)

  7. 巡る(めぐる): Đi vòng quanh, thăm thú

  8. カニ料理(かにりょうり): Món ăn làm từ cua

  9. 和菓子(わがし): Bánh kẹo truyền thống Nhật Bản

  10. 雪景色(ゆきげしき): Cảnh tuyết


Câu hỏi luyện tập:

  1. 城崎温泉にはいくつの外湯がありますか?

  2. 観光客は何を着て温泉を巡ることができますか?

  3. 冬にはどんな楽しみ方ができますか?


Phân biệt 楽しめます (楽しめる) và 楽しみます(楽しむ)

Cả hai động từ 楽しめます (たのしめます) và 楽しみます (たのしみます) đều liên quan đến việc tận hưởng, vui vẻ, nhưng có sự khác biệt quan trọng về ngữ pháp và sắc thái ý nghĩa.


1. 楽しみます(楽しむ - Thể nguyên mẫu)
  • 楽しむ là động từ nhóm 1, có nghĩa là tận hưởng, vui thú một cách chủ động.

  • Người nói có ý thức, chủ động tận hưởng một hoạt động nào đó.

🔹 Ví dụ:

  1. 旅行を楽しみます。

    → Tôi tận hưởng chuyến du lịch.

  2. パーティーを楽しみました。

    → Tôi đã rất vui trong bữa tiệc.

  3. 音楽を楽しむことが好きです。

    → Tôi thích tận hưởng âm nhạc.

💡 Đặc điểm:

  • Chủ động thực hiện hành động tận hưởng.

  • Sử dụng với tân ngữ (を) để chỉ đối tượng được tận hưởng.


2. 楽しめます(楽しめる - Thể khả năng của 楽しむ)
  • 楽しめる là thể khả năng của 楽しむ, thuộc nhóm động từ nhóm 2.

  • Nghĩa: có thể tận hưởng, có thể thưởng thức, mang ý nghĩa khả năng (có thể thực hiện được hành động).

🔹 Ví dụ:

  1. このレストランではおいしい料理が楽しめます。

    → Ở nhà hàng này, bạn có thể thưởng thức những món ăn ngon.

  2. この映画は大人も子供も楽しめます。

    → Bộ phim này cả người lớn và trẻ em đều có thể tận hưởng.

  3. 天気が良ければ、美しい景色を楽しめます。

    → Nếu thời tiết đẹp, bạn có thể ngắm cảnh đẹp.

💡 Đặc điểm:

  • Nhấn mạnh vào khả năng có thể tận hưởng một cách tự nhiên.

  • Không cần chủ thể thực hiện hành động trực tiếp, mà nhấn mạnh việc có thể tận hưởng điều gì đó.

  • Thường dùng trong các câu mô tả tình huống, dịch vụ, sự kiện.


3. Một số mẫu câu dễ nhầm lẫn

✅ 映画を楽しみました。🔹 (Tôi đã tận hưởng bộ phim → Nhấn mạnh cảm giác cá nhân sau khi xem)

✅ この映画は誰でも楽しめます。🔹 (Bộ phim này ai cũng có thể thưởng thức → Nhấn mạnh khả năng thưởng thức của mọi người)

✅ 温泉に入ると、景色を楽しめます。🔹 (Khi vào suối nước nóng, bạn có thể tận hưởng khung cảnh)

✅ 友達と一緒にゲームを楽しみました。🔹 (Tôi đã vui chơi với bạn bè qua trò chơi)

 

Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.

Comentarios

Obtuvo 0 de 5 estrellas.
Aún no hay calificaciones

Agrega una calificación
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page