📘 Từ Vựng Kanji Cho Nhân Viên Khách Sạn Tại Nhật – Học Theo Tình Huống Check-in Tại Ryokan
- Binh Nguyen
- 5 ngày trước
- 6 phút đọc
Bạn đang học tiếng Nhật và làm việc trong lĩnh vực khách sạn – nhà hàng? Hay bạn chuẩn bị tham gia chương trình làm việc tại Nhật và muốn giao tiếp tự tin với khách?
Dưới đây là bảng từ vựng theo chủ đề, được trích từ hội thoại thực tế khi làm thủ tục check-in tại ryokan (khách sạn truyền thống). Danh sách này đặc biệt hữu ích cho các bạn làm ở lễ tân, hỗ trợ khách hàng, hoặc các vị trí cần giao tiếp với khách lưu trú là người Nhật.

🏨 1. Thông tin đặt phòng & xác nhận
Từ vựng (Kanji + Furigana) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
予約(よやく) | đặt chỗ | ご予約は◯◯様でよろしいでしょうか?(Quý khách đặt phòng dưới tên ◯◯ phải không ạ?) |
内容(ないよう) | nội dung | ご予約の内容を一緒に確認いたします。(Tôi xin phép xác nhận lại nội dung đặt phòng.) |
確認(かくにん) | xác nhận | ご住所とお名前を確認させていただきます。(Tôi xin xác nhận lại tên và địa chỉ của quý khách.) |
間違い(まちがい) | sai sót | お名前に間違いはございませんか?(Tên của quý khách có đúng không ạ?) |
宿泊(しゅくはく) | lưu trú | 本日から一泊のご宿泊です。(Quý khách sẽ lưu trú một đêm bắt đầu từ hôm nay.) |
部屋番号(へやばんごう) | số phòng | ご予約の部屋番号は202号室でよろしいでしょうか?(Phòng quý khách đặt là số 202 đúng không ạ?) |
号室(ごうしつ) | phòng số ~ | 301号室は最上階にございます。(Phòng 301 nằm ở tầng cao nhất.) |
階数(かいすう) | số tầng | ご予約のお部屋は3階ですが、階数のご希望はございますか?(Phòng của quý khách ở tầng 3, quý khách có yêu cầu tầng cụ thể không ạ?) |
位置(いち) | vị trí | お部屋の位置は2階の本館側にございます。(Phòng của quý khách nằm ở phía toà chính, tầng 2.) |
本館(ほんかん) | toà chính | 本館はフロントに近くて便利です。(Toà chính gần quầy lễ tân, rất thuận tiện.) |
別館(べっかん) | toà phụ | 別館のお部屋は静かで落ち着いた雰囲気です。(Phòng ở toà phụ yên tĩnh và có không gian thư giãn.) |
眺望(ちょうぼう) | tầm nhìn | お部屋からは庭の眺望をお楽しみいただけます。(Phòng quý khách có thể nhìn ra khu vườn.) |
🍽 2. Bữa ăn & dịch vụ nhà hàng
Từ vựng (Kanji + Furigana) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
食事(しょくじ) | bữa ăn | 食事の時間を教えていただけますか?(Quý khách có thể cho tôi biết thời gian ăn được không?) |
朝食(ちょうしょく) | bữa sáng | 朝食は7時半から9時までご用意しております。(Bữa sáng được phục vụ từ 7:30 đến 9 giờ.) |
夕食(ゆうしょく) | bữa tối | 夕食は5時半または6時からお選びいただけます。(Quý khách có thể chọn ăn tối lúc 5:30 hoặc 6 giờ.) |
和食(わしょく) | món Nhật | 和食セットをご希望でしょうか?(Quý khách có muốn dùng set món Nhật không?) |
洋食(ようしょく) | món Tây | 洋食セットもご用意可能です。(Chúng tôi cũng có set món Tây.) |
選択(せんたく) | lựa chọn | お好きな時間と料理を選択してください。(Xin vui lòng chọn thời gian và món ăn ưa thích.) |
希望(きぼう) | mong muốn | ご希望があればスタッフにお知らせください。(Nếu có yêu cầu nào, xin hãy báo cho nhân viên.) |
案内(あんない) | hướng dẫn | お食事の時間になりましたら、スタッフがお部屋までお迎えにあがり、レストランまでご案内いたします。(Khi đến giờ ăn, nhân viên sẽ lên phòng đón quý khách và hướng dẫn đến nhà hàng.) |
♨️ 3. Onsen & dịch vụ tắm
Từ vựng (Kanji + Furigana) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
外湯(そとゆ) | suối nước nóng ngoài | 外湯は7箇所あり、無料でご利用いただけます。(Có 7 suối nước nóng ngoài trời quý khách có thể sử dụng miễn phí.) |
貸切風呂(かしきりぶろ) | bồn tắm riêng | 貸切風呂は予約なしでご利用可能です。(Bồn tắm riêng có thể sử dụng mà không cần đặt trước.) |
温泉(おんせん) | suối nước nóng | 温泉パスをお持ちになってご入浴ください。(Quý khách vui lòng mang theo thẻ onsen khi tắm.) |
ご利用(ごりよう) | việc sử dụng | ご利用時間は午後3時からとなります。(Giờ bắt đầu sử dụng là từ 3 giờ chiều.) |
入浴(にゅうよく) | tắm | 入浴の際はマナーを守ってください。(Vui lòng giữ lịch sự khi tắm onsen.) |
保存(ほぞん) | lưu giữ | QRコードを読み取り、公式サイトの案内に従ってスマホに温泉パスを保存できます。(Có thể lưu thẻ onsen trên điện thoại bằng cách quét mã QR và làm theo hướng dẫn trên website.) |
持参(じさん) | mang theo | 外出時は必ず温泉パスをご持参ください。(Khi ra ngoài, quý khách nhớ mang theo thẻ onsen.) |
無料(むりょう) | miễn phí | すべての外湯は無料で入れます。(Tất cả các suối nước nóng đều miễn phí.) |
予約不要(よやくふよう) | không cần đặt trước | 貸切風呂は予約不要でご利用いただけます。(Bồn tắm riêng có thể sử dụng mà không cần đặt trước.) |
🗺 4. Giới thiệu địa phương & hướng dẫn
Từ vựng (Kanji + Furigana) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
地図(ちず) | bản đồ | 地図を使って町の説明をいたします。(Tôi sẽ giới thiệu thị trấn bằng bản đồ này.) |
中心(ちゅうしん) | trung tâm | 当館は町の中心にございます。(Ryokan của chúng tôi nằm ngay trung tâm thị trấn.) |
地域(ちいき) | khu vực | 地域のクーポンはこちらで確認できます。(Phiếu giảm giá khu vực có thể xem tại đây.) |
情報(じょうほう) | thông tin | 地域の最新情報はQRコードからご確認ください。ご不明な点があれば、フロントまでお知らせいただくか、お部屋から5番にお電話ください。(Thông tin mới nhất có thể xem qua mã QR. Nếu quý khách cần thêm thông tin gì, cứ liên hệ lễ tân hoặc gọi điện từ phòng bấm phím số 5 nhé.) |
混雑状況(こんざつじょうきょう) | tình trạng đông đúc | QRコードを読み取ることで、各温泉の混雑状況をスマホで簡単にチェックできます。(Có thể kiểm tra tình trạng đông đúc của các onsen bằng việc quét mã QR này nhé.) |
空いている(すいている) | vắng, không đông | 空いている時間帯に行くのがおすすめです。特に昼食や夕食の時間帯、または平日は比較的空いています。(Nên đi vào giờ vắng người. Đặc biệt là vào giờ ăn trưa, ăn tối hoặc các ngày trong tuần thường sẽ ít đông hơn.) |
🔑 5. Khác & giao tiếp cơ bản
Từ vựng (Kanji + Furigana) | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
チェックアウト | trả phòng | チェックアウトは10時までにお願いします。(Vui lòng trả phòng trước 10 giờ sáng.) |
橋(はし) | cầu | 川にかかる橋を渡ると一の湯があります。(Băng qua cây cầu là đến suối nước nóng Ichinoyu.) |
渡る(わたる) | băng qua | 向こう側へ渡ってください。(Vui lòng băng qua bên kia.) |
建物(たてもの) | toà nhà | 黄色い建物が温泉施設です。(Toà nhà màu vàng là suối nước nóng.) |
鍵(かぎ) | chìa khóa | 貸切風呂をご利用の際は内側から鍵をかけてください。(Khi dùng bồn tắm riêng, hãy khóa cửa từ bên trong.) |
図書(としょ) | sách, thư viện | ロビーには図書コーナーがございます。(Trong sảnh có khu vực đọc sách.) |
声をかける(こえをかける) | gọi, bắt chuyện | ご不明な点があればスタッフに声をかけてください。(Nếu có gì chưa rõ, xin hãy gọi nhân viên.) |
📍 Gợi ý sử dụng:
Học từ theo nhóm, kết hợp ví dụ để nhớ lâu hơn.
Luyện đọc to từng câu ví dụ – kết hợp luyện nói.
Áp dụng vào tình huống thực tế tại nơi làm việc để ghi nhớ tự nhiên.
📝 Bài viết được biên soạn bởi Bean JP.
Bạn có thể theo dõi thêm nhiều bài học tiếng Nhật theo tình huống thực tế tại: Tiếng Nhật Cùng Bean JP
Nếu bạn thấy hữu ích, đừng quên chia sẻ bài viết cho những người bạn đang học và làm việc trong ngành khách sạn nhé!
Comentários