top of page

📘 Từ Vựng Kanji Cho Nhân Viên Khách Sạn Tại Nhật – Học Theo Tình Huống Check-in Tại Ryokan

Bạn đang học tiếng Nhật và làm việc trong lĩnh vực khách sạn – nhà hàng? Hay bạn chuẩn bị tham gia chương trình làm việc tại Nhật và muốn giao tiếp tự tin với khách?

Dưới đây là bảng từ vựng theo chủ đề, được trích từ hội thoại thực tế khi làm thủ tục check-in tại ryokan (khách sạn truyền thống). Danh sách này đặc biệt hữu ích cho các bạn làm ở lễ tân, hỗ trợ khách hàng, hoặc các vị trí cần giao tiếp với khách lưu trú là người Nhật.

Nhân viên ryokan vui vẻ chào đón khách và mở cửa mời vào nghỉ ngơi. Hình: Internet
Nhân viên ryokan vui vẻ chào đón khách và mở cửa mời vào nghỉ ngơi. Hình: Internet

🏨 1. Thông tin đặt phòng & xác nhận

Từ vựng (Kanji + Furigana)

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

予約(よやく)

đặt chỗ

ご予約は◯◯様でよろしいでしょうか?(Quý khách đặt phòng dưới tên ◯◯ phải không ạ?)

内容(ないよう)

nội dung

ご予約の内容を一緒に確認いたします。(Tôi xin phép xác nhận lại nội dung đặt phòng.)

確認(かくにん)

xác nhận

ご住所とお名前を確認させていただきます。(Tôi xin xác nhận lại tên và địa chỉ của quý khách.)

間違い(まちがい)

sai sót

お名前に間違いはございませんか?(Tên của quý khách có đúng không ạ?)

宿泊(しゅくはく)

lưu trú

本日から一泊のご宿泊です。(Quý khách sẽ lưu trú một đêm bắt đầu từ hôm nay.)

部屋番号(へやばんごう)

số phòng

ご予約の部屋番号は202号室でよろしいでしょうか?(Phòng quý khách đặt là số 202 đúng không ạ?)

号室(ごうしつ)

phòng số ~

301号室は最上階にございます。(Phòng 301 nằm ở tầng cao nhất.)

階数(かいすう)

số tầng

ご予約のお部屋は3階ですが、階数のご希望はございますか?(Phòng của quý khách ở tầng 3, quý khách có yêu cầu tầng cụ thể không ạ?)

位置(いち)

vị trí

お部屋の位置は2階の本館側にございます。(Phòng của quý khách nằm ở phía toà chính, tầng 2.)

本館(ほんかん)

toà chính

本館はフロントに近くて便利です。(Toà chính gần quầy lễ tân, rất thuận tiện.)

別館(べっかん)

toà phụ

別館のお部屋は静かで落ち着いた雰囲気です。(Phòng ở toà phụ yên tĩnh và có không gian thư giãn.)

眺望(ちょうぼう)

tầm nhìn

お部屋からは庭の眺望をお楽しみいただけます。(Phòng quý khách có thể nhìn ra khu vườn.)

🍽 2. Bữa ăn & dịch vụ nhà hàng

Từ vựng (Kanji + Furigana)

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

食事(しょくじ)

bữa ăn

食事の時間を教えていただけますか?(Quý khách có thể cho tôi biết thời gian ăn được không?)

朝食(ちょうしょく)

bữa sáng

朝食は7時半から9時までご用意しております。(Bữa sáng được phục vụ từ 7:30 đến 9 giờ.)

夕食(ゆうしょく)

bữa tối

夕食は5時半または6時からお選びいただけます。(Quý khách có thể chọn ăn tối lúc 5:30 hoặc 6 giờ.)

和食(わしょく)

món Nhật

和食セットをご希望でしょうか?(Quý khách có muốn dùng set món Nhật không?)

洋食(ようしょく)

món Tây

洋食セットもご用意可能です。(Chúng tôi cũng có set món Tây.)

選択(せんたく)

lựa chọn

お好きな時間と料理を選択してください。(Xin vui lòng chọn thời gian và món ăn ưa thích.)

希望(きぼう)

mong muốn

ご希望があればスタッフにお知らせください。(Nếu có yêu cầu nào, xin hãy báo cho nhân viên.)

案内(あんない)

hướng dẫn

お食事の時間になりましたら、スタッフがお部屋までお迎えにあがり、レストランまでご案内いたします。(Khi đến giờ ăn, nhân viên sẽ lên phòng đón quý khách và hướng dẫn đến nhà hàng.)

♨️ 3. Onsen & dịch vụ tắm

Từ vựng (Kanji + Furigana)

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

外湯(そとゆ)

suối nước nóng ngoài

外湯は7箇所あり、無料でご利用いただけます。(Có 7 suối nước nóng ngoài trời quý khách có thể sử dụng miễn phí.)

貸切風呂(かしきりぶろ)

bồn tắm riêng

貸切風呂は予約なしでご利用可能です。(Bồn tắm riêng có thể sử dụng mà không cần đặt trước.)

温泉(おんせん)

suối nước nóng

温泉パスをお持ちになってご入浴ください。(Quý khách vui lòng mang theo thẻ onsen khi tắm.)

ご利用(ごりよう)

việc sử dụng

ご利用時間は午後3時からとなります。(Giờ bắt đầu sử dụng là từ 3 giờ chiều.)

入浴(にゅうよく)

tắm

入浴の際はマナーを守ってください。(Vui lòng giữ lịch sự khi tắm onsen.)

保存(ほぞん)

lưu giữ

QRコードを読み取り、公式サイトの案内に従ってスマホに温泉パスを保存できます。(Có thể lưu thẻ onsen trên điện thoại bằng cách quét mã QR và làm theo hướng dẫn trên website.)

持参(じさん)

mang theo

外出時は必ず温泉パスをご持参ください。(Khi ra ngoài, quý khách nhớ mang theo thẻ onsen.)

無料(むりょう)

miễn phí

すべての外湯は無料で入れます。(Tất cả các suối nước nóng đều miễn phí.)

予約不要(よやくふよう)

không cần đặt trước

貸切風呂は予約不要でご利用いただけます。(Bồn tắm riêng có thể sử dụng mà không cần đặt trước.)

🗺 4. Giới thiệu địa phương & hướng dẫn

Từ vựng (Kanji + Furigana)

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

地図(ちず)

bản đồ

地図を使って町の説明をいたします。(Tôi sẽ giới thiệu thị trấn bằng bản đồ này.)

中心(ちゅうしん)

trung tâm

当館は町の中心にございます。(Ryokan của chúng tôi nằm ngay trung tâm thị trấn.)

地域(ちいき)

khu vực

地域のクーポンはこちらで確認できます。(Phiếu giảm giá khu vực có thể xem tại đây.)

情報(じょうほう)

thông tin

地域の最新情報はQRコードからご確認ください。ご不明な点があれば、フロントまでお知らせいただくか、お部屋から5番にお電話ください。(Thông tin mới nhất có thể xem qua mã QR. Nếu quý khách cần thêm thông tin gì, cứ liên hệ lễ tân hoặc gọi điện từ phòng bấm phím số 5 nhé.)

混雑状況(こんざつじょうきょう)

tình trạng đông đúc

QRコードを読み取ることで、各温泉の混雑状況をスマホで簡単にチェックできます。(Có thể kiểm tra tình trạng đông đúc của các onsen bằng việc quét mã QR này nhé.)

空いている(すいている)

vắng, không đông

空いている時間帯に行くのがおすすめです。特に昼食や夕食の時間帯、または平日は比較的空いています。(Nên đi vào giờ vắng người. Đặc biệt là vào giờ ăn trưa, ăn tối hoặc các ngày trong tuần thường sẽ ít đông hơn.)

🔑 5. Khác & giao tiếp cơ bản

Từ vựng (Kanji + Furigana)

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

チェックアウト

trả phòng

チェックアウトは10時までにお願いします。(Vui lòng trả phòng trước 10 giờ sáng.)

橋(はし)

cầu

川にかかる橋を渡ると一の湯があります。(Băng qua cây cầu là đến suối nước nóng Ichinoyu.)

渡る(わたる)

băng qua

向こう側へ渡ってください。(Vui lòng băng qua bên kia.)

建物(たてもの)

toà nhà

黄色い建物が温泉施設です。(Toà nhà màu vàng là suối nước nóng.)

鍵(かぎ)

chìa khóa

貸切風呂をご利用の際は内側から鍵をかけてください。(Khi dùng bồn tắm riêng, hãy khóa cửa từ bên trong.)

図書(としょ)

sách, thư viện

ロビーには図書コーナーがございます。(Trong sảnh có khu vực đọc sách.)

声をかける(こえをかける)

gọi, bắt chuyện

ご不明な点があればスタッフに声をかけてください。(Nếu có gì chưa rõ, xin hãy gọi nhân viên.)

📍 Gợi ý sử dụng:

  • Học từ theo nhóm, kết hợp ví dụ để nhớ lâu hơn.

  • Luyện đọc to từng câu ví dụ – kết hợp luyện nói.

  • Áp dụng vào tình huống thực tế tại nơi làm việc để ghi nhớ tự nhiên.


📝 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.

Bạn có thể theo dõi thêm nhiều bài học tiếng Nhật theo tình huống thực tế tại: Tiếng Nhật Cùng Bean JP

Nếu bạn thấy hữu ích, đừng quên chia sẻ bài viết cho những người bạn đang học và làm việc trong ngành khách sạn nhé!

Comentários

Avaliado com 0 de 5 estrelas.
Ainda sem avaliações

Adicione uma avaliação
75521891_10219755111171233_356485979239874560_n.jpg

About Me

Sharing insights into Japanese culture, language, and business. Living in Japan for years, I aim to bridge cultures and inspire others.

Read More

 

©2025 Bean JP. All Rights Reserved.

  • Facebook
  • Instagram
  • Amazon
  • LinkedIn
bottom of page