📝 Bài Ôn Tập Ngữ Pháp: Nhờ Vả - Sai Khiến - Xin Phép trong tiếng Nhật
- Binh Nguyen
- 1 thg 4
- 4 phút đọc
🎯 Mục tiêu bài học
Giúp người học phân biệt và ứng dụng linh hoạt 3 mẫu câu có liên quan đến hành động yêu cầu, sai khiến và xin phép trong tiếng Nhật, đồng thời hiểu cách nâng cấp mức độ lịch sự theo từng tình huống. Ghi rõ ai là người thực hiện hành động (người nói hay người nghe) để tránh nhầm lẫn.

1. Mẫu câu cơ bản – Vてください(Hãy làm gì đó)
🔹 Ý nghĩa:→ Yêu cầu hoặc nhờ người nghe làm gì một cách lịch sự.
🔹 Cấu trúc:→ Động từ thể て + ください
🔹 Ví dụ thực tế:
ドアを開けてください。(Xin hãy mở cửa.)
名前を書いてください。(Xin hãy viết tên.)
🧠 Ghi nhớ:Rất hay dùng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong dịch vụ, giao tiếp với khách hàng.
👉 Người thực hiện hành động: người nghe
2. Thể sai khiến(~させる)– Bắt hoặc cho ai đó làm gì
🔹 Ý nghĩa:→ Diễn tả việc ép buộc hoặc cho phép ai đó làm một việc.
🔹 Cấu trúc & Cách chia:
Nhóm I (u-verb): Bỏ đuôi う, chuyển thành あ + せるVí dụ: 書く → 書かせる、話す → 話させる、待つ → 待たせる
Nhóm II (ru-verb): Bỏ る, thêm させるVí dụ: 食べる → 食べさせる、見る → 見させる
Bất quy tắc:
する → させる
来る(くる)→ こさせる
🔹 Ví dụ thực tế:
子どもに勉強させます。(Tôi bắt con học.)
部下に資料を作らせました。(Tôi đã bảo nhân viên cấp dưới làm tài liệu.)
🧠 Ghi nhớ:→ Mẫu này có thể mang sắc thái mạnh (ép buộc), nhưng cũng có thể mang nghĩa nhẹ nhàng (cho phép) tùy theo ngữ cảnh.
👉 Người thực hiện hành động: người khác (người nghe hoặc bên thứ ba), do người nói yêu cầu hoặc cho phép
3. Ứng dụng khiêm nhường: ~させてください – Xin phép được làm gì
🔹 Ý nghĩa:→ Xin phép được làm gì đó (thể hiện sự lịch sự, khiêm nhường, chủ động).
🔹 Cấu trúc:→ Động từ thể sai khiến + てください
🔹 Ví dụ thực tế:
今日は早く帰らせてください。(Hôm nay xin cho tôi được về sớm.)
自己紹介させてください。(Xin hãy cho phép tôi được giới thiệu bản thân.)
ちょっと説明させてください。(Xin hãy cho phép tôi giải thích một chút.)
🧠 Ghi nhớ:→ Mẫu này cực kỳ hữu ích trong công sở, phỏng vấn, hoặc nói chuyện với người trên.
👉 Người thực hiện hành động: người nói, xin phép người nghe
🔁 So sánh – Liên kết 3 mẫu câu
Tình huống | Mẫu câu | Ý nghĩa | Người thực hiện hành động |
Bạn muốn nhờ người khác làm gì | Vてください | Hãy làm gì đó (lịch sự) | Người nghe |
Bạn ra lệnh/cho phép người khác làm gì | ~させる | Bắt ai/cho phép ai làm gì | Người khác |
Bạn xin phép được làm gì | ~させてください | Xin hãy cho phép tôi làm gì | Người nói |
✍️ Bài luyện tập nhỏ – Điền vào chỗ trống
🔹 Phần A: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Hãy chọn một trong các từ sau và điền vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Từ gợi ý: 説明させて・読んで・せてください・ください・食べさせました
すみません、ちょっと待って( )。
子どもに野菜を( )。
すみません、トイレに行か( )。
この紙を( )ください。
先生に質問を( )。
🔹 Phần B: Chọn mẫu phù hợp cho từng tình huống
Chọn đúng mẫu:
a. Vてください
b. ~させる
c. ~させてください
Câu | Tình huống | Mẫu đúng |
1 | Bạn nhờ ai đó mở cửa giúp | |
2 | Bạn bắt học sinh làm bài tập | |
3 | Bạn xin phép được nghỉ sớm | |
4 | Bạn nhờ nhân viên đưa hóa đơn | |
5 | Bạn xin phép được giới thiệu bản thân |
🎯 Tổng kết
Ba mẫu ngữ pháp trên tưởng chừng rời rạc nhưng thực chất lại có mối liên kết chặt chẽ về hành động – chủ thể – mức độ lịch sự.
Bắt đầu từ việc nhờ vả (Vてください) – hành động do người nghe thực hiện
Đến ép buộc hay cho phép (~させる) – hành động do người khác thực hiện theo ý người nói
Rồi tiến đến khiêm nhường xin phép chính mình được làm điều đó (~させてください) – hành động do người nói thực hiện
📌 Học theo logic này sẽ giúp bạn hiểu sâu, nhớ lâu, và áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống thực tế.
© 2025 Bean JP. Biên Soạn Bởi Bean JP.
Comentários